Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 3hòa(20.00%), 4thua kèo(26.67%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
2 |
1 |
2 |
3 |
2 |
0 |
4 |
2 |
4 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Moss - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
115 |
270 |
276 |
38 |
329 |
370 |
Moss - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
181 |
114 |
142 |
108 |
154 |
152 |
185 |
177 |
185 |
25.89% |
16.31% |
20.31% |
15.45% |
22.03% |
21.75% |
26.47% |
25.32% |
26.47% |
Sân nhà |
98 |
55 |
66 |
47 |
51 |
58 |
76 |
88 |
95 |
30.91% |
17.35% |
20.82% |
14.83% |
16.09% |
18.30% |
23.97% |
27.76% |
29.97% |
Sân trung lập |
9 |
8 |
9 |
2 |
11 |
12 |
7 |
11 |
9 |
23.08% |
20.51% |
23.08% |
5.13% |
28.21% |
30.77% |
17.95% |
28.21% |
23.08% |
Sân khách |
74 |
51 |
67 |
59 |
92 |
82 |
102 |
78 |
81 |
21.57% |
14.87% |
19.53% |
17.20% |
26.82% |
23.91% |
29.74% |
22.74% |
23.62% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Moss - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
106 |
6 |
110 |
125 |
4 |
114 |
19 |
14 |
24 |
47.75% |
2.70% |
49.55% |
51.44% |
1.65% |
46.91% |
33.33% |
24.56% |
42.11% |
Sân nhà |
74 |
4 |
69 |
29 |
1 |
29 |
9 |
3 |
13 |
50.34% |
2.72% |
46.94% |
49.15% |
1.69% |
49.15% |
36.00% |
12.00% |
52.00% |
Sân trung lập |
7 |
1 |
4 |
11 |
0 |
9 |
2 |
1 |
2 |
58.33% |
8.33% |
33.33% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân khách |
25 |
1 |
37 |
85 |
3 |
76 |
8 |
10 |
9 |
39.68% |
1.59% |
58.73% |
51.83% |
1.83% |
46.34% |
29.63% |
37.04% |
33.33% |
|
|
|
|