Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 1hòa(6.67%), 5thua kèo(33.33%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
2 |
6 |
5 |
1 |
2 |
3 |
0 |
2 |
4 |
1 |
2 |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
261 |
393 |
207 |
11 |
426 |
446 |
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
143 |
179 |
233 |
177 |
140 |
251 |
323 |
180 |
118 |
16.40% |
20.53% |
26.72% |
20.30% |
16.06% |
28.78% |
37.04% |
20.64% |
13.53% |
Sân nhà |
85 |
99 |
104 |
64 |
40 |
92 |
141 |
90 |
69 |
21.68% |
25.26% |
26.53% |
16.33% |
10.20% |
23.47% |
35.97% |
22.96% |
17.60% |
Sân trung lập |
16 |
20 |
26 |
23 |
8 |
17 |
42 |
15 |
19 |
17.20% |
21.51% |
27.96% |
24.73% |
8.60% |
18.28% |
45.16% |
16.13% |
20.43% |
Sân khách |
42 |
60 |
103 |
90 |
92 |
142 |
140 |
75 |
30 |
10.85% |
15.50% |
26.61% |
23.26% |
23.77% |
36.69% |
36.18% |
19.38% |
7.75% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FK Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
147 |
7 |
152 |
175 |
6 |
159 |
39 |
32 |
33 |
48.04% |
2.29% |
49.67% |
51.47% |
1.76% |
46.76% |
37.50% |
30.77% |
31.73% |
Sân nhà |
94 |
5 |
89 |
54 |
1 |
36 |
22 |
14 |
18 |
50.00% |
2.66% |
47.34% |
59.34% |
1.10% |
39.56% |
40.74% |
25.93% |
33.33% |
Sân trung lập |
19 |
2 |
28 |
12 |
0 |
10 |
2 |
6 |
3 |
38.78% |
4.08% |
57.14% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
18.18% |
54.55% |
27.27% |
Sân khách |
34 |
0 |
35 |
109 |
5 |
113 |
15 |
12 |
12 |
49.28% |
0.00% |
50.72% |
48.02% |
2.20% |
49.78% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
|
|
|
|