Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Fluminense (RJ)

[16]
 (0:0

Atletico Mineiro (MG)

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D129/10/23Atletico Mineiro (MG)*2-0Fluminense (RJ)0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D122/06/23Fluminense (RJ)*1-1Atletico Mineiro (MG)0:0HòaDướic1-1Trên
BRA D102/10/22Atletico Mineiro (MG)*2-0Fluminense (RJ) 0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D109/06/22Fluminense (RJ)5-3Atletico Mineiro (MG)*1/4:0Thua kèoTrênc3-2Trên
BRA D129/11/21Atletico Mineiro (MG)*2-1Fluminense (RJ)0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA CUP16/09/21Atletico Mineiro (MG)*1-0Fluminense (RJ)0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA CUP27/08/21Fluminense (RJ)(T)1-2Atletico Mineiro (MG)*1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
BRA D124/08/21Fluminense (RJ)1-1Atletico Mineiro (MG)*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D111/02/21Fluminense (RJ)0-0Atletico Mineiro (MG)*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D115/10/20Atletico Mineiro (MG)*1-1Fluminense (RJ)0:1Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Fluminense (RJ): 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fluminense (RJ): 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fluminense (RJ) Atletico Mineiro (MG)
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Atletico Mineiro (MG) ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fluminense (RJ) 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Atletico Mineiro (MG) duy trì mạch bất bại với 2 thắng và 2 hòa kể từ đầu mùa giải mới, trong đó ghi tổng cộng 7 bàn mà không để lọt lưới 1 bàn. Do đó, Atletico Mineiro (MG) sẽ trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fluminense (RJ) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA CUP02/05/24Sampaio Correa (MA)0-2Fluminense (RJ)*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D129/04/24Corinthians Paulista (SP)*3-0Fluminense (RJ)B0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
LIB Cup26/04/24Cerro Porteno0-0Fluminense (RJ)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/04/24Fluminense (RJ)*2-1Vasco da GamaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D117/04/24Esporte Clube Bahia*2-1Fluminense (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D114/04/24Fluminense (RJ)*2-2RB BragantinoH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
LIB Cup10/04/24Fluminense (RJ)*2-1Colo Colo T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
LIB Cup04/04/24Alianza Lima1-1Fluminense (RJ)*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
BRA RJ17/03/24CR Flamengo (RJ)*0-0Fluminense (RJ)H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA RJ10/03/24 Fluminense (RJ)0-2CR Flamengo (RJ)*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
BRA RJ04/03/24 Fluminense (RJ)*2-4Botafogo de Futebol e RegatasB0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
RESU01/03/24 Fluminense (RJ)*2-0Liga Deportiva UniversitariaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA RJ26/02/24CR Flamengo (RJ)*2-0Fluminense (RJ)B0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RESU23/02/24Liga Deportiva Universitaria*1-0Fluminense (RJ)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ18/02/24Madureira0-1Fluminense (RJ)*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ15/02/24 Fluminense (RJ)*0-0Vasco da Gama H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA RJ09/02/24Fluminense (RJ)*1-0Sampaio Correa (RJ)T0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ05/02/24Boavista RJ2-2Fluminense (RJ)*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
BRA RJ02/02/24Fluminense (RJ)*4-1BanguT0:2Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA RJ29/01/24Fluminense (RJ)*3-0Nova IguacuT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 2 2 0 0 0 2 4 4
40.00% 30.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Fluminense (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 352 638 334 34 703 655
Fluminense (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 304 314 336 243 161 298 464 321 275
22.39% 23.12% 24.74% 17.89% 11.86% 21.94% 34.17% 23.64% 20.25%
Sân nhà 166 136 142 65 37 89 174 146 137
30.40% 24.91% 26.01% 11.90% 6.78% 16.30% 31.87% 26.74% 25.09%
Sân trung lập 67 59 69 44 23 53 86 55 68
25.57% 22.52% 26.34% 16.79% 8.78% 20.23% 32.82% 20.99% 25.95%
Sân khách 71 119 125 134 101 156 204 120 70
12.91% 21.64% 22.73% 24.36% 18.36% 28.36% 37.09% 21.82% 12.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fluminense (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 358 34 349 196 10 163 65 57 69
