Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's)

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: Wheatsheaf Park
Sức chứa: 4,850
Địa chỉ: Chelsea Football Club,Stamford Bridge,Fulham Road,London,SW6 1HS
Website: http://www.chelseafc.com/
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG WSL06/05/24Nữ Chelsea FC*8-0Nữ Bristol CityT0:4 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG WSL02/05/24Nữ Liverpool4-3Nữ Chelsea FC*B2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA WUC28/04/24 Nữ Chelsea FC0-2Nữ FC Barcelona*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA WUC20/04/24Nữ FC Barcelona*0-1Nữ Chelsea FCT0:1 3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG WSL18/04/24Nữ Chelsea FC*3-0Nữ Aston Villa T0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FA WC14/04/24Manchester United Women's2-1Nữ Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
EWSLC31/03/24Nữ Arsenal(T)*0-0Nữ Chelsea FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
UEFA WUC28/03/24Nữ Chelsea FC*1-1Ajax Amsterdam Women'sH0:2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG WSL25/03/24Nữ West Ham United0-2Nữ Chelsea FC*T2:0HòaDướic0-1Trên
UEFA WUC20/03/24Ajax Amsterdam Women's0-3Nữ Chelsea FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG WSL16/03/24Nữ Chelsea FC*3-1Nữ ArsenalT0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG FA WC10/03/24Nữ Everton FC0-1Nữ Chelsea FC*T2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
EWSLC08/03/24Nữ Manchester City*0-1Nữ Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG WSL04/03/24Nữ Leicester City0-4Nữ Chelsea FC*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG WSL17/02/24Nữ Chelsea FC*0-1Nữ Manchester CityB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FA WC11/02/24Nữ Chelsea FC*1-0Nữ Crystal PalaceT0:3 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
EWSLC08/02/24Nữ Chelsea FC*5-0Nữ SunderlandT0:3 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG WSL05/02/24Nữ Chelsea FC*3-0Nữ Everton FCT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA WUC31/01/24Paris FC Women's*0-4Nữ Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG WSL28/01/24Nữ Brighton & H.A.0-3Nữ Chelsea FC*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 6 1 2 0 1 0 8 0 2
70.00% 10.00% 20.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 80.00% 0.00% 20.00%
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 90 185 197 38 252 258
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 96 72 57 56 80 116 103 211
44.90% 18.82% 14.12% 11.18% 10.98% 15.69% 22.75% 20.20% 41.37%
Sân nhà 123 45 31 25 27 42 47 45 117
49.00% 17.93% 12.35% 9.96% 10.76% 16.73% 18.73% 17.93% 46.61%
Sân trung lập 4 4 3 1 2 1 4 7 2
28.57% 28.57% 21.43% 7.14% 14.29% 7.14% 28.57% 50.00% 14.29%
Sân khách 102 47 38 31 27 37 65 51 92
41.63% 19.18% 15.51% 12.65% 11.02% 15.10% 26.53% 20.82% 37.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 115 6 108 22 2 32 10 6 8
50.22% 2.62% 47.16% 39.29% 3.57% 57.14% 41.67% 25.00% 33.33%
Sân nhà 60 2 64 8 0 9 5 4 5
47.62% 1.59% 50.79% 47.06% 0.00% 52.94% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân trung lập 6 0 2 2 0 1 1 1 0
75.00% 0.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 49 4 42 12 2 22 4 1 3
51.58% 4.21% 44.21% 33.33% 5.56% 61.11% 50.00% 12.50% 37.50%
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG WSL16/05/2024 02:15Nữ Tottenham HotspurVSNữ Chelsea FC
ENG WSL18/05/2024 22:00Manchester United Women'sVSNữ Chelsea FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Catarina Macario
10Lauren James
20Samantha May Kerr
22Erin Cuthbert
23Maika Hamano
31Aimee Claypole
33Aggie Beever-Jones
Tiền vệ
2Mia Fishel
6Sjoeke Nusken
8Melanie Leupolz
11Guro Reiten
13Katerina Svitkova
14Fran Kirby
17Jessie Fleming
19Johanna Rytting Kaneryd
28Jelena Cankovic
36Ashanti Akpan
Hậu vệ
3Aniek Nouwen
4Millie Bright
5Sophie Ingle
7Jess Carter
12Ashley Lawrence
15Eve Perisset
18Maren Mjelde
21Niamh Louise Charles
26Kadeisha Buchanan
29Jorja Fox
38Cerys Brown
Nathalie Bjorn
Thủ môn
1Zecira Musovic
16Nicky Evrard
24Hannah Hampton
30Ann-Katrin Berger
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.