Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

UTS Union Touarga Sport Rabat

Thành lập: 1971
Quốc tịch: Morocco
UTS Union Touarga Sport Rabat - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MAR D127/04/24 Chabab Mohammedia0-2UTS Union Touarga Sport Rabat T  Dướic0-1Trên
MAR D121/04/24UTS Union Touarga Sport Rabat*0-1JS Soualem B0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
MAR D114/04/24FUS Fath Union Sportive Rabat*1-1UTS Union Touarga Sport RabatH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
MAR CUP06/04/24 Olympique Club de Khouribga1-1UTS Union Touarga Sport Rabat H  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[5-3]
MAR CUP24/03/24Qods Taza0-2UTS Union Touarga Sport RabatT  Dướic0-1Trên
MAR D116/03/24UTS Union Touarga Sport Rabat*1-0Maghreb FezT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
MAR D109/03/24 Wydad Casablanca0-0UTS Union Touarga Sport RabatH  Dướic0-0Dưới
MAR D102/03/24UTS Union Touarga Sport Rabat*3-2CAYB Youssoufia BerrechidT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
MAR D126/02/24Forces Armee Royales Rabat*3-0UTS Union Touarga Sport Rabat B0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
MAR D123/02/24Ittihad Tanger*2-1UTS Union Touarga Sport Rabat B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
MAR D118/02/24UTS Union Touarga Sport Rabat0-0Raja Casablanca*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
MAR D114/02/24Renaissance Sportive de Berkane*0-0UTS Union Touarga Sport RabatH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
MAR D112/02/24UTS Union Touarga Sport Rabat*2-0Mouloudia OujdaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
MAR D107/02/24Renaissance Zemamra*1-2UTS Union Touarga Sport RabatT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
MAR D107/01/24 Hassania Agadir*3-2UTS Union Touarga Sport RabatB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
MAR D104/01/24UTS Union Touarga Sport Rabat1-0Olympique de Safi*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
MAR D129/12/23Moghreb Tetouan*1-1UTS Union Touarga Sport Rabat H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
MAR D117/12/23 UTS Union Touarga Sport Rabat*1-2Chabab MohammediaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
MAR D113/12/23UTS Union Touarga Sport Rabat0-1Wydad Casablanca*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
MAR D110/12/23JS Soualem*1-0UTS Union Touarga Sport RabatB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 1 3 0 0 0 3 5 4
35.00% 30.00% 35.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 41.67% 33.33%
UTS Union Touarga Sport Rabat - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 43 58 29 1 69 62
UTS Union Touarga Sport Rabat - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 38 41 26 13 33 49 37 12
9.92% 29.01% 31.30% 19.85% 9.92% 25.19% 37.40% 28.24% 9.16%
Sân nhà 7 20 19 11 5 14 20 21 7
11.29% 32.26% 30.65% 17.74% 8.06% 22.58% 32.26% 33.87% 11.29%
Sân trung lập 0 1 0 1 0 1 0 1 0
0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 6 17 22 14 8 18 29 15 5
8.96% 25.37% 32.84% 20.90% 11.94% 26.87% 43.28% 22.39% 7.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
UTS Union Touarga Sport Rabat - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 7 18 2 16 9 2 1
36.36% 0.00% 63.64% 50.00% 5.56% 44.44% 75.00% 16.67% 8.33%
Sân nhà 4 0 6 6 0 6 6 0 0
40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 12 2 9 2 2 1
0.00% 0.00% 100.00% 52.17% 8.70% 39.13% 40.00% 40.00% 20.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Tiago Sarmento Nobre Melo Sousa Lopes
11Hicham Khaloua
18Tawfik Bentayeb
19Simon Diedhiou
21Redouan Ait Lamkadem
22Badie Aouk
32Souhayl Zamrat
Mohamed Radid
Anass Eddaou
Achraf Zriouile
Hassan Aqboub
Tiền vệ
4Martial Zemba Ikoung
5Aymane Mourid
6Akram Nakach
8Hachim Mastour
10Mohamed Chemlal
16Aissa Saidi
17Ayoub Haiki
23Papa Amady Gadio
30Mohamed Amine Essahel
38Eric Mbangossoum
Hậu vệ
2Haytam Manaout
3Achraf Berqi
13Ayman Dairani
15Yassine El Khalej
20Ilias Haddad
25Ilyass Lagrimi
26Tahar Ahmed El Khalej
33Anas Nanah
Thủ môn
1Reda Asmama
12Abderahmane El Houasli
36Achraf Gagua
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.