48.31% 4.59% 47.10% 53.12% 2.71% 44.17% 34.03% 29.84% 36.13%
Sân nhà 212 23 195 25 1 12 24 17 13
49.30% 5.35% 45.35% 65.79% 2.63% 31.58% 44.44% 31.48% 24.07%
Sân trung lập 83 7 95 18 0 19 9 16 15
44.86% 3.78% 51.35% 48.65% 0.00% 51.35% 22.50% 40.00% 37.50%
Sân khách 63 4 59 153 9 132 32 24 41
50.00% 3.17% 46.83% 52.04% 3.06% 44.90% 32.99% 24.74% 42.27%
Fluminense (RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIB Cup10/05/2024 00:00:00Colo ColoVSFluminense (RJ)
BRA D113/05/2024 22:00:00Sao Paulo FCVSFluminense (RJ)
LIB Cup16/05/2024 22:00:00Fluminense (RJ)VSCerro Porteno
BRA D119/05/2024 19:00:00Fluminense (RJ)VSEsporte Clube Juventude
BRA CUP22/05/2024 22:00:00Fluminense (RJ)VSSampaio Correa (MA)
Atletico Mineiro (MG) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA CUP01/05/24Atletico Mineiro (MG)*2-0Sport Club Recife (PE)T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D128/04/24Cuiaba Esporte Clube (MT)0-3Atletico Mineiro (MG)* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
LIB Cup24/04/24Atletico Mineiro (MG)*3-2CA PenarolT0:1HòaTrênl2-0Trên
BRA D121/04/24Atletico Mineiro (MG)*3-0Cruzeiro (MG)T0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
BRA D118/04/24Atletico Mineiro (MG)*1-1Criciuma Esporte ClubeH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D115/04/24Corinthians Paulista (SP)*0-0Atletico Mineiro (MG) H0:0HòaDướic0-0Dưới
LIB Cup11/04/24Atletico Mineiro (MG)*2-1Rosario CentralT0:1HòaTrênl1-0Trên
BRA MG08/04/24Cruzeiro (MG)1-3Atletico Mineiro (MG)*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
LIB Cup05/04/24Caracas FC1-4Atletico Mineiro (MG)*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
BRA MG31/03/24Atletico Mineiro (MG)*2-2Cruzeiro (MG)H0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA MG18/03/24America MG2-1Atletico Mineiro (MG)*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA MG10/03/24Atletico Mineiro (MG)2-0America MGT  Dướic1-0Trên
BRA MG03/03/24Atletico Mineiro (MG)*3-0Ipatinga (MG)T0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA MG25/02/24America MG1-1Atletico Mineiro (MG)*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
BRA MG18/02/24 Itabirito0-2Atletico Mineiro (MG)*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA MG15/02/24Atletico Mineiro (MG)1-1Tombense H  Dướic0-1Trên
BRA MG09/02/24Athletic Club MG0-2Atletico Mineiro (MG)*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA MG04/02/24Atletico Mineiro (MG)*0-2Cruzeiro (MG)B0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA MG29/01/24Atletico Mineiro (MG)*4-0EC Democrata GVT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
BRA MG25/01/24Patrocinense MG2-1Atletico Mineiro (MG)*B1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 3hòa(16.67%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 7 3 1 0 0 0 5 2 2
60.00% 25.00% 15.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Atletico Mineiro (MG) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 302 591 324 32 653 596
Atletico Mineiro (MG) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 314 288 303 213 131 269 380 331 269
25.14% 23.06% 24.26% 17.05% 10.49% 21.54% 30.42% 26.50% 21.54%
Sân nhà 214 151 121 69 31 83 148 185 170
36.52% 25.77% 20.65% 11.77% 5.29% 14.16% 25.26% 31.57% 29.01%
Sân trung lập 18 19 15 14 12 18 19 23 18
23.08% 24.36% 19.23% 17.95% 15.38% 23.08% 24.36% 29.49% 23.08%
Sân khách 82 118 167 130 88 168 213 123 81
14.02% 20.17% 28.55% 22.22% 15.04% 28.72% 36.41% 21.03% 13.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico Mineiro (MG) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 332 31 342 135 5 137 26 41 45
47.09% 4.40% 48.51% 48.74% 1.81% 49.46% 23.21% 36.61% 40.18%
Sân nhà 238 25 208 8 0 8 8 9 10
50.53% 5.31% 44.16% 50.00% 0.00% 50.00% 29.63% 33.33% 37.04%
Sân trung lập 23 0 27 5 0 11 2 3 2
46.00% 0.00% 54.00% 31.25% 0.00% 68.75% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 71 6 107 122 5 118 16 29 33
38.59% 3.26% 58.15% 49.80% 2.04% 48.16% 20.51% 37.18% 42.31%
Atletico Mineiro (MG) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIB Cup07/05/2024 22:00:00Rosario CentralVSAtletico Mineiro (MG)
BRA D112/05/2024 00:00:00Atletico Mineiro (MG)VSGremio (RS)
LIB Cup14/05/2024 22:00:00CA PenarolVSAtletico Mineiro (MG)
BRA D119/05/2024 19:00:00Atletico Mineiro (MG)VSEsporte Clube Bahia
BRA CUP22/05/2024 22:00:00Sport Club Recife (PE)VSAtletico Mineiro (MG)
Fluminense (RJ) Formation: 451 Atletico Mineiro (MG) Formation: 451

