Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

RB Bragantino

[3]
 (1/4:0

CR Flamengo (RJ)

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D124/11/23CR Flamengo (RJ)*1-0RB Bragantino 0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D123/06/23RB Bragantino4-0CR Flamengo (RJ)*1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA D102/10/22CR Flamengo (RJ)*4-1RB Bragantino 0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D109/06/22 RB Bragantino*1-0CR Flamengo (RJ)0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D107/10/21RB Bragantino1-1CR Flamengo (RJ)*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D120/06/21CR Flamengo (RJ)*2-3RB Bragantino0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D108/02/21RB Bragantino1-1CR Flamengo (RJ)*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D116/10/20CR Flamengo (RJ)*1-1RB Bragantino0:1Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 8 trận đấu, RB Bragantino: 3thắng(37.50%), 3hòa(37.50%), 2bại(25.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, RB Bragantino: 6thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(25.00%).
Cộng 3trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Bragantino CR Flamengo (RJ)
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - RB Bragantino ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Bragantino 3 Thắng 3 Hòa 2 Bại
RB Bragantino có 2 thắng và 2 hòa mùa giải này, trong đó đang có chuỗi 2 trận thắng liên tiếp trên sân nhà. Trận này tiếp CR Flamengo (RJ) dần lấy lại phong độ gần đây, RB Bragantino xứng đáng được đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Bragantino - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA CUP02/05/24 Sousa PB1-1RB Bragantino*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D129/04/24Fortaleza Esporte Clube*1-1RB BragantinoH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
CON CSA25/04/24RB Bragantino*2-1Sportivo LuquenoT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA D121/04/24RB Bragantino*1-0Corinthians Paulista (SP)T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D118/04/24RB Bragantino*2-1Vasco da GamaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D114/04/24Fluminense (RJ)*2-2RB BragantinoH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CON CSA11/04/24Racing Club*3-0RB Bragantino B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CON CSA04/04/24RB Bragantino*1-0Coquimbo UnidoT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BRA SP28/03/24 Santos(T)*3-1RB BragantinoB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA SP18/03/24RB Bragantino*3-0Inter de LimeiraT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
LIB Cup14/03/24RB Bragantino*1-1Botafogo de Futebol e Regatas H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA SP11/03/24Guarani Futebol Clube*1-0RB BragantinoB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
LIB Cup07/03/24Botafogo de Futebol e Regatas*2-1RB BragantinoB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA SP04/03/24 RB Bragantino*1-0SantosT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
LIB Cup28/02/24RB Bragantino*0-0Rionegro AguilasH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[0-0],11 mét[4-3]
BRA SP25/02/24Ituano (SP)0-1RB Bragantino* T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
LIB Cup21/02/24Rionegro Aguilas(T)0-0RB Bragantino*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA SP18/02/24 Sao Paulo FC*2-2RB Bragantino H0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
BRA SP15/02/24RB Bragantino*1-0Ponte PretaT0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA SP11/02/24RB Bragantino*1-1Sao Bernardo SPH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 7 3 0 0 1 1 1 4 3
40.00% 40.00% 20.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 12.50% 50.00% 37.50%
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 509 218 16 503 503
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 184 201 262 210 149 278 343 240 145
18.29% 19.98% 26.04% 20.87% 14.81% 27.63% 34.10% 23.86% 14.41%
Sân nhà 116 129 119 82 40 95 156 149 86
23.87% 26.54% 24.49% 16.87% 8.23% 19.55% 32.10% 30.66% 17.70%
Sân trung lập 8 12 13 6 9 17 14 7 10
16.67% 25.00% 27.08% 12.50% 18.75% 35.42% 29.17% 14.58% 20.83%
Sân khách 60 60 130 122 100 166 173 84 49
