Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

FC Ural Yekaterinburg

[13]
 (0:0

FK Rostov

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP17/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-3FK Rostov0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS CUP03/11/23FK Rostov*2-1FC Ural Yekaterinburg 0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D129/09/23FK Rostov*2-2FC Ural Yekaterinburg 0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
RUS CUP08/08/23FC Ural Yekaterinburg*1-0FK Rostov0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D123/04/23FC Ural Yekaterinburg*1-3FK Rostov0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
RUS CUP27/02/23FC Ural Yekaterinburg2-1FK Rostov Trênl1-0Trên
RUS CUP22/02/23FK Rostov*1-1FC Ural Yekaterinburg0:0HòaDướic0-1Trên
RUS D115/10/22FK Rostov*1-2FC Ural Yekaterinburg 0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D111/12/21FK Rostov*1-4FC Ural Yekaterinburg0:1/2Thua kèoTrênl1-4Trên
RUS D127/08/21FC Ural Yekaterinburg1-1FK Rostov*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, FC Ural Yekaterinburg: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, FC Ural Yekaterinburg: 5thắng kèo(55.56%), 1hòa(11.11%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Ural Yekaterinburg FK Rostov
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - FK Rostov ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Ural Yekaterinburg 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
FC Ural Yekaterinburg toàn thua 2 trận sân nhà gần nhất, trong đó để thủng lưới tới 5 lần, với hàng thủ thiếu chắc chắn. Vì vậy, chắc chắn FC Ural Yekaterinburg sẽ phải nhận thất bại trên sân nhà trong trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Ural Yekaterinburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D121/04/24PFC Sochi*2-2FC Ural YekaterinburgH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
RUS CUP17/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-3FK RostovB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D114/04/24 FC Ural Yekaterinburg2-1Dynamo Moscow*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D106/04/24 FC Ural Yekaterinburg*1-2Krylya Sovetov SamaraB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS CUP03/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-0Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D130/03/24Spartak Moscow*0-0FC Ural YekaterinburgH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP13/03/24Rodina Moscow1-1FC Ural Yekaterinburg*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-4]
RUS D109/03/24FC Ural Yekaterinburg1-4Zenit St.Petersburg*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS D102/03/24Akhmat Grozny*1-0FC Ural YekaterinburgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF18/02/24Krasnodar FK(T)1-0FC Ural YekaterinburgB  Dướil0-0Dưới
INT CF14/02/24FC Ural Yekaterinburg2-2Pari Nizhny NovgorodH  Trênc 
4x30phút
INT CF31/01/24Lokomotiv Moscow4-2FC Ural YekaterinburgB  Trênc2-1Trên
4x30phút
INT CF27/01/24Zenit St.Petersburg1-0FC Ural YekaterinburgB  Dướil0-0Dưới
RUS D108/12/23Lokomotiv Moscow*2-0FC Ural YekaterinburgB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D103/12/23Pari Nizhny Novgorod1-0FC Ural Yekaterinburg*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D126/11/23FC Ural Yekaterinburg3-1Krasnodar FK*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D111/11/23Krylya Sovetov Samara*3-1FC Ural Yekaterinburg B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP03/11/23FK Rostov*2-1FC Ural Yekaterinburg B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D129/10/23Dynamo Moscow*2-1FC Ural YekaterinburgB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 16 trận mở kèo, : 5thắng kèo(31.25%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(68.75%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 3 1 4 0 0 1 0 3 8
15.00% 20.00% 65.00% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 27.27% 72.73%
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 392 185 11 396 454
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 179 246 142 120 242 294 198 116
19.18% 21.06% 28.94% 16.71% 14.12% 28.47% 34.59% 23.29% 13.65%
Sân nhà 87 93 111 50 44 97 134 96 58
