Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
4 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
6 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
11.11% |
66.67% |
Racing de Ferrol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
232 |
357 |
146 |
10 |
372 |
373 |
Racing de Ferrol - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
130 |
151 |
218 |
157 |
89 |
211 |
279 |
153 |
102 |
17.45% |
20.27% |
29.26% |
21.07% |
11.95% |
28.32% |
37.45% |
20.54% |
13.69% |
Sân nhà |
85 |
88 |
100 |
69 |
35 |
89 |
136 |
85 |
67 |
22.55% |
23.34% |
26.53% |
18.30% |
9.28% |
23.61% |
36.07% |
22.55% |
17.77% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
1 |
1 |
1 |
3 |
1 |
0 |
20.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
0.00% |
Sân khách |
44 |
63 |
116 |
87 |
53 |
121 |
140 |
67 |
35 |
12.12% |
17.36% |
31.96% |
23.97% |
14.60% |
33.33% |
38.57% |
18.46% |
9.64% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Racing de Ferrol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
97 |
5 |
116 |
98 |
2 |
92 |
22 |
24 |
31 |
44.50% |
2.29% |
53.21% |
51.04% |
1.04% |
47.92% |
28.57% |
31.17% |
40.26% |
Sân nhà |
80 |
4 |
85 |
12 |
1 |
18 |
9 |
14 |
19 |
47.34% |
2.37% |
50.30% |
38.71% |
3.23% |
58.06% |
21.43% |
33.33% |
45.24% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
16 |
1 |
31 |
85 |
1 |
72 |
13 |
9 |
12 |
33.33% |
2.08% |
64.58% |
53.80% |
0.63% |
45.57% |
38.24% |
26.47% |
35.29% |
|
|
|
|