|
|
|
Birkirkara FC | | |
| | Thành lập: | 1950 | Quốc tịch: | Malta | Thành phố: | Birkirkara | Sân nhà: | Ta'Qali National Stadium | Sức chứa: | 16997 | Địa chỉ: | 3 Old Church Street Birkirkara,MALTA BKR 10 | Website: | http://www.birkirkarafc.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.59(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 10hòa(50.00%), 4bại(20.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 2thắng kèo(22.22%), 3hòa(33.33%), 4thua kèo(44.44%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
10 |
4 |
3 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
5 |
1 |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
27.27% |
45.45% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
55.56% |
11.11% |
Birkirkara FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
137 |
311 |
195 |
15 |
316 |
342 |
Birkirkara FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
205 |
130 |
146 |
94 |
83 |
135 |
190 |
170 |
163 |
31.16% |
19.76% |
22.19% |
14.29% |
12.61% |
20.52% |
28.88% |
25.84% |
24.77% |
Sân nhà |
98 |
72 |
61 |
44 |
37 |
54 |
93 |
88 |
77 |
31.41% |
23.08% |
19.55% |
14.10% |
11.86% |
17.31% |
29.81% |
28.21% |
24.68% |
Sân trung lập |
16 |
7 |
16 |
8 |
8 |
16 |
16 |
13 |
10 |
29.09% |
12.73% |
29.09% |
14.55% |
14.55% |
29.09% |
29.09% |
23.64% |
18.18% |
Sân khách |
91 |
51 |
69 |
42 |
38 |
65 |
81 |
69 |
76 |
31.27% |
17.53% |
23.71% |
14.43% |
13.06% |
22.34% |
27.84% |
23.71% |
26.12% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Birkirkara FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
71 |
5 |
77 |
37 |
1 |
19 |
9 |
5 |
9 |
46.41% |
3.27% |
50.33% |
64.91% |
1.75% |
33.33% |
39.13% |
21.74% |
39.13% |
Sân nhà |
36 |
2 |
41 |
5 |
0 |
4 |
4 |
1 |
2 |
45.57% |
2.53% |
51.90% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
Sân trung lập |
13 |
0 |
11 |
15 |
0 |
7 |
2 |
0 |
5 |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
68.18% |
0.00% |
31.82% |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
Sân khách |
22 |
3 |
25 |
17 |
1 |
8 |
3 |
4 |
2 |
44.00% |
6.00% |
50.00% |
65.38% |
3.85% |
30.77% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
|
|
|
|