Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
9 |
3 |
4 |
5 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
1 |
40.00% |
45.00% |
15.00% |
36.36% |
45.45% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
Nordsjaelland (U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
29 |
103 |
163 |
40 |
167 |
168 |
Nordsjaelland (U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
125 |
55 |
60 |
47 |
48 |
36 |
67 |
72 |
160 |
37.31% |
16.42% |
17.91% |
14.03% |
14.33% |
10.75% |
20.00% |
21.49% |
47.76% |
Sân nhà |
74 |
25 |
30 |
22 |
14 |
16 |
22 |
37 |
90 |
44.85% |
15.15% |
18.18% |
13.33% |
8.48% |
9.70% |
13.33% |
22.42% |
54.55% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
51 |
30 |
30 |
25 |
34 |
20 |
45 |
35 |
70 |
30.00% |
17.65% |
17.65% |
14.71% |
20.00% |
11.76% |
26.47% |
20.59% |
41.18% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nordsjaelland (U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
25 |
3 |
29 |
15 |
0 |
9 |
1 |
1 |
4 |
43.86% |
5.26% |
50.88% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
Sân nhà |
16 |
2 |
19 |
5 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
43.24% |
5.41% |
51.35% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
1 |
10 |
10 |
0 |
7 |
1 |
1 |
4 |
45.00% |
5.00% |
50.00% |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
|
|
|
|