Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Paris FC Women's

Thành lập: 1971
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Sân nhà: Stade Robert Bobin
Sức chứa: 18,850
Website: http://https://parisfc.fr/
Paris FC Women's - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA WD108/05/24Paris FC Women's*0-1Nữ DijonB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA WD125/04/24 Nữ Paris Saint Germain1-1Paris FC Women'sH  Dướic0-1Trên
FRA WD119/04/24Paris FC Women's*0-1Nữ Saint-EtienneB0:2Thua kèoDướil0-1Trên
FRA WD113/04/24Paris FC Women's*2-2Stade de Reims Women'sH0:1 3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA WD130/03/24Paris FC Women's*3-0Nữ Montpellier HSCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA WD123/03/24 Fleury 91 Women's2-1Paris FC Women's*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA WD116/03/24Nữ Guingamp0-4Paris FC Women'sT  Trênc0-3Trên
FRA FCC10/03/24 Paris FC Women's3-3Nữ Paris Saint GermainH  Trênc1-1Trên
90 phút[3-3],11 mét[3-4]
FRA WD107/03/24Paris FC Women's*3-2Le Havre Women'sT0:2Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA FCC14/02/24Paris FC Women's4-0Lens Women'sT  Trênc0-0Dưới
FRA WD110/02/24Bordeaux Women's2-6Paris FC Women's*T2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA WD105/02/24Paris FC Women's3-2Lille Women'sT  Trênl0-0Dưới
UEFA WUC31/01/24Paris FC Women's*0-4Nữ Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA FCC27/01/24Le Havre Women's0-2Paris FC Women'sT  Dướic0-0Dưới
UEFA WUC25/01/24Hacken Women's0-0Paris FC Women's*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA FCC14/01/24Paris FC Women's3-0Bordeaux Women'sT  Trênl1-0Trên
FRA WD111/01/24Nữ Lyonnais*1-0Paris FC Women'sB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA WUC21/12/23Real Madrid CF Women's*0-1Paris FC Women'sT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA WD118/12/23Paris FC Women's1-2Nữ Paris Saint Germain*B0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA WUC15/12/23Paris FC Women's*2-1Real Madrid CF Women'sT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 5thắng kèo(38.46%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(61.54%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 4 0 0 0 4 2 2
50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 16.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Paris FC Women's - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 38 74 72 12 89 107
Paris FC Women's - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 30 42 22 31 43 50 39 64
36.22% 15.31% 21.43% 11.22% 15.82% 21.94% 25.51% 19.90% 32.65%
Sân nhà 34 14 21 14 13 22 21 24 29
35.42% 14.58% 21.88% 14.58% 13.54% 22.92% 21.88% 25.00% 30.21%
Sân trung lập 3 0 1 0 1 0 1 1 3
60.00% 0.00% 20.00% 0.00% 20.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 34 16 20 8 17 21 28 14 32
35.79% 16.84% 21.05% 8.42% 17.89% 22.11% 29.47% 14.74% 33.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris FC Women's - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 1 26 9 1 12 1 0 2
28.95% 2.63% 68.42% 40.91% 4.55% 54.55% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân nhà 6 1 13 3 1 6 0 0 2
30.00% 5.00% 65.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 1 0 1 0 0 1 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 12 6 0 5 1 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 54.55% 0.00% 45.45% 100.00% 0.00% 0.00%
Paris FC Women's - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA WD112/05/2024 03:00Nữ Paris Saint GermainVSParis FC Women's
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mathilde Bourdieu
10Clara Mateo
11Julie Dufour
17Gaetane Iza Laure Thiney
18Melween N'Dongala
20Louna Ribadeira
22Kessya Bussy
Tiền vệ
4Kaja Korosec
5Sarah Hunter
7Louise Fleury
8Daphne Corboz
15Margaux Le Mouel
21Alsu Abdullina
32Kadidia Traore
33Nermyne Ben Khaled
34Norhene Bettoumi
Hậu vệ
2Celine Ould Hocine
3Lou Bogaert
19Thea Greboval
23Teninsoun Sissoko
27Julie Soyer
31Assa Sidibe
Thủ môn
1Ines Marques
16Chiamaka Nnadozie
30Alizee Flagellat
40Louise Demarest Pouplet
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.