Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Akhmat Grozny

[15]
 (0:1/4

PFC Sochi

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF02/02/24PFC Sochi(T)0-0Akhmat Grozny Dướic0-0Dưới
RUS D107/08/23PFC Sochi*1-2Akhmat Grozny0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
RUS D123/04/23Akhmat Grozny*1-0PFC Sochi0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D131/07/22PFC Sochi*2-1Akhmat Grozny0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D123/04/22PFC Sochi*3-2Akhmat Grozny0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D103/08/21Akhmat Grozny*1-2PFC Sochi0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF11/02/21Akhmat Grozny1-2PFC Sochi Trênl1-1Trên
RUS D107/12/20PFC Sochi*2-0Akhmat Grozny0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
RUS D112/09/20Akhmat Grozny*0-1PFC Sochi0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D126/06/20Akhmat Grozny*1-1PFC Sochi0:0HòaDướic1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Akhmat Grozny: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Akhmat Grozny: 2thắng kèo(25.00%), 1hòa(12.50%), 5thua kèo(62.50%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Akhmat Grozny PFC Sochi
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Akhmat Grozny 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Cả hai đội đều thể hiện một phong độ thảm hại kể từ đầu mùa đến nay, và họ cũng đứng chốt bảng. Vì hai đội bóng thiếu sự tự tin để giành chiến thắng, một kết quả hòa có lẽ xảy ra ở màn so tài này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Akhmat Grozny - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D121/04/24 CSKA Moscow*1-2Akhmat GroznyT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D113/04/24Akhmat Grozny*1-7Baltika KaliningradB0:1/4Thua kèoTrênc0-5Trên
RUS D107/04/24 Akhmat Grozny*0-2Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS CUP05/04/24Akhmat Grozny*0-1FK OrenburgB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D131/03/24Rubin Kazan*2-1Akhmat GroznyB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS CUP13/03/24Volgar Astrakhan1-2Akhmat Grozny*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D109/03/24Dynamo Moscow*2-0Akhmat Grozny B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D102/03/24Akhmat Grozny*1-0FC Ural YekaterinburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF20/02/24FK Orenburg(T)2-1Akhmat GroznyB  Trênl1-0Trên
INT CF17/02/24Alania Vladikavkaz0-2Akhmat GroznyT  Dướic0-0Dưới
INT CF17/02/24KamAZ2-0Akhmat GroznyB  Dướic1-0Trên
INT CF14/02/24Yenisey Krasnoyarsk(T)1-2Akhmat GroznyT  Trênl0-0Dưới
INT CF06/02/24Akhmat Grozny4-0Kyzylzhar PetropavlovskT  Trênc1-0Trên
INT CF02/02/24PFC Sochi(T)0-0Akhmat GroznyH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/01/24Akhmat Grozny(T)1-0FK Yelimay SemeyT  Dướil1-0Trên
RUS D109/12/23Akhmat Grozny*0-0FK Rostov H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D103/12/23Akhmat Grozny*2-1Spartak MoscowT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D126/11/23FK Orenburg*1-1Akhmat GroznyH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D111/11/23 Lokomotiv Moscow*2-1Akhmat GroznyB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D104/11/23Akhmat Grozny*1-2Fakel VoronezhB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 5thắng kèo(38.46%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(61.54%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 3 1 4 2 1 1 3 1 4
40.00% 15.00% 45.00% 37.50% 12.50% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 380 184 10 417 404
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 175 193 166 138 243 292 176 110
18.15% 21.32% 23.51% 20.22% 16.81% 29.60% 35.57% 21.44% 13.40%
