Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sogdiana Jizzakh

Thành lập: 1970
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Jizzakh
Sân nhà: Soghdiana Stadium
Sức chứa: 11,650
Địa chỉ: Jizzakh, Uzbekistan
Website: http://www.fcsogdiana.uz/
Tuổi cả cầu thủ: 25.27(bình quân)
Sogdiana Jizzakh - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB PFL19/05/24AGMK*5-3Sogdiana JizzakhB0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
UZB PFL12/05/24Sogdiana Jizzakh1-2Navbahor Namangan*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL04/05/24FK Andijan*0-1Sogdiana JizzakhT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB Cup26/04/24 Pakhtakor Tashkent2-3Sogdiana JizzakhT  Trênl1-3Trên
UZB Cup19/04/24Sogdiana Jizzakh2-0Jizzakh BarsT  Dướic1-0Trên
UZB Cup14/04/24Kuruvchi Kokand Qoqon0-2Sogdiana JizzakhT  Dướic0-0Dưới
UZB PFL05/04/24Sogdiana Jizzakh*1-0Qizilqum ZarafshonT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UZB PFL30/03/24Pakhtakor Tashkent*2-3Sogdiana JizzakhT0:1Thắng kèoTrênl2-2Trên
UZB PFL15/03/24Sogdiana Jizzakh*2-2FK Olympic TashkentH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UZB PFL08/03/24Metallurg Bekobod*0-0Sogdiana JizzakhH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL02/03/24Sogdiana Jizzakh1-2Neftchi Fergana*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF25/01/24Wisla Plock3-2Sogdiana JizzakhB  Trênl1-1Trên
INT CF16/01/24Sogdiana Jizzakh1-3Sumqayit FKB  Trênc0-1Trên
UZB PFL01/12/23Sogdiana Jizzakh0-2Termez SurkhonB  Dướic0-0Dưới
UZB PFL23/11/23Nasaf Qarshi*0-0Sogdiana JizzakhH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL04/11/23Sogdiana Jizzakh*1-0Buxoro FKT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL26/10/23Turon Yaypan1-0Sogdiana Jizzakh*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL21/10/23 Sogdiana Jizzakh*1-2FK Andijan B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UZB PFL07/10/23 AGMK*3-2Sogdiana JizzakhB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UZB PFL30/09/23Qizilqum Zarafshon4-2Sogdiana Jizzakh*B0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(57.14%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 3 1 5 0 0 0 4 2 5
35.00% 15.00% 50.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Sogdiana Jizzakh - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 125 216 128 17 266 220
Sogdiana Jizzakh - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 66 108 104 97 111 148 159 111 68
13.58% 22.22% 21.40% 19.96% 22.84% 30.45% 32.72% 22.84% 13.99%
Sân nhà 42 67 51 42 32 62 77 51 44
17.95% 28.63% 21.79% 17.95% 13.68% 26.50% 32.91% 21.79% 18.80%
Sân trung lập 3 3 5 0 2 2 4 4 3
23.08% 23.08% 38.46% 0.00% 15.38% 15.38% 30.77% 30.77% 23.08%
Sân khách 21 38 48 55 77 84 78 56 21
8.79% 15.90% 20.08% 23.01% 32.22% 35.15% 32.64% 23.43% 8.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sogdiana Jizzakh - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 55 4 57 75 8 82 10 8 10
47.41% 3.45% 49.14% 45.45% 4.85% 49.70% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân nhà 43 2 43 20 2 18 5 6 4
48.86% 2.27% 48.86% 50.00% 5.00% 45.00% 33.33% 40.00% 26.67%
Sân trung lập 5 0 2 4 0 1 0 0 0
71.43% 0.00% 28.57% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 2 12 51 6 63 5 2 6
33.33% 9.52% 57.14% 42.50% 5.00% 52.50% 38.46% 15.38% 46.15%
Sogdiana Jizzakh - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL26/05/2024 22:30Sogdiana JizzakhVSFC Bunyodkor
UZB PFL31/05/2024 21:00Termez SurkhonVSSogdiana Jizzakh
UZB PFL15/06/2024 21:00Sogdiana JizzakhVSNasaf Qarshi
UZB PFL20/06/2024 21:00Lokomotiv TashkentVSSogdiana Jizzakh
UZB PFL27/06/2024 21:00Sogdiana JizzakhVSDinamo Samarqand
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Vladimir Jovovic
9Samandarzhon Mavlonkulov
11Zoran Petrovic
14Ljupco Doriev
15Khondamir Mustafokulov
Tiền vệ
7Mukhammad Safo Fozilov
10Shokhrukh Abdurakhmonov
18Mirzhalol Abdumutalov
32Nodir Soyibov
90Ulugbek Kenzhaev
Hậu vệ
2Sardor Kulmatov
3Islomjon Kobilov
4Otabek Akhadov
5Jasur Yakubov
6Alisher Salimov
17Samandar Sindorov
22Aleksey Nosko
28Stanislav Andreev
33Oleg Zoteev
Thủ môn
1Shokhrukh Isokov
21Mukhamadyusuf Sobirov
27Milan Mitrovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.