Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Everton FC(Everton FC Women's)

Thành lập: 1983
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Liverpool
Sức chứa: 2200
Địa chỉ: Liverpool Soccer Centre,
Website: http://www.evertonfc.com/match/fixtures-results.html?team=7503
Nữ Everton FC(Everton FC Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG WSL04/05/24Nữ Everton FC2-2Nữ Tottenham Hotspur*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG WSL28/04/24Nữ Everton FC1-1Nữ Arsenal*H2 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG WSL20/04/24Nữ Brighton & H.A.*1-2Nữ Everton FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG WSL31/03/24Manchester United Women's*4-1Nữ Everton FCB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG WSL24/03/24Nữ Everton FC0-0Nữ Liverpool*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG WSL16/03/24 Nữ Everton FC1-2Nữ Aston Villa*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FA WC10/03/24Nữ Everton FC0-1Nữ Chelsea FC*B2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG WSL02/03/24Nữ Manchester City*2-1Nữ Everton FCB0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG WSL18/02/24Nữ Everton FC2-0Nữ West Ham United*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FA WC11/02/24Nữ Nottingham Forest1-7Nữ Everton FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG WSL05/02/24Nữ Chelsea FC*3-0Nữ Everton FCB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG WSL28/01/24Nữ Everton FC*0-1Nữ Leicester CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
EWSLC25/01/24Nữ Leicester City*5-1Nữ Everton FCB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG WSL20/01/24Nữ Arsenal*2-1Nữ Everton FCB0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FA WC13/01/24Nữ Aston Villa*0-3Nữ Everton FCT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG WSL17/12/23Nữ Everton FC1-4Nữ Manchester City*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
EWSLC14/12/23Nữ Everton FC1-2Nữ Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG WSL10/12/23Nữ West Ham United*0-1Nữ Everton FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG WSL27/11/23Nữ Aston Villa*1-2Nữ Everton FCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG WSL19/11/23Nữ Everton FC*2-2Nữ Bristol CityH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 1 4 5 0 0 0 5 0 5
30.00% 20.00% 50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Nữ Everton FC(Everton FC Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 86 178 155 28 231 216
Nữ Everton FC(Everton FC Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 69 73 76 84 108 120 79 140
32.44% 15.44% 16.33% 17.00% 18.79% 24.16% 26.85% 17.67% 31.32%
Sân nhà 68 32 39 29 42 52 56 35 67
32.38% 15.24% 18.57% 13.81% 20.00% 24.76% 26.67% 16.67% 31.90%
Sân trung lập 6 2 1 3 2 2 6 0 6
42.86% 14.29% 7.14% 21.43% 14.29% 14.29% 42.86% 0.00% 42.86%
Sân khách 71 35 33 44 40 54 58 44 67
31.84% 15.70% 14.80% 19.73% 17.94% 24.22% 26.01% 19.73% 30.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Everton FC(Everton FC Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 55 4 41 55 4 55 6 3 8
55.00% 4.00% 41.00% 48.25% 3.51% 48.25% 35.29% 17.65% 47.06%
Sân nhà 22 3 26 19 1 23 2 1 5
43.14% 5.88% 50.98% 44.19% 2.33% 53.49% 25.00% 12.50% 62.50%
Sân trung lập 4 0 0 5 0 2 2 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 71.43% 0.00% 28.57% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 29 1 15 31 3 30 2 2 3
64.44% 2.22% 33.33% 48.44% 4.69% 46.88% 28.57% 28.57% 42.86%
Nữ Everton FC(Everton FC Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG WSL18/05/2024 22:00Nữ Bristol CityVSNữ Everton FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Toni Duggan
18Martina Piemonte
25Katja Snoeijs
29Abbey Clarke
Tiền vệ
7Clare Wheeler
8Justine Vanhaevermaet
10Hanna Bennison
11Emma Bissell
17Lucy Hope
19Heather Payne
22Aurora Galli
28Karen Holmgaard
47Karoline Olesen
Hậu vệ
2Katrine Veje
3Megan Campbell
20Megan Finnigan
23Sara Holmgaard
27Elise Stenevik
30Annie Wilding
Thủ môn
1Courtney Brosnan
12Emily Ramsey
13Libby Hart
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.