Sân nhà 83 88 91 69 39 88 137 89 56
22.43% 23.78% 24.59% 18.65% 10.54% 23.78% 37.03% 24.05% 15.14%
Sân trung lập 16 23 16 16 11 21 29 19 13
19.51% 28.05% 19.51% 19.51% 13.41% 25.61% 35.37% 23.17% 15.85%
Sân khách 50 64 86 81 88 134 126 68 41
13.55% 17.34% 23.31% 21.95% 23.85% 36.31% 34.15% 18.43% 11.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Akhmat Grozny - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 125 7 123 143 6 139 33 29 51
49.02% 2.75% 48.24% 49.65% 2.08% 48.26% 29.20% 25.66% 45.13%
Sân nhà 85 7 79 36 0 24 13 16 22
49.71% 4.09% 46.20% 60.00% 0.00% 40.00% 25.49% 31.37% 43.14%
Sân trung lập 18 0 15 15 0 11 8 0 7
54.55% 0.00% 45.45% 57.69% 0.00% 42.31% 53.33% 0.00% 46.67%
Sân khách 22 0 29 92 6 104 12 13 22
43.14% 0.00% 56.86% 45.54% 2.97% 51.49% 25.53% 27.66% 46.81%
Akhmat Grozny - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D128/04/2024 11:00:00Akhmat GroznyVSPari Nizhny Novgorod
RUS D104/05/2024 16:30:00Krasnodar FKVSAkhmat Grozny
RUS D111/05/2024 12:00:00Krylya Sovetov SamaraVSAkhmat Grozny
RUS D118/05/2024 12:00:00Akhmat GroznyVSZenit St.Petersburg
RUS D125/05/2024 12:00:00Fakel VoronezhVSAkhmat Grozny
PFC Sochi - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D121/04/24PFC Sochi*2-2FC Ural YekaterinburgH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
RUS D113/04/24PFC Sochi*1-0Spartak MoscowT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D107/04/24FK Rostov*2-2PFC SochiH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
RUS D130/03/24PFC Sochi2-2CSKA Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
RUS CUP14/03/24SKA Khabarovsk1-1PFC Sochi*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
RUS D110/03/24 Lokomotiv Moscow*2-2PFC Sochi H0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
RUS D103/03/24Baltika Kaliningrad0-0PFC Sochi*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/02/24Fakel Voronezh(T)0-0PFC SochiH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/02/24PFC Sochi(T)2-1FC TyumenT  Trênl2-1Trên
INT CF19/02/24 PFC Sochi2-2Neftchi FerganaH  Trênc0-1Trên
INT CF15/02/24PFC Sochi(T)0-1Neftchi FerganaB  Dướil0-1Trên
INT CF09/02/24CSKA Moscow(T)1-2PFC SochiT  Trênl1-2Trên
INT CF08/02/24PFC Sochi1-0Slavia SofiaT  Dướil0-0Dưới
INT CF02/02/24PFC Sochi(T)0-0Akhmat GroznyH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24PFC Sochi3-0PFC Sochi YouthT  Trênl2-0Trên
RUS D110/12/23PFC Sochi*1-1FK OrenburgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D102/12/23PFC Sochi0-2Krylya Sovetov Samara*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D125/11/23Zenit St.Petersburg*3-0PFC SochiB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D107/11/23 PFC Sochi3-3Dynamo Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 11hòa(55.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 12 trận mở kèo, : 5thắng kèo(41.67%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(58.33%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 11 4 3 5 2 2 2 1 0 4 1
25.00% 55.00% 20.00% 30.00% 50.00% 20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 80.00% 20.00%
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 145 273 148 12 280 298
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 121 102 138 109 108 174 182 118 104
20.93% 17.65% 23.88% 18.86% 18.69% 30.10% 31.49% 20.42% 17.99%
Sân nhà 70 57 59 49 38 69 79 61 64
25.64% 20.88% 21.61% 17.95% 13.92% 25.27% 28.94% 22.34% 23.44%
Sân trung lập 5 4 6 6 4 10 3 9 3
20.00% 16.00% 24.00% 24.00% 16.00% 40.00% 12.00% 36.00% 12.00%
Sân khách 46 41 73 54 66 95 100 48 37
16.43% 14.64% 26.07% 19.29% 23.57% 33.93% 35.71% 17.14% 13.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PFC Sochi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 2 86 97 2 84 15 16 20
