|
|
|
Stirling Macedonia | | |
| | Thành lập: | 1971 | Quốc tịch: | Australia | Thành phố: | Perth | Sân nhà: | Macedonia Park | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | (PO Box 831)Macedonia Park, Balcatta, Perth, WA 6021 | Website: | http://www.stirlinglions.com.au |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
4 |
1 |
4 |
1 |
2 |
1 |
3 |
2 |
2 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Stirling Macedonia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
83 |
168 |
207 |
36 |
260 |
234 |
Stirling Macedonia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
143 |
91 |
82 |
77 |
101 |
107 |
115 |
107 |
165 |
28.95% |
18.42% |
16.60% |
15.59% |
20.45% |
21.66% |
23.28% |
21.66% |
33.40% |
Sân nhà |
84 |
42 |
41 |
39 |
40 |
44 |
58 |
55 |
89 |
34.15% |
17.07% |
16.67% |
15.85% |
16.26% |
17.89% |
23.58% |
22.36% |
36.18% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
5 |
5 |
11 |
10 |
8 |
6 |
7 |
16.13% |
16.13% |
16.13% |
16.13% |
35.48% |
32.26% |
25.81% |
19.35% |
22.58% |
Sân khách |
54 |
44 |
36 |
33 |
50 |
53 |
49 |
46 |
69 |
24.88% |
20.28% |
16.59% |
15.21% |
23.04% |
24.42% |
22.58% |
21.20% |
31.80% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Stirling Macedonia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
107 |
6 |
106 |
87 |
2 |
76 |
19 |
3 |
14 |
48.86% |
2.74% |
48.40% |
52.73% |
1.21% |
46.06% |
52.78% |
8.33% |
38.89% |
Sân nhà |
63 |
3 |
66 |
33 |
1 |
25 |
7 |
1 |
5 |
47.73% |
2.27% |
50.00% |
55.93% |
1.69% |
42.37% |
53.85% |
7.69% |
38.46% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
9 |
5 |
0 |
7 |
0 |
1 |
1 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
36 |
3 |
31 |
49 |
1 |
44 |
12 |
1 |
8 |
51.43% |
4.29% |
44.29% |
52.13% |
1.06% |
46.81% |
57.14% |
4.76% |
38.10% |
|
|
|
|