|
|
|
Stellenbosch FC | | |
| | Thành lập: | 2016-8-3 | Quốc tịch: | Nam Phi | Thành phố: | Stellenbosch | Sân nhà: | Danie Craven Stadium | Sức chứa: | 16,000 | Website: | http://www.stellenboschfc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.92(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 7hòa(35.00%), 1bại(5.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 1hòa(6.25%), 5thua kèo(31.25%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
7 |
1 |
5 |
4 |
1 |
0 |
1 |
0 |
7 |
2 |
0 |
60.00% |
35.00% |
5.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
77.78% |
22.22% |
0.00% |
Stellenbosch FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
156 |
243 |
99 |
8 |
249 |
257 |
Stellenbosch FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
81 |
102 |
159 |
98 |
66 |
143 |
198 |
96 |
69 |
16.01% |
20.16% |
31.42% |
19.37% |
13.04% |
28.26% |
39.13% |
18.97% |
13.64% |
Sân nhà |
51 |
46 |
72 |
36 |
20 |
50 |
84 |
48 |
43 |
22.67% |
20.44% |
32.00% |
16.00% |
8.89% |
22.22% |
37.33% |
21.33% |
19.11% |
Sân trung lập |
2 |
10 |
17 |
12 |
5 |
18 |
21 |
2 |
5 |
4.35% |
21.74% |
36.96% |
26.09% |
10.87% |
39.13% |
45.65% |
4.35% |
10.87% |
Sân khách |
28 |
46 |
70 |
50 |
41 |
75 |
93 |
46 |
21 |
11.91% |
19.57% |
29.79% |
21.28% |
17.45% |
31.91% |
39.57% |
19.57% |
8.94% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Stellenbosch FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
33 |
0 |
46 |
66 |
3 |
44 |
16 |
13 |
16 |
41.77% |
0.00% |
58.23% |
58.41% |
2.65% |
38.94% |
35.56% |
28.89% |
35.56% |
Sân nhà |
25 |
0 |
31 |
15 |
0 |
7 |
7 |
3 |
10 |
44.64% |
0.00% |
55.36% |
68.18% |
0.00% |
31.82% |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
10 |
10 |
1 |
6 |
4 |
5 |
1 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
58.82% |
5.88% |
35.29% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
5 |
41 |
2 |
31 |
5 |
5 |
5 |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
55.41% |
2.70% |
41.89% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|