Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Maksim Osipenko

Quốc tịch:Nga
Ngày sinh:1994-5-16
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:193cm
Cân nặng:83kg
CLB hiện nay:FK Rostov
Số áo:55
Vị trí:Hậu vệ
Ngày gia nhập:2020-1-9
CLB trước:FC Tambov
CLB cũ:FC Tambov,Fakel Voronezh,Irtysh 1946 Omsk
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
RUS D121/04/2024FK Rostov1-5Spartak Moscow00010
INTERF21/03/2024Nga4-0Serbia10000
RUS D108/03/2024FK Rostov2-1Krasnodar FK00010
RUS D126/11/2023FK Rostov1-0Pari Nizhny Novgorod01000
RUS D112/11/2023Spartak Moscow2-1FK Rostov01000
RUS D106/11/2023FK Orenburg1-1FK Rostov10000
RUS D122/10/2023FK Rostov3-0Akhmat Grozny01000
RUS CUP03/10/2023Lokomotiv Moscow3-1FK Rostov10010
RUS D129/09/2023FK Rostov2-2FC Ural Yekaterinburg01000
RUS D123/07/2023FK Rostov2-1Fakel Voronezh10000
RUS D123/04/2023FC Ural Yekaterinburg1-3FK Rostov01010
RUS D110/04/2023FK Orenburg2-2FK Rostov10000
RUS D119/03/2023FK Khimki0-1FK Rostov01000
RUS D112/03/2023FK Rostov2-1Pari Nizhny Novgorod01000
RUS CUP27/02/2023FC Ural Yekaterinburg2-1FK Rostov01000
RUS CUP27/11/2022FK Rostov3-0Akhmat Grozny00010
RUS D112/11/2022Krylya Sovetov Samara1-3FK Rostov10000
RUS D129/10/2022Akhmat Grozny1-2FK Rostov00000
RUS D105/09/2022FC Torpedo Moscow0-1FK Rostov01000
RUS D120/08/2022FK Rostov2-2PFC Sochi00010
RUS D110/04/2022FK Rostov4-1Lokomotiv Moscow10010
RUS D107/03/2022FK Rostov0-1PFC Sochi00010
Tổng cộng79080
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.