Đội hình Fluminense (RJ):

Đội hình Atletico Mineiro (MG):

Thủ môn Thủ môn
1 Fabio Deivson Lopes Maciel 98 Vitor Eudes 50 Gustavo Ramalho Bremer Pinto 27 Felipe Alves Raymundo 22 Everson Felipe Marques Pires 32 Gabriel Atila 31 Matheus Mendes Werneck de Oliveira 1 Gabriel Delfim
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 German Ezequiel Cano
9 John Kennedy Batista de Souza
39 Kaua Elias Nogueira
32 Isaac Rodrigues de Lima
19 Alexandre Jesus
8 Matheus Martinelli Lima
7 Andre Trindade da Costa Neto
21 Jhon Adolfo Arias Andrade
10 Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
77 Marcus Vinicius Oliveira Alencar,Marquinhos
90 Douglas Costa de Souza
80 Miguel David Terans Perez
5 Alexsander Cristhian Gomes da Costa
45 Vinicius Moreira de Lima
28 Arthur Wenderroscky
22 Gabriel Pires Appelt
20 Renato Soares de Oliveira Augusto
18 Leanderson da Silva Genesio, Lele
11 Marcos da Silva Franca, Keno
26 Manoel Messias Silva Carvalho
2 Samuel Xavier Brito
12 Marcelo Vieira da Silva Junior
30 Felipe Melo de Carvalho
44 David Braz de Oliveira Filho
42 Jhonny Cardinoti Pedro
4 Marlon Santos da Silva Barbosa
25 Antonio Carlos
23 Claudio Rodrigues Gomes,Guga
13 Felipe Andrade
29 Thiago dos Santos
31 Lucas Felipe Calegari
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk
45 Alisson Santana Lopes da Fonseca
42 Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
41 Isaac Aguiar Tomich
30 Brahian Palacios Alzate
14 Alan Kardec
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas
5 Otavio Henrique Passos Santos
38 Pedro Victor Delmino da Silva, Pedrinho
23 Alan Steven Franco Palma
17 Igor Silveira Gomes
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Robert Conceicao
6 Gustavo Henrique Furtado Scarpa
27 Paulo Vitor Monteiro
21 Rodrigo Andres Battaglia
15 Federico Matias Zaracho
4 Paolo Mauricio Lemos Merladett
3 Bruno de Lara Fuchs
25 Mariano Ferreira Filho
13 Guilherme Antonio Arana Lopes
50 Vitor Gabriel Reis Guimaraes
44 Rubens Antonio Dias
34 Jemerson de Jesus Nascimento
26 Renzo Saravia
16 Igor Rabello da Costa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 31.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1RB Bragantino4424004100.00%Chi tiết
2Esporte Clube Juventude440301275.00%Chi tiết
3Botafogo de Futebol e Regatas442301275.00%Chi tiết
4Cruzeiro (MG)442301275.00%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)443301275.00%Chi tiết
6Criciuma Esporte Clube331201166.67%Chi tiết
7Palmeiras443202050.00%Chi tiết
8SC Internacional442202050.00%Chi tiết
9Atletico Paranaense443202050.00%Chi tiết
10Esporte Clube Bahia443202050.00%Chi tiết
11Atletico Mineiro (MG)443211150.00%Chi tiết
12Gremio (RS)442202050.00%Chi tiết
13Fortaleza Esporte Clube332102-133.33%Chi tiết
14Vitoria Salvador BA330102-133.33%Chi tiết
15Corinthians Paulista (SP)443112-125.00%Chi tiết
16Sao Paulo FC442103-225.00%Chi tiết
17Vasco da Gama442103-225.00%Chi tiết
18Fluminense (RJ)442103-225.00%Chi tiết
19Atletico Clube Goianiense441103-225.00%Chi tiết
20Cuiaba Esporte Clube (MT)330003-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 21 53.85%
 Hòa 2 5.13%
 Đội khách thắng kèo 16 41.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất RB Bragantino, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Cuiaba Esporte Clube (MT), 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo de Futebol e Regatas, Esporte Clube Juventude, Atletico Paranaense, Cruzeiro (MG), Gremio (RS), Esporte Clube Bahia, RB Bragantino, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sao Paulo FC, Criciuma Esporte Clube, Palmeiras, Fortaleza Esporte Clube, Cuiaba Esporte Clube (MT), Atletico Clube Goianiense, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Criciuma Esporte Clube, Palmeiras, CR Flamengo (RJ), Fortaleza Esporte Clube, RB Bragantino, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Atletico Paranaense, Vitoria Salvador BA, Corinthians Paulista (SP), Vasco da Gama, Fluminense (RJ), Gremio (RS), Cuiaba Esporte Clube (MT), Esporte Clube Bahia, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Corinthians Paulista (SP), Atletico Mineiro (MG), 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/05/2024 11:45:52

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/05/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
29℃~30℃ / 84°F~86°F
Cập nhật: GMT+0800
04/05/2024 11:45:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.