12.71% 12.71% 27.54% 25.85% 21.19% 35.17% 36.65% 17.80% 10.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 231 13 221 219 8 193 38 28 40
49.68% 2.80% 47.53% 52.14% 1.90% 45.95% 35.85% 26.42% 37.74%
Sân nhà 185 11 174 35 0 22 18 12 20
50.00% 2.97% 47.03% 61.40% 0.00% 38.60% 36.00% 24.00% 40.00%
Sân trung lập 8 1 3 16 1 10 4 0 3
66.67% 8.33% 25.00% 59.26% 3.70% 37.04% 57.14% 0.00% 42.86%
Sân khách 38 1 44 168 7 161 16 16 17
45.78% 1.20% 53.01% 50.00% 2.08% 47.92% 32.65% 32.65% 34.69%
RB Bragantino - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CON CSA10/05/2024 00:00:00RB BragantinoVSRacing Club
BRA D112/05/2024 21:30:00Esporte Clube BahiaVSRB Bragantino
CON CSA17/05/2024 00:00:00Sportivo LuquenoVSRB Bragantino
BRA D119/05/2024 21:30:00Gremio (RS)VSRB Bragantino
BRA CUP22/05/2024 21:30:00RB BragantinoVSSousa PB
CR Flamengo (RJ) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA CUP02/05/24CR Flamengo (RJ)*1-0Amazonas AMT0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D128/04/24CR Flamengo (RJ)*0-2Botafogo de Futebol e RegatasB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
LIB Cup25/04/24Bolivar*2-1CR Flamengo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D122/04/24Palmeiras*0-0CR Flamengo (RJ)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D118/04/24CR Flamengo (RJ)*2-1Sao Paulo FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA D115/04/24 Atletico Clube Goianiense1-2CR Flamengo (RJ)*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
LIB Cup11/04/24CR Flamengo (RJ)*2-0PalestinoT0:2HòaDướic1-0Trên
BRA RJ08/04/24CR Flamengo (RJ)*1-0Nova IguacuT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
LIB Cup03/04/24 Millonarios1-1CR Flamengo (RJ)*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA RJ31/03/24Nova Iguacu0-3CR Flamengo (RJ)*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA RJ17/03/24CR Flamengo (RJ)*0-0Fluminense (RJ)H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA RJ10/03/24 Fluminense (RJ)0-2CR Flamengo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA RJ03/03/24CR Flamengo (RJ)*3-0MadureiraT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA RJ26/02/24CR Flamengo (RJ)*2-0Fluminense (RJ)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA RJ21/02/24CR Flamengo (RJ)(T)*4-0Boavista RJT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA RJ16/02/24Bangu0-3CR Flamengo (RJ)*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA RJ11/02/24CR Flamengo (RJ)*3-0Volta RedondaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA RJ08/02/24CR Flamengo (RJ)*1-0Botafogo de Futebol e RegatasT0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA RJ05/02/24Vasco da Gama0-0CR Flamengo (RJ)*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA RJ01/02/24Sampaio Correa (RJ)0-2CR Flamengo (RJ)*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 8 1 1 1 0 0 5 3 1
70.00% 20.00% 10.00% 80.00% 10.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
CR Flamengo (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 366 637 360 23 700 686
CR Flamengo (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 368 337 354 197 130 280 440 378 288
26.55% 24.31% 25.54% 14.21% 9.38% 20.20% 31.75% 27.27% 20.78%
Sân nhà 192 154 114 59 32 84 163 154 150
34.85% 27.95% 20.69% 10.71% 5.81% 15.25% 29.58% 27.95% 27.22%
Sân trung lập 85 67 82 33 19 49 90 81 66
29.72% 23.43% 28.67% 11.54% 6.64% 17.13% 31.47% 28.32% 23.08%
Sân khách 91 116 158 105 79 147 187 143 72
16.58% 21.13% 28.78% 19.13% 14.39% 26.78% 34.06% 26.05% 13.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CR Flamengo (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 431 33 422 148 4 115 65 52 47
48.65% 3.72% 47.63% 55.43% 1.50% 43.07% 39.63% 31.71% 28.66%
Sân nhà 227 14 221 9 0 3 23 18 6
49.13% 3.03% 47.84% 75.00% 0.00% 25.00% 48.94% 38.30% 12.77%
Sân trung lập 100 15 104 20 0 9 13 15 10
45.66% 6.85% 47.49% 68.97% 0.00% 31.03% 34.21% 39.47% 26.32%
Sân khách 104 4 97 119 4 103 29 19 31
50.73% 1.95% 47.32% 52.65% 1.77% 45.58% 36.71% 24.05% 39.24%
CR Flamengo (RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIB Cup08/05/2024 00:00:00PalestinoVSCR Flamengo (RJ)
BRA D111/05/2024 19:00:00CR Flamengo (RJ)VSCorinthians Paulista (SP)
LIB Cup16/05/2024 00:30:00CR Flamengo (RJ)VSBolivar
BRA D119/05/2024 00:00:00Vasco da GamaVSCR Flamengo (RJ)
BRA CUP23/05/2024 00:30:00Amazonas AMVSCR Flamengo (RJ)
RB Bragantino Formation: 433 CR Flamengo (RJ) Formation: 433

