|
|
|
Lyngby(U19) | | |
| | Thành lập: | 1921-3-30 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Lyngby | Sân nhà: | Lyngby Stadion | Sức chứa: | 12,000 | Địa chỉ: | Lyngby Boldklub, Lundtoftevej 61, DK-2800 LYNGBY, Denmark | Website: | http://www.lyngby-boldklub.dk/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
1 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
12.50% |
50.00% |
37.50% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Lyngby(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
41 |
137 |
140 |
25 |
174 |
169 |
Lyngby(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
68 |
54 |
73 |
57 |
91 |
76 |
97 |
86 |
84 |
19.83% |
15.74% |
21.28% |
16.62% |
26.53% |
22.16% |
28.28% |
25.07% |
24.49% |
Sân nhà |
42 |
27 |
40 |
30 |
37 |
38 |
49 |
40 |
49 |
23.86% |
15.34% |
22.73% |
17.05% |
21.02% |
21.59% |
27.84% |
22.73% |
27.84% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
Sân khách |
23 |
26 |
33 |
27 |
54 |
38 |
48 |
45 |
32 |
14.11% |
15.95% |
20.25% |
16.56% |
33.13% |
23.31% |
29.45% |
27.61% |
19.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lyngby(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
11 |
0 |
21 |
21 |
0 |
20 |
4 |
0 |
0 |
34.38% |
0.00% |
65.63% |
51.22% |
0.00% |
48.78% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
9 |
0 |
18 |
9 |
0 |
10 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
47.37% |
0.00% |
52.63% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
3 |
12 |
0 |
10 |
3 |
0 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|