Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Manchester United Women's

Thành lập: 2018-528
Quốc tịch: Anh
Sức chứa: 12000
Website: http://www.manutd.com
Manchester United Women's - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FA WC12/05/24Manchester United Women's(T)*4-0Nữ Tottenham HotspurT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG WSL05/05/24Nữ Liverpool1-0Manchester United Women's*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG WSL28/04/24Nữ Leicester City0-1Manchester United Women's*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG WSL21/04/24Manchester United Women's*2-2Nữ Tottenham HotspurH0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG FA WC14/04/24Manchester United Women's2-1Nữ Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG WSL31/03/24Manchester United Women's*4-1Nữ Everton FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG WSL23/03/24Nữ Manchester City*3-1Manchester United Women'sB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG WSL17/03/24Manchester United Women's*2-0Nữ Bristol City T0:3Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FA WC10/03/24Nữ Brighton & H.A.0-4Manchester United Women'sT  Trênc0-3Trên
ENG WSL03/03/24Nữ West Ham United1-1Manchester United Women's*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG WSL17/02/24Nữ Arsenal*3-1Manchester United Women'sB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG FA WC11/02/24Southampton Women's(T)1-3Manchester United Women's*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG WSL04/02/24Manchester United Women's*2-0Nữ Brighton & H.A.T0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG WSL28/01/24Manchester United Women's*2-1Nữ Aston VillaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
EWSLC25/01/24Nữ Manchester City*2-1Manchester United Women'sB0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG WSL21/01/24Nữ Chelsea FC*3-1Manchester United Women'sB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FA WC14/01/24Manchester United Women's5-0Nữ NewcastleT  Trênl2-0Trên
INT CF06/01/24PSV Eindhoven Women's(T)1-2Manchester United Women's*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG WSL17/12/23Manchester United Women's*1-2Nữ LiverpoolB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
EWSLC15/12/23Manchester United Women's*3-1Nữ Leicester CityT0:2HòaTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 3thắng kèo(16.67%), 2hòa(11.11%), 13thua kèo(72.22%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 7 1 1 3 0 0 2 1 5
60.00% 10.00% 30.00% 77.78% 11.11% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Manchester United Women's - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 30 67 68 12 87 90
Manchester United Women's - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 87 29 25 18 18 21 42 44 70
49.15% 16.38% 14.12% 10.17% 10.17% 11.86% 23.73% 24.86% 39.55%
Sân nhà 52 10 11 6 7 9 12 23 42
60.47% 11.63% 12.79% 6.98% 8.14% 10.47% 13.95% 26.74% 48.84%
Sân trung lập 2 1 0 1 0 1 0 1 2
50.00% 25.00% 0.00% 25.00% 0.00% 25.00% 0.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 33 18 14 11 11 11 30 20 26
37.93% 20.69% 16.09% 12.64% 12.64% 12.64% 34.48% 22.99% 29.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United Women's - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 3 36 14 3 16 2 1 0
54.12% 3.53% 42.35% 42.42% 9.09% 48.48% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân nhà 29 1 12 6 0 7 1 1 0
69.05% 2.38% 28.57% 46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 2 0 0 1 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 16 2 22 8 3 8 1 0 0
40.00% 5.00% 55.00% 42.11% 15.79% 42.11% 100.00% 0.00% 0.00%
Manchester United Women's - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG WSL18/05/2024 22:00Manchester United Women'sVSNữ Chelsea FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Melvine Malard
17Lucia Garcia Cordoba
22Nikita Parris
23Geyse da Silva Ferreira
28Rachel Williams
Tiền vệ
7Ella Ann Toone
8Irene Guerrero
10Katie Zelem
11Leah Galton
12Hayley Ladd
16Lisa Fjeldstad Naalsund
20Hinata Miyazawa
26Grace Clinton
34Emma Watson
Hậu vệ
3Gabrielle Alishya George
4Maya Le Tissier
5Aoife Mannion
6Hannah Blundell
14Jayde Riviere
15Gemma Evans
21Millie Turner
25Evie Rabjohn
Thủ môn
27Mary Earps
39Safia Middleton-Patel
91Phallon Tullis-Joyce
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.