|
|
|
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) | | |
| | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Tokyo | Địa chỉ: | JFA House,3-10-15, Hongo,Bunkyo-ku,Tokyo 113-0033 | Website: | http://www.jfa.or.jp |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 1hòa(6.25%), 5thua kèo(31.25%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
12 |
4 |
1 |
0 |
1 |
2 |
60.00% |
25.00% |
15.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
70.59% |
23.53% |
5.88% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
4 |
20 |
22 |
5 |
23 |
28 |
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
31 |
5 |
7 |
4 |
4 |
6 |
6 |
10 |
29 |
60.78% |
9.80% |
13.73% |
7.84% |
7.84% |
11.76% |
11.76% |
19.61% |
56.86% |
Sân nhà |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
30 |
4 |
6 |
2 |
1 |
3 |
4 |
9 |
27 |
69.77% |
9.30% |
13.95% |
4.65% |
2.33% |
6.98% |
9.30% |
20.93% |
62.79% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
3 |
2 |
0 |
2 |
14.29% |
0.00% |
14.29% |
28.57% |
42.86% |
42.86% |
28.57% |
0.00% |
28.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
1 |
12 |
3 |
0 |
1 |
2 |
0 |
1 |
63.89% |
2.78% |
33.33% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân nhà |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
21 |
1 |
11 |
3 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
63.64% |
3.03% |
33.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|