46.01% 1.23% 52.76% 53.01% 1.09% 45.90% 29.41% 31.37% 39.22%
Sân nhà 48 2 59 24 1 27 9 8 7
44.04% 1.83% 54.13% 46.15% 1.92% 51.92% 37.50% 33.33% 29.17%
Sân trung lập 2 0 1 8 0 4 1 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 25 0 26 65 1 53 5 8 12
49.02% 0.00% 50.98% 54.62% 0.84% 44.54% 20.00% 32.00% 48.00%
PFC Sochi - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D129/04/2024 14:30:00PFC SochiVSFakel Voronezh
RUS D105/05/2024 13:30:00Dynamo MoscowVSPFC Sochi
RUS D111/05/2024 12:00:00PFC SochiVSPari Nizhny Novgorod
RUS D118/05/2024 12:00:00PFC SochiVSKrasnodar FK
RUS D125/05/2024 12:00:00Rubin KazanVSPFC Sochi
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Dynamo Moscow25251914011356.00%Chi tiết
2Rubin Kazan2525714110456.00%Chi tiết
3Krylya Sovetov Samara24241313110354.17%Chi tiết
4FK Rostov24241213110354.17%Chi tiết
5Krasnodar FK2525171348552.00%Chi tiết
6Pari Nizhny Novgorod2525613111252.00%Chi tiết
7Baltika Kaliningrad2525912013-148.00%Chi tiết
8FK Orenburg2525912310248.00%Chi tiết
9Fakel Voronezh2424811112-145.83%Chi tiết
10Zenit St.Petersburg25252511014-344.00%Chi tiết
11Lokomotiv Moscow25251411410144.00%Chi tiết
12CSKA Moscow24241510311-141.67%Chi tiết
13Akhmat Grozny24241110113-341.67%Chi tiết
14FC Ural Yekaterinburg242489114-537.50%Chi tiết
15Spartak Moscow2424149411-237.50%Chi tiết
16PFC Sochi242498115-733.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 97 46.41%
 Hòa 26 12.44%
 Đội khách thắng kèo 86 41.15%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Dynamo Moscow, Rubin Kazan, 56.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, PFC Sochi, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/04/2024 08:54:53

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Zenit St.Petersburg251555442250 
2Krasnodar FK251474412549 
3Dynamo Moscow251285423344 
4Lokomotiv Moscow2510114423441 
5Spartak Moscow241158342938 
6CSKA Moscow249105443337 
7Krylya Sovetov Samara241068423536 
8Rubin Kazan251069233036 
9FK Rostov24978363834 
10Pari Nizhny Novgorod258413243328 
11FK Orenburg256811283326 
12Fakel Voronezh246810192726 
13FC Ural Yekaterinburg246612243824 
14Baltika Kaliningrad256514253123 
15Akhmat Grozny246513233723 
16PFC Sochi244713263919 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 196 81.67%
 Các trận chưa diễn ra 44 18.33%
 Chiến thắng trên sân nhà 92 46.94%
 Trận hòa 54 27.55%
 Chiến thắng trên sân khách 50 25.51%
 Tổng số bàn thắng 517 Trung bình 2.64 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 291 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 226 Trung bình 1.15 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zenit St.Petersburg,CSKA Moscow 44 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara 29 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Dynamo Moscow 25 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Fakel Voronezh 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Fakel Voronezh 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Pari Nizhny Novgorod 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Zenit St.Petersburg 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Fakel Voronezh 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất PFC Sochi 39 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Akhmat Grozny 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách PFC Sochi 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 25/04/2024 08:54:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/04/2024 17:30:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Cập nhật: GMT+0800
25/04/2024 08:54:50
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.