|
|
|
Follo | | |
| | Thành lập: | 2000 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Ski | Sân nhà: | Ski Stadion | Sức chứa: | 3,500 | Địa chỉ: | Follo Fotball, Postbokos 178, 1401 SKI, Norway | Website: | http://www.follofk.no/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
2 |
9 |
5 |
0 |
3 |
0 |
0 |
1 |
4 |
2 |
5 |
45.00% |
10.00% |
45.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
Follo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
113 |
221 |
221 |
33 |
297 |
291 |
Follo - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
153 |
97 |
115 |
107 |
116 |
148 |
151 |
128 |
161 |
26.02% |
16.50% |
19.56% |
18.20% |
19.73% |
25.17% |
25.68% |
21.77% |
27.38% |
Sân nhà |
90 |
45 |
54 |
47 |
35 |
66 |
53 |
60 |
92 |
33.21% |
16.61% |
19.93% |
17.34% |
12.92% |
24.35% |
19.56% |
22.14% |
33.95% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
2 |
2 |
9 |
7 |
6 |
4 |
0 |
11.76% |
11.76% |
11.76% |
11.76% |
52.94% |
41.18% |
35.29% |
23.53% |
0.00% |
Sân khách |
61 |
50 |
59 |
58 |
72 |
75 |
92 |
64 |
69 |
20.33% |
16.67% |
19.67% |
19.33% |
24.00% |
25.00% |
30.67% |
21.33% |
23.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Follo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
60 |
3 |
56 |
102 |
4 |
90 |
11 |
7 |
16 |
50.42% |
2.52% |
47.06% |
52.04% |
2.04% |
45.92% |
32.35% |
20.59% |
47.06% |
Sân nhà |
41 |
3 |
38 |
38 |
1 |
25 |
7 |
5 |
10 |
50.00% |
3.66% |
46.34% |
59.38% |
1.56% |
39.06% |
31.82% |
22.73% |
45.45% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
6 |
1 |
1 |
3 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
14.29% |
0.00% |
85.71% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân khách |
18 |
0 |
18 |
63 |
3 |
59 |
3 |
1 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.40% |
2.40% |
47.20% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
|
|
|
|