Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
7 |
9 |
3 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
5 |
20.00% |
35.00% |
45.00% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
33.33% |
55.56% |
Eldense - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
137 |
218 |
100 |
9 |
207 |
257 |
Eldense - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
68 |
96 |
134 |
78 |
88 |
152 |
161 |
99 |
52 |
14.66% |
20.69% |
28.88% |
16.81% |
18.97% |
32.76% |
34.70% |
21.34% |
11.21% |
Sân nhà |
47 |
53 |
66 |
32 |
31 |
74 |
62 |
61 |
32 |
20.52% |
23.14% |
28.82% |
13.97% |
13.54% |
32.31% |
27.07% |
26.64% |
13.97% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
21 |
43 |
67 |
46 |
55 |
75 |
99 |
38 |
20 |
9.05% |
18.53% |
28.88% |
19.83% |
23.71% |
32.33% |
42.67% |
16.38% |
8.62% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Eldense - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
50 |
4 |
54 |
54 |
3 |
53 |
10 |
12 |
10 |
46.30% |
3.70% |
50.00% |
49.09% |
2.73% |
48.18% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
Sân nhà |
43 |
3 |
41 |
13 |
2 |
12 |
5 |
6 |
5 |
49.43% |
3.45% |
47.13% |
48.15% |
7.41% |
44.44% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
1 |
13 |
40 |
1 |
40 |
5 |
6 |
5 |
33.33% |
4.76% |
61.90% |
49.38% |
1.23% |
49.38% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
|
|
|
|