|
|
|
Vard Haugesund | | |
| | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Haugesund | Sân nhà: | Haugesund Stadion | Sức chứa: | 12,000 | Địa chỉ: | Sportsklubben Vard Haugesund, Olav SÆBØ, Postboks 449, NO-5501 HAUGESUND, Norway | Website: | http://www.vard.no |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 3thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(66.67%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
2 |
3 |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
1 |
5 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
Vard Haugesund - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
96 |
237 |
214 |
55 |
311 |
291 |
Vard Haugesund - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
159 |
99 |
125 |
106 |
113 |
130 |
156 |
148 |
168 |
26.41% |
16.45% |
20.76% |
17.61% |
18.77% |
21.59% |
25.91% |
24.58% |
27.91% |
Sân nhà |
95 |
55 |
57 |
43 |
40 |
45 |
74 |
69 |
102 |
32.76% |
18.97% |
19.66% |
14.83% |
13.79% |
15.52% |
25.52% |
23.79% |
35.17% |
Sân trung lập |
4 |
3 |
5 |
4 |
4 |
9 |
3 |
4 |
4 |
20.00% |
15.00% |
25.00% |
20.00% |
20.00% |
45.00% |
15.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân khách |
60 |
41 |
63 |
59 |
69 |
76 |
79 |
75 |
62 |
20.55% |
14.04% |
21.58% |
20.21% |
23.63% |
26.03% |
27.05% |
25.68% |
21.23% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vard Haugesund - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
76 |
3 |
64 |
84 |
9 |
71 |
8 |
7 |
10 |
53.15% |
2.10% |
44.76% |
51.22% |
5.49% |
43.29% |
32.00% |
28.00% |
40.00% |
Sân nhà |
55 |
3 |
48 |
24 |
1 |
22 |
4 |
2 |
1 |
51.89% |
2.83% |
45.28% |
51.06% |
2.13% |
46.81% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
8 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
19 |
0 |
14 |
52 |
8 |
47 |
4 |
5 |
8 |
57.58% |
0.00% |
42.42% |
48.60% |
7.48% |
43.93% |
23.53% |
29.41% |
47.06% |
|
|
|
|