Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Rubin Kazan

[9]
 (0:1/4

FC Ural Yekaterinburg

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin Kazan0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP03/10/23FC Ural Yekaterinburg*2-0Rubin Kazan0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS CUP29/08/23Rubin Kazan2-1FC Ural Yekaterinburg*1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
RUS D115/05/22FC Ural Yekaterinburg*3-0Rubin Kazan0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D113/09/21Rubin Kazan*4-0FC Ural Yekaterinburg0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF05/07/21Rubin Kazan*3-1FC Ural Yekaterinburg0:3/4Thắng kèoTrênc 
INT CF27/06/21FC Ural Yekaterinburg2-0Rubin Kazan Dướic 
RUS D118/04/21FC Ural Yekaterinburg0-1Rubin Kazan* 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF15/02/21 Rubin Kazan0-0FC Ural Yekaterinburg  Dướic0-0Dưới
INT CF11/10/20FC Ural Yekaterinburg1-1Rubin Kazan Dướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Rubin Kazan: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 7 trận mở kèo, Rubin Kazan: 5thắng kèo(71.43%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(28.57%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Rubin Kazan FC Ural Yekaterinburg
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Rubin Kazan ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Rubin Kazan 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
FC Ural Yekaterinburg chỉ giành 9 điểm trên sân khách kể từ đầu mùa, đội bóng chơi không tốt trên sân khách. Trận này gặp Rubin Kazan thắng ở trận trước, FC Ural Yekaterinburg chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Rubin Kazan - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D125/04/24Zenit St.Petersburg*0-2Rubin KazanT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D120/04/24 Rubin Kazan1-1Lokomotiv Moscow*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
RUS D114/04/24Krylya Sovetov Samara*2-0Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D108/04/24FK Orenburg*3-0Rubin KazanB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D131/03/24Rubin Kazan*2-1Akhmat GroznyT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/03/24Rubin Kazan1-1FK AktobeH  Dướic0-0Dưới
2x35phút
RUS D109/03/24Rubin Kazan*0-1Pari Nizhny NovgorodB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D102/03/24Krasnodar FK*1-1Rubin KazanH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/02/24Rubin Kazan1-4Rodina MoscowB  Trênl0-3Trên
INT CF15/02/24Rubin Kazan2-0Gangwon FCT  Dướic1-0Trên
INT CF09/02/24Rubin Kazan1-2SKN St.Polten B  Trênl1-0Trên
INT CF06/02/24Arda Kardzhali(T)2-1Rubin KazanB  Trênl2-1Trên
INT CF03/02/24Rubin Kazan0-2Volgar AstrakhanB  Dướic0-2Trên
INT CF01/02/24Botev Plovdiv(T)1-0Rubin Kazan B  Dướil1-0Trên
INT CF26/01/24Rubin Kazan3-1Slavia SofiaT  Trênc0-0Dưới
INT CF22/01/24Rubin Kazan5-2FK Napredak KrusevacT  Trênl1-2Trên
RUS D111/12/23Baltika Kaliningrad*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D105/12/23Dynamo Moscow*1-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D126/11/23Rubin Kazan*1-0Fakel VoronezhT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 11 trận mở kèo, : 7thắng kèo(63.64%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 2 4 0 0 2 3 1 3
40.00% 15.00% 45.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 100.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 443 182 13 469 483
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 195 197 271 180 109 279 323 214 136
20.48% 20.69% 28.47% 18.91% 11.45% 29.31% 33.93% 22.48% 14.29%
Sân nhà 103 91 113 60 40 106 132 102 67
25.31% 22.36% 27.76% 14.74% 9.83% 26.04% 32.43% 25.06% 16.46%
Sân trung lập 36 24 39 36 7 39 48 28 27
25.35% 16.90% 27.46% 25.35% 4.93% 27.46% 33.80% 19.72% 19.01%
Sân khách 56 82 119 84 62 134 143 84 42
13.90% 20.35% 29.53% 20.84% 15.38% 33.25% 35.48% 20.84% 10.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 15 249 132 6 107 49 39 38
42.36% 3.28% 54.37% 53.88% 2.45% 43.67% 38.89% 30.95% 30.16%
Sân nhà 108 8 133 33 0 21 16 12 12
43.37% 3.21% 53.41% 61.11% 0.00% 38.89% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 8 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân khách 51 5 57 91 6 80 25 22 18
45.13% 4.42% 50.44% 51.41% 3.39% 45.20% 38.46% 33.85% 27.69%
Rubin Kazan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D106/05/2024 17:30:00CSKA MoscowVSRubin Kazan
RUS D111/05/2024 11:00:00Rubin KazanVSFK Rostov
RUS D119/05/2024 11:15:00Spartak MoscowVSRubin Kazan
RUS D125/05/2024 13:30:00Rubin KazanVSPFC Sochi
FC Ural Yekaterinburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D125/04/24FC Ural Yekaterinburg*0-1FK RostovB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D121/04/24PFC Sochi*2-2FC Ural YekaterinburgH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
RUS CUP17/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-3FK RostovB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D114/04/24 FC Ural Yekaterinburg2-1Dynamo Moscow*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D106/04/24 FC Ural Yekaterinburg*1-2Krylya Sovetov SamaraB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS CUP03/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-0Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D130/03/24Spartak Moscow*0-0FC Ural YekaterinburgH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP13/03/24Rodina Moscow1-1FC Ural Yekaterinburg*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-4]
RUS D109/03/24FC Ural Yekaterinburg1-4Zenit St.Petersburg*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS D102/03/24Akhmat Grozny*1-0FC Ural YekaterinburgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF18/02/24Krasnodar FK(T)1-0FC Ural YekaterinburgB  Dướil0-0Dưới
INT CF14/02/24FC Ural Yekaterinburg2-2Pari Nizhny NovgorodH  Trênc 
4x30phút
INT CF31/01/24Lokomotiv Moscow4-2FC Ural YekaterinburgB  Trênc2-1Trên
4x30phút
INT CF27/01/24Zenit St.Petersburg1-0FC Ural YekaterinburgB  Dướil0-0Dưới
RUS D108/12/23Lokomotiv Moscow*2-0FC Ural YekaterinburgB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D103/12/23Pari Nizhny Novgorod1-0FC Ural Yekaterinburg*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D126/11/23FC Ural Yekaterinburg3-1Krasnodar FK*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D111/11/23Krylya Sovetov Samara*3-1FC Ural Yekaterinburg B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP03/11/23FK Rostov*2-1FC Ural Yekaterinburg B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 16 trận mở kèo, : 5thắng kèo(31.25%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(68.75%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 3 1 5 0 0 1 0 3 7
15.00% 20.00% 65.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 70.00%
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 392 185 11 397 454
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 179 246 143 120 243 294 198 116
19.15% 21.03% 28.91% 16.80% 14.10% 28.55% 34.55% 23.27% 13.63%
Sân nhà 87 93 111 51 44 98 134 96 58
22.54% 24.09% 28.76% 13.21% 11.40% 25.39% 34.72% 24.87% 15.03%
Sân trung lập 19 14 17 14 11 21 20 20 14
25.33% 18.67% 22.67% 18.67% 14.67% 28.00% 26.67% 26.67% 18.67%
Sân khách 57 72 118 78 65 124 140 82 44
14.62% 18.46% 30.26% 20.00% 16.67% 31.79% 35.90% 21.03% 11.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Ural Yekaterinburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 121 13 137 160 8 124 34 30 35
44.65% 4.80% 50.55% 54.79% 2.74% 42.47% 34.34% 30.30% 35.35%
Sân nhà 77 11 89 41 2 38 15 12 16
43.50% 6.21% 50.28% 50.62% 2.47% 46.91% 34.88% 27.91% 37.21%
Sân trung lập 11 2 13 10 0 14 8 2 3
42.31% 7.69% 50.00% 41.67% 0.00% 58.33% 61.54% 15.38% 23.08%
Sân khách 33 0 35 109 6 72 11 16 16
48.53% 0.00% 51.47% 58.29% 3.21% 38.50% 25.58% 37.21% 37.21%
FC Ural Yekaterinburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D106/05/2024 12:45:00FC Ural YekaterinburgVSBaltika Kaliningrad
RUS D112/05/2024 13:30:00Fakel VoronezhVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D119/05/2024 09:00:00FC Ural YekaterinburgVSFK Orenburg
RUS D125/05/2024 13:30:00CSKA MoscowVSFC Ural Yekaterinburg
Rubin Kazan Formation: 541 FC Ural Yekaterinburg Formation: 442

