Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
7 |
6 |
3 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
4 |
6 |
1 |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
54.55% |
9.09% |
Bucheon FC 1995 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
180 |
252 |
144 |
14 |
313 |
277 |
Bucheon FC 1995 - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
90 |
125 |
142 |
140 |
93 |
180 |
195 |
130 |
85 |
15.25% |
21.19% |
24.07% |
23.73% |
15.76% |
30.51% |
33.05% |
22.03% |
14.41% |
Sân nhà |
49 |
59 |
71 |
78 |
38 |
89 |
94 |
65 |
47 |
16.61% |
20.00% |
24.07% |
26.44% |
12.88% |
30.17% |
31.86% |
22.03% |
15.93% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
0 |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
40 |
66 |
70 |
61 |
54 |
89 |
100 |
64 |
38 |
13.75% |
22.68% |
24.05% |
20.96% |
18.56% |
30.58% |
34.36% |
21.99% |
13.06% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bucheon FC 1995 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
66 |
2 |
111 |
141 |
4 |
108 |
44 |
24 |
38 |
36.87% |
1.12% |
62.01% |
55.73% |
1.58% |
42.69% |
41.51% |
22.64% |
35.85% |
Sân nhà |
35 |
2 |
82 |
48 |
2 |
42 |
24 |
12 |
17 |
29.41% |
1.68% |
68.91% |
52.17% |
2.17% |
45.65% |
45.28% |
22.64% |
32.08% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
31 |
0 |
28 |
91 |
2 |
66 |
20 |
12 |
21 |
52.54% |
0.00% |
47.46% |
57.23% |
1.26% |
41.51% |
37.74% |
22.64% |
39.62% |
|
|
|
|