Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 8hòa(40.00%), 3bại(15.00%). Cộng 7 trận mở kèo: 1thắng kèo(14.29%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(85.71%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
8 |
3 |
6 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
45.00% |
40.00% |
15.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Paysandu (PA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
196 |
327 |
160 |
13 |
345 |
351 |
Paysandu (PA) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
132 |
146 |
190 |
128 |
100 |
182 |
254 |
152 |
108 |
18.97% |
20.98% |
27.30% |
18.39% |
14.37% |
26.15% |
36.49% |
21.84% |
15.52% |
Sân nhà |
89 |
90 |
95 |
45 |
24 |
64 |
119 |
89 |
71 |
25.95% |
26.24% |
27.70% |
13.12% |
7.00% |
18.66% |
34.69% |
25.95% |
20.70% |
Sân trung lập |
6 |
8 |
6 |
3 |
2 |
1 |
13 |
8 |
3 |
24.00% |
32.00% |
24.00% |
12.00% |
8.00% |
4.00% |
52.00% |
32.00% |
12.00% |
Sân khách |
37 |
48 |
89 |
80 |
74 |
117 |
122 |
55 |
34 |
11.28% |
14.63% |
27.13% |
24.39% |
22.56% |
35.67% |
37.20% |
16.77% |
10.37% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Paysandu (PA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
132 |
7 |
128 |
92 |
8 |
93 |
27 |
14 |
20 |
49.44% |
2.62% |
47.94% |
47.67% |
4.15% |
48.19% |
44.26% |
22.95% |
32.79% |
Sân nhà |
112 |
6 |
108 |
5 |
1 |
10 |
13 |
4 |
5 |
49.56% |
2.65% |
47.79% |
31.25% |
6.25% |
62.50% |
59.09% |
18.18% |
22.73% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
6 |
5 |
0 |
3 |
4 |
1 |
0 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
Sân khách |
15 |
1 |
14 |
82 |
7 |
80 |
10 |
9 |
15 |
50.00% |
3.33% |
46.67% |
48.52% |
4.14% |
47.34% |
29.41% |
26.47% |
44.12% |
|
|
|
|