Đội hình Rubin Kazan:

Đội hình FC Ural Yekaterinburg:

Thủ môn Thủ môn
22 Yury Dyupin 66 Nikita Yanovich 50 Egor Shamov 1 Ilya Pomazun 77 Dzianis Shcharbitski 71 Aleksey Mamin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
44 Mirlind Daku
77 Luka Bijelovic
9 Aleksandr Lomovitskiy
7 Lazar Randjelovic
99 Dardan Shabanhaxhaj
11 Kasra Taheri
30 Valentin Vada
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
6 Uguchukwu Iwu
23 Ruslan Bezrukov
8 Bogdan Jocic
18 Marat Apshatsev
31 Maciej Rybus
19 Oleg Ivanov
70 Dmitry Kabutov
4 Aleksandr Martynovich
15 Igor Vujacic
27 Aleksey Gritsaenko
51 Ilya Rozhkov
2 Egor Teslenko
21 Igor Dmitriev
11 Aleksei Ionov
9 Guilherme Schettine Guimaraes
20 Rai Vloet
97 Ilya Ishkov
8 Danijel Miskic
44 Ibrahima Cisse
5 Andrey Egorychev
3 Valeri Bocherov
75 Fanil Sungatulin
55 Timur Ayupov
80 Artem Kontsevoy
15 Denis Kulakov
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet
24 Egor Filipenko
16 Italo Fernando Assis Goncalves
22 Mingiyan Beveev
25 Christian Neiva Afonso
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Dynamo Moscow26261915011457.69%Chi tiết
2Rubin Kazan2525714110456.00%Chi tiết
3Krylya Sovetov Samara25251314110456.00%Chi tiết
4FK Rostov25251214110456.00%Chi tiết
5Krasnodar FK2525171348552.00%Chi tiết
6Pari Nizhny Novgorod2626613112150.00%Chi tiết
7Baltika Kaliningrad26261013013050.00%Chi tiết
8FK Orenburg2525912310248.00%Chi tiết
9Akhmat Grozny26261312113-146.15%Chi tiết
10Fakel Voronezh2525911113-244.00%Chi tiết
11Zenit St.Petersburg26262611015-442.31%Chi tiết
12Lokomotiv Moscow26261411411042.31%Chi tiết
13CSKA Moscow26261610412-238.46%Chi tiết
14Spartak Moscow26261510511-138.46%Chi tiết
15FC Ural Yekaterinburg252599115-636.00%Chi tiết
16PFC Sochi252598116-832.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 102 46.79%
 Hòa 28 12.84%
 Đội khách thắng kèo 88 40.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Dynamo Moscow, 57.69%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 32.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg, FC Ural Yekaterinburg, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, PFC Sochi, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 19.23%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/04/2024 08:22:19

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/04/2024 12:15:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Cập nhật: GMT+0800
29/04/2024 08:22:13
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.