Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Paris Saint Germain(Paris Saint Germain Women's)

Thành lập: 1971
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Sức chứa: 20000
Website: http://www.psg.fr
Nữ Paris Saint Germain(Paris Saint Germain Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA FCC04/05/24 Nữ Paris Saint Germain(T)1-0Fleury 91 Women'sT  Dướil0-0Dưới
UEFA WUC28/04/24Nữ Paris Saint Germain1-2Nữ Lyonnais*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA WD125/04/24 Nữ Paris Saint Germain1-1Paris FC Women'sH  Dướic0-1Trên
UEFA WUC21/04/24Nữ Lyonnais*3-2Nữ Paris Saint GermainB0:1HòaTrênl0-1Trên
FRA WD113/04/24Nữ Guingamp3-3Nữ Paris Saint GermainH  Trênc1-1Trên
FRA WD131/03/24Nữ Paris Saint Germain3-0Nữ DijonT  Trênl2-0Trên
UEFA WUC29/03/24Nữ Paris Saint Germain*3-0Hacken Women'sT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA WD125/03/24Nữ Montpellier HSC1-3Nữ Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA WUC21/03/24Hacken Women's1-2Nữ Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA WD116/03/24Nữ Paris Saint Germain5-0Nữ Saint-EtienneT  Trênl2-0Trên
FRA FCC10/03/24 Paris FC Women's3-3Nữ Paris Saint GermainH  Trênc1-1Trên
90 phút[3-3],11 mét[3-4]
FRA WD102/03/24Nữ Paris Saint Germain4-0Le Havre Women'sT  Trênc1-0Trên
FRA WD117/02/24Nữ Paris Saint Germain5-0Nữ GuingampT  Trênl2-0Trên
FRA FCC14/02/24Le Puy Women's0-4Nữ Paris Saint GermainT  Trênc0-2Trên
FRA WD112/02/24Nữ Lyonnais*1-1Nữ Paris Saint GermainH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA WD103/02/24Fleury 91 Women's1-1Nữ Paris Saint Germain*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA WUC31/01/24Nữ Bayern Munich*2-2Nữ Paris Saint GermainH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA FCC27/01/24Nữ Paris Saint Germain2-1Nữ Saint-EtienneT  Trênl1-0Trên
UEFA WUC25/01/24Nữ Paris Saint Germain*3-1Ajax Amsterdam Women'sT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA WD120/01/24Nữ Paris Saint Germain8-1Bordeaux Women'sT  Trênl4-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 5thắng kèo(55.56%), 1hòa(11.11%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 8 1 1 1 0 0 3 5 1
60.00% 30.00% 10.00% 80.00% 10.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 55.56% 11.11%
Nữ Paris Saint Germain(Paris Saint Germain Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 95 212 172 41 265 255
Nữ Paris Saint Germain(Paris Saint Germain Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 278 82 78 41 41 81 104 99 236
53.46% 15.77% 15.00% 7.88% 7.88% 15.58% 20.00% 19.04% 45.38%
Sân nhà 145 36 33 21 11 30 48 43 125
58.94% 14.63% 13.41% 8.54% 4.47% 12.20% 19.51% 17.48% 50.81%
Sân trung lập 4 5 5 4 2 7 5 4 4
20.00% 25.00% 25.00% 20.00% 10.00% 35.00% 25.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 129 41 40 16 28 44 51 52 107
50.79% 16.14% 15.75% 6.30% 11.02% 17.32% 20.08% 20.47% 42.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Paris Saint Germain(Paris Saint Germain Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 85 8 80 34 1 24 3 3 4
49.13% 4.62% 46.24% 57.63% 1.69% 40.68% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân nhà 46 4 37 14 0 10 0 0 2
52.87% 4.60% 42.53% 58.33% 0.00% 41.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 5 0 1 5 0 4 0 1 0
83.33% 0.00% 16.67% 55.56% 0.00% 44.44% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 34 4 42 15 1 10 3 2 2
42.50% 5.00% 52.50% 57.69% 3.85% 38.46% 42.86% 28.57% 28.57%
Nữ Paris Saint Germain(Paris Saint Germain Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA WD108/05/2024 22:30Stade de Reims Women'sVSNữ Paris Saint Germain
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Marie-Antoinette Katoto
10Ramona Bachmann
11Lieke Martens
17Berglind Thorvaldsdottir
20Amalie Vangsgaard
29Manssita Traore
Tiền vệ
6Oriane Jean-Francois
8Grace Geyoro
14Jackie Groenen
18Laurina Fazer
21Sandy Baltimore
24Korbin Albert
25Magnaba Folquet
27Ana Vitoria
Hậu vệ
2Thiniba Samoura
3Nicole Payne
4Paulina Dudek
5Elisa De Almeida
7Sakina Karchaoui
15Clare Hunt
19Viola Calligaris
23Aissatou Tounkara
28Jade Le Guilly
Thủ môn
1Katarzyna Kiedrzynek
16Constance Picaud
30Oceane Toussaint
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.