|
|
|
IL Hodd | | |
| | Thành lập: | 1919-8-1 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Ulstein | Sân nhà: | Hoddvoll | Sức chứa: | 4,081 | Địa chỉ: | Idrottslaget Hødd, Høddveien 10, NO-6065 ULSTEINVIK, Norway | Website: | http://www.hodd.no/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 23.78(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 2thắng kèo(22.22%), 1hòa(11.11%), 6thua kèo(66.67%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
4 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
IL Hodd - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
110 |
318 |
237 |
42 |
353 |
354 |
IL Hodd - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
180 |
119 |
145 |
114 |
149 |
144 |
236 |
157 |
170 |
25.46% |
16.83% |
20.51% |
16.12% |
21.07% |
20.37% |
33.38% |
22.21% |
24.05% |
Sân nhà |
109 |
63 |
64 |
42 |
49 |
58 |
89 |
80 |
100 |
33.33% |
19.27% |
19.57% |
12.84% |
14.98% |
17.74% |
27.22% |
24.46% |
30.58% |
Sân trung lập |
4 |
2 |
11 |
4 |
8 |
8 |
12 |
5 |
4 |
13.79% |
6.90% |
37.93% |
13.79% |
27.59% |
27.59% |
41.38% |
17.24% |
13.79% |
Sân khách |
67 |
54 |
70 |
68 |
92 |
78 |
135 |
72 |
66 |
19.09% |
15.38% |
19.94% |
19.37% |
26.21% |
22.22% |
38.46% |
20.51% |
18.80% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
IL Hodd - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
108 |
11 |
118 |
109 |
5 |
130 |
30 |
18 |
21 |
45.57% |
4.64% |
49.79% |
44.67% |
2.05% |
53.28% |
43.48% |
26.09% |
30.43% |
Sân nhà |
77 |
6 |
87 |
25 |
0 |
27 |
15 |
9 |
11 |
45.29% |
3.53% |
51.18% |
48.08% |
0.00% |
51.92% |
42.86% |
25.71% |
31.43% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
5 |
8 |
0 |
7 |
3 |
1 |
3 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân khách |
29 |
5 |
26 |
76 |
5 |
96 |
12 |
8 |
7 |
48.33% |
8.33% |
43.33% |
42.94% |
2.82% |
54.24% |
44.44% |
29.63% |
25.93% |
|
|
|
|