|
|
|
Hungary | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Hungary | Thành phố: | Budapest | Sân nhà: | SVĐ Puskas Arena | Sức chứa: | 65215 | Địa chỉ: | Robert Karoly krt. 61-65 ,Robert Haz ,BUDAPEST - 1134 | Website: | http://www.mlsz.hu | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.50(bình quân) | Giá trị đội hình: | 165,00 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
9 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
4 |
3 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
90.00% |
10.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
12.50% |
50.00% |
37.50% |
Hungary - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
55 |
116 |
48 |
6 |
123 |
102 |
Hungary - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
46 |
44 |
45 |
40 |
57 |
83 |
46 |
39 |
22.22% |
20.44% |
19.56% |
20.00% |
17.78% |
25.33% |
36.89% |
20.44% |
17.33% |
Sân nhà |
29 |
26 |
24 |
25 |
11 |
26 |
40 |
26 |
23 |
25.22% |
22.61% |
20.87% |
21.74% |
9.57% |
22.61% |
34.78% |
22.61% |
20.00% |
Sân trung lập |
5 |
1 |
5 |
0 |
4 |
2 |
7 |
4 |
2 |
33.33% |
6.67% |
33.33% |
0.00% |
26.67% |
13.33% |
46.67% |
26.67% |
13.33% |
Sân khách |
16 |
19 |
15 |
20 |
25 |
29 |
36 |
16 |
14 |
16.84% |
20.00% |
15.79% |
21.05% |
26.32% |
30.53% |
37.89% |
16.84% |
14.74% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hungary - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
43 |
3 |
40 |
47 |
5 |
49 |
7 |
10 |
11 |
50.00% |
3.49% |
46.51% |
46.53% |
4.95% |
48.51% |
25.00% |
35.71% |
39.29% |
Sân nhà |
30 |
3 |
24 |
19 |
2 |
18 |
3 |
6 |
5 |
52.63% |
5.26% |
42.11% |
48.72% |
5.13% |
46.15% |
21.43% |
42.86% |
35.71% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
1 |
3 |
0 |
3 |
2 |
2 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
15 |
25 |
3 |
28 |
2 |
2 |
6 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
44.64% |
5.36% |
50.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
|
|
|
|