Đội hình RB Bragantino:

Đội hình CR Flamengo (RJ):

Thủ môn Thủ môn
1 Cleiton Schwengber 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,Lucao 1 Agustin Daniel Rossi 25 Matheus Cunha
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
19 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
18 Thiago Nicolas Borbas
17 Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
Kawe Ferreira Godoy Viana
28 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
22 Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
21 Talisson de Almeida
29 Juninho Capixaba
7 Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
Victor Hugo Santana Carvalho,Vitinho
8 Lucas Evangelista Santana de Oliveira
35 Matheus Fernandes Siqueira
23 Raul Lo GonCalves
10 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
16 Henery David Mosquera Sanchez
11 Helio Junio Nunes de Castro, Helinho
45 Nathan Gabriel de Souza Mendes
39 Douglas Mendes Moreira
36 Luan Candido de Almeida
31 Guilherme Lopes de Almeida
4 Lucas De Souza Cunha
34 Jose Andres Hurtado Cheme
3 Eduardo Santos
2 Leonardo Javier Realpe Montano
7 Luiz de Araujo Guimaraes Neto
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos
11 Everton Sousa Soares
22 Carlos Moises de Lima, Carlinhos
20 Matheus Goncalves
10 Gabriel Barbosa Almeida, Gabigol
5 Eric Pulgar
18 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
14 Giorgian Daniel De Arrascaeta Benedetti
48 Igor Jesus
29 Victor Hugo Gomes Silva
21 Allan Rodrigues de Souza
8 Gerson Santos da Silva
19 Lorran Lucas Pereira de Sousa
27 Bruno Henrique Pinto
6 Ayrton Lucas Dantas de Medeiros
4 Leonardo Pereira
3 Leonardo Rech Ortiz
2 Guillermo Varela Olivera
43 Wesley Vinicius Franca Lima
33 Cleiton Santana dos Santos
23 David Luiz
17 Matias Nicolas Vina Susperreguy
15 Fabricio Bruno Soares de Faria
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1RB Bragantino4424004100.00%Chi tiết
2Esporte Clube Juventude440301275.00%Chi tiết
3Botafogo de Futebol e Regatas442301275.00%Chi tiết
4Cruzeiro (MG)442301275.00%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)443301275.00%Chi tiết
6Criciuma Esporte Clube331201166.67%Chi tiết
7Palmeiras443202050.00%Chi tiết
8SC Internacional442202050.00%Chi tiết
9Atletico Paranaense443202050.00%Chi tiết
10Esporte Clube Bahia443202050.00%Chi tiết
11Atletico Mineiro (MG)443211150.00%Chi tiết
12Gremio (RS)442202050.00%Chi tiết
13Fortaleza Esporte Clube332102-133.33%Chi tiết
14Vitoria Salvador BA330102-133.33%Chi tiết
15Corinthians Paulista (SP)443112-125.00%Chi tiết
16Sao Paulo FC442103-225.00%Chi tiết
17Vasco da Gama442103-225.00%Chi tiết
18Fluminense (RJ)442103-225.00%Chi tiết
19Atletico Clube Goianiense441103-225.00%Chi tiết
20Cuiaba Esporte Clube (MT)330003-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 21 53.85%
 Hòa 2 5.13%
 Đội khách thắng kèo 16 41.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất RB Bragantino, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Cuiaba Esporte Clube (MT), 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo de Futebol e Regatas, Esporte Clube Juventude, Atletico Paranaense, Cruzeiro (MG), Gremio (RS), Esporte Clube Bahia, RB Bragantino, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sao Paulo FC, Criciuma Esporte Clube, Palmeiras, Fortaleza Esporte Clube, Cuiaba Esporte Clube (MT), Atletico Clube Goianiense, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Criciuma Esporte Clube, Palmeiras, CR Flamengo (RJ), Fortaleza Esporte Clube, RB Bragantino, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Atletico Paranaense, Vitoria Salvador BA, Corinthians Paulista (SP), Vasco da Gama, Fluminense (RJ), Gremio (RS), Cuiaba Esporte Clube (MT), Esporte Clube Bahia, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Corinthians Paulista (SP), Atletico Mineiro (MG), 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/05/2024 11:45:28

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/05/2024 21:30:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
27℃~28℃ / 81°F~82°F
Cập nhật: GMT+0800
04/05/2024 11:45:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.