Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chabab Mohammedia

Thành lập: 1948
Quốc tịch: Morocco
Sức chứa: 15000
Chabab Mohammedia - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MAR D127/04/24 Chabab Mohammedia0-2UTS Union Touarga Sport Rabat B  Dướic0-1Trên
MAR D121/04/24Mouloudia Oujda*0-0Chabab MohammediaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
MAR D115/04/24Chabab Mohammedia0-2Raja Casablanca*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
MAR CUP08/04/24Chabab Mohammedia0-1Raja Casablanca*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
MAR CUP30/03/24Chabab Mohammedia4-1CAYB Youssoufia BerrechidT  Trênl2-1Trên
MAR D117/03/24 Renaissance Zemamra*0-0Chabab Mohammedia H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
MAR D109/03/24Chabab Mohammedia*0-1JS SoualemB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
MAR D102/03/24Chabab Mohammedia0-1FUS Fath Union Sportive Rabat*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
MAR D125/02/24Hassania Agadir*2-0Chabab MohammediaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
MAR D122/02/24 Chabab Mohammedia1-0Olympique de Safi*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
MAR D119/02/24Moghreb Tetouan*1-0Chabab MohammediaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
MAR D116/02/24 Chabab Mohammedia*2-2CAYB Youssoufia Berrechid H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
MAR D112/02/24Wydad Casablanca*5-2Chabab MohammediaB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
MAR D109/02/24Chabab Mohammedia0-3Forces Armee Royales Rabat*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
MAR D107/01/24Chabab Mohammedia*1-0Ittihad TangerT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
MAR D104/01/24Maghreb Fez*2-1Chabab MohammediaB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
MAR D129/12/23Chabab Mohammedia1-1Renaissance Sportive de Berkane*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
MAR D117/12/23 UTS Union Touarga Sport Rabat*1-2Chabab MohammediaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
MAR D110/12/23Chabab Mohammedia*1-0Mouloudia OujdaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
MAR D126/11/23Raja Casablanca*1-0Chabab MohammediaB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 4 2 6 0 0 0 1 2 5
25.00% 20.00% 55.00% 33.33% 16.67% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Chabab Mohammedia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 121 130 36 2 142 147
Chabab Mohammedia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 27 50 95 76 41 121 109 41 18
9.34% 17.30% 32.87% 26.30% 14.19% 41.87% 37.72% 14.19% 6.23%
Sân nhà 19 27 52 33 18 55 59 23 12
12.75% 18.12% 34.90% 22.15% 12.08% 36.91% 39.60% 15.44% 8.05%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 0 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 6 23 43 43 23 66 50 17 5
4.35% 16.67% 31.16% 31.16% 16.67% 47.83% 36.23% 12.32% 3.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chabab Mohammedia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 16 1 16 39 2 28 8 8 10
48.48% 3.03% 48.48% 56.52% 2.90% 40.58% 30.77% 30.77% 38.46%
Sân nhà 14 1 15 12 1 8 5 1 6
46.67% 3.33% 50.00% 57.14% 4.76% 38.10% 41.67% 8.33% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 1 25 1 20 3 7 4
66.67% 0.00% 33.33% 54.35% 2.17% 43.48% 21.43% 50.00% 28.57%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Abderrazak Ennakouss
11Ismail Mihrab
16Zakaria Fatihi
27Youssef Dalouzi
28Karim Lagrouch
29Aziz Ennakhli
61Ayoub Ballouchy
Hamza El Ouidane
Amin Tighazoui
Tiền vệ
8Taoufik Safsafi
10Oussama Zemraoui
12Tidiane Doumbouya
14Ayoub Adila
18Mohammed Malik
20Marouane Afallah
32Oussama Noureddine
41Ismael Benktib
60Anas Boukram
Faical El Haddadi
Saad Lamti
Omar Benjdiya
Hậu vệ
3Mouad Gari
4Zakaria Drouich
15Hamza Bahaj
24Ayoub Boucheta
25Issouf Traore
55Anas Moulhami
Jad Assouab
Thủ môn
1Mehdi Harrar
22Soufiane Barrouhou
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.