|
|
|
FK Orenburg | | |
| | Thành lập: | 1976 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Orenburg | Sân nhà: | Gazovik Stadium | Sức chứa: | 10,046 | Địa chỉ: | Ulitsa Tsvetnoy Bul'var, 31, Orenburg, Orenburg Oblast, Russia, 460008 | Website: | http://fcorenburg.ru | Tuổi cả cầu thủ: | 25.34(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 2hòa(11.76%), 6thua kèo(35.29%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
6 |
1 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
3 |
6 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
FK Orenburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
183 |
316 |
148 |
13 |
346 |
314 |
FK Orenburg - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
163 |
157 |
159 |
106 |
75 |
144 |
230 |
160 |
126 |
24.70% |
23.79% |
24.09% |
16.06% |
11.36% |
21.82% |
34.85% |
24.24% |
19.09% |
Sân nhà |
96 |
84 |
76 |
35 |
33 |
61 |
101 |
91 |
71 |
29.63% |
25.93% |
23.46% |
10.80% |
10.19% |
18.83% |
31.17% |
28.09% |
21.91% |
Sân trung lập |
6 |
5 |
11 |
8 |
2 |
10 |
9 |
7 |
6 |
18.75% |
15.63% |
34.38% |
25.00% |
6.25% |
31.25% |
28.13% |
21.88% |
18.75% |
Sân khách |
61 |
68 |
72 |
63 |
40 |
73 |
120 |
62 |
49 |
20.07% |
22.37% |
23.68% |
20.72% |
13.16% |
24.01% |
39.47% |
20.39% |
16.12% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FK Orenburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
140 |
11 |
119 |
97 |
10 |
69 |
19 |
15 |
13 |
51.85% |
4.07% |
44.07% |
55.11% |
5.68% |
39.20% |
40.43% |
31.91% |
27.66% |
Sân nhà |
88 |
5 |
77 |
25 |
2 |
15 |
10 |
8 |
4 |
51.76% |
2.94% |
45.29% |
59.52% |
4.76% |
35.71% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
8 |
6 |
0 |
5 |
0 |
0 |
1 |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
45 |
6 |
34 |
66 |
8 |
49 |
9 |
7 |
8 |
52.94% |
7.06% |
40.00% |
53.66% |
6.50% |
39.84% |
37.50% |
29.17% |
33.33% |
|
|
|
|