|
|
|
Baltika Kaliningrad | | |
| | Thành lập: | 1954 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Kaliningrad | Sân nhà: | Kaliningrad Stadium | Sức chứa: | 35,016 | Địa chỉ: | 236000, g. Kaliningrad, ul. Dmitriya Donskoto, d. 2 | Website: | http://www.fc-baltika.ru/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.43(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 9thắng kèo(69.23%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(30.77%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
2 |
7 |
8 |
1 |
2 |
1 |
0 |
1 |
2 |
1 |
4 |
55.00% |
10.00% |
35.00% |
72.73% |
9.09% |
18.18% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Baltika Kaliningrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
289 |
389 |
144 |
9 |
411 |
420 |
Baltika Kaliningrad - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
135 |
181 |
239 |
167 |
109 |
268 |
288 |
179 |
96 |
16.25% |
21.78% |
28.76% |
20.10% |
13.12% |
32.25% |
34.66% |
21.54% |
11.55% |
Sân nhà |
83 |
107 |
114 |
76 |
39 |
120 |
140 |
101 |
58 |
19.81% |
25.54% |
27.21% |
18.14% |
9.31% |
28.64% |
33.41% |
24.11% |
13.84% |
Sân trung lập |
3 |
6 |
6 |
3 |
3 |
5 |
10 |
5 |
1 |
14.29% |
28.57% |
28.57% |
14.29% |
14.29% |
23.81% |
47.62% |
23.81% |
4.76% |
Sân khách |
49 |
68 |
119 |
88 |
67 |
143 |
138 |
73 |
37 |
12.53% |
17.39% |
30.43% |
22.51% |
17.14% |
36.57% |
35.29% |
18.67% |
9.46% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Baltika Kaliningrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
127 |
9 |
159 |
148 |
4 |
111 |
32 |
19 |
28 |
43.05% |
3.05% |
53.90% |
56.27% |
1.52% |
42.21% |
40.51% |
24.05% |
35.44% |
Sân nhà |
94 |
8 |
114 |
30 |
0 |
25 |
19 |
6 |
15 |
43.52% |
3.70% |
52.78% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
47.50% |
15.00% |
37.50% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
4 |
6 |
0 |
4 |
0 |
1 |
0 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
30 |
1 |
41 |
112 |
4 |
82 |
13 |
12 |
13 |
41.67% |
1.39% |
56.94% |
56.57% |
2.02% |
41.41% |
34.21% |
31.58% |
34.21% |
|
|
|
|