Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 1hòa(14.29%), 2thua kèo(28.57%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Confianca (SE) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
137 |
182 |
98 |
3 |
194 |
226 |
Confianca (SE) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
61 |
92 |
129 |
72 |
66 |
129 |
157 |
77 |
57 |
14.52% |
21.90% |
30.71% |
17.14% |
15.71% |
30.71% |
37.38% |
18.33% |
13.57% |
Sân nhà |
41 |
56 |
65 |
32 |
19 |
47 |
83 |
45 |
38 |
19.25% |
26.29% |
30.52% |
15.02% |
8.92% |
22.07% |
38.97% |
21.13% |
17.84% |
Sân trung lập |
3 |
2 |
7 |
4 |
2 |
5 |
8 |
1 |
4 |
16.67% |
11.11% |
38.89% |
22.22% |
11.11% |
27.78% |
44.44% |
5.56% |
22.22% |
Sân khách |
17 |
34 |
57 |
36 |
45 |
77 |
66 |
31 |
15 |
8.99% |
17.99% |
30.16% |
19.05% |
23.81% |
40.74% |
34.92% |
16.40% |
7.94% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Confianca (SE) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
65 |
3 |
86 |
82 |
3 |
68 |
9 |
11 |
13 |
42.21% |
1.95% |
55.84% |
53.59% |
1.96% |
44.44% |
27.27% |
33.33% |
39.39% |
Sân nhà |
52 |
3 |
69 |
18 |
0 |
7 |
8 |
5 |
8 |
41.94% |
2.42% |
55.65% |
72.00% |
0.00% |
28.00% |
38.10% |
23.81% |
38.10% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
4 |
0 |
4 |
0 |
2 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
13 |
60 |
3 |
57 |
1 |
4 |
5 |
40.91% |
0.00% |
59.09% |
50.00% |
2.50% |
47.50% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
|
|
|
|