22.60% 24.16% 28.83% 12.99% 11.43% 25.19% 34.81% 24.94% 15.06%
Sân trung lập 19 14 17 14 11 21 20 20 14
25.33% 18.67% 22.67% 18.67% 14.67% 28.00% 26.67% 26.67% 18.67%
Sân khách 57 72 118 78 65 124 140 82 44
14.62% 18.46% 30.26% 20.00% 16.67% 31.79% 35.90% 21.03% 11.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Ural Yekaterinburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 121 13 137 160 8 124 34 30 34
44.65% 4.80% 50.55% 54.79% 2.74% 42.47% 34.69% 30.61% 34.69%
Sân nhà 77 11 89 41 2 38 15 12 15
43.50% 6.21% 50.28% 50.62% 2.47% 46.91% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân trung lập 11 2 13 10 0 14 8 2 3
42.31% 7.69% 50.00% 41.67% 0.00% 58.33% 61.54% 15.38% 23.08%
Sân khách 33 0 35 109 6 72 11 16 16
48.53% 0.00% 51.47% 58.29% 3.21% 38.50% 25.58% 37.21% 37.21%
FC Ural Yekaterinburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D129/04/2024 12:15:00Rubin KazanVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D106/05/2024 12:45:00FC Ural YekaterinburgVSBaltika Kaliningrad
RUS D111/05/2024 12:00:00Fakel VoronezhVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D118/05/2024 12:00:00FC Ural YekaterinburgVSFK Orenburg
RUS D125/05/2024 12:00:00CSKA MoscowVSFC Ural Yekaterinburg
FK Rostov - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D122/04/24FK Rostov*1-5Spartak MoscowB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP17/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-3FK RostovT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D114/04/24Fakel Voronezh*0-1FK RostovT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D107/04/24FK Rostov*2-2PFC SochiH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
RUS CUP03/04/24FK Khimki*0-0FK RostovH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[6-7]
RUS D130/03/24Dynamo Moscow*1-4FK RostovT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
RUS CUP13/03/24CSKA Moscow*2-0FK RostovB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D108/03/24FK Rostov*2-1Krasnodar FK T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D101/03/24FK Rostov*2-0Krylya Sovetov SamaraT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF24/02/24FK Rostov3-1Lokomotiv MoscowT  Trênc0-0Dưới
INT CF21/02/24FK Rostov(T)0-1Pari Nizhny NovgorodB  Dướil0-0Dưới
INT CF17/02/24FK Rostov1-0FC AstanaT  Dướil1-0Trên
INT CF12/02/24 FC Kairat Almaty(T)2-1FK Rostov*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF08/02/24Spartak Moscow(T)*0-3FK RostovT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF02/02/24Shabab Al Ahli Dubai(T)1-3FK Rostov* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF23/01/24Rodina Moscow2-1FK RostovB  Trênl1-0Trên
INT CF18/01/24FK Rostov(T)4-1Dinamo SamarqandT  Trênl4-0Trên
RUS D109/12/23Akhmat Grozny*0-0FK Rostov H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D103/12/23CSKA Moscow*2-0FK Rostov B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS CUP29/11/23FK Rostov1-1CSKA Moscow* H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 9thắng kèo(60.00%), 1hòa(6.67%), 5thua kèo(33.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 2 1 3 0 2 3 2 3
50.00% 20.00% 30.00% 57.14% 28.57% 14.29% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 25.00% 37.50%
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 392 207 11 423 446
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 177 233 176 140 250 322 179 118
16.46% 20.37% 26.81% 20.25% 16.11% 28.77% 37.05% 20.60% 13.58%
Sân nhà 85 98 104 63 40 91 141 89 69
21.79% 25.13% 26.67% 16.15% 10.26% 23.33% 36.15% 22.82% 17.69%
Sân trung lập 16 20 26 23 8 17 42 15 19
17.20% 21.51% 27.96% 24.73% 8.60% 18.28% 45.16% 16.13% 20.43%
Sân khách 42 59 103 90 92 142 139 75 30
10.88% 15.28% 26.68% 23.32% 23.83% 36.79% 36.01% 19.43% 7.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 146 7 151 175 6 159 38 32 33
48.03% 2.30% 49.67% 51.47% 1.76% 46.76% 36.89% 31.07% 32.04%
Sân nhà 93 5 88 54 1 36 22 14 18
50.00% 2.69% 47.31% 59.34% 1.10% 39.56% 40.74% 25.93% 33.33%
Sân trung lập 19 2 28 12 0 10 2 6 3
38.78% 4.08% 57.14% 54.55% 0.00% 45.45% 18.18% 54.55% 27.27%
Sân khách 34 0 35 109 5 113 14 12 12
49.28% 0.00% 50.72% 48.02% 2.20% 49.78% 36.84% 31.58% 31.58%
FK Rostov - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D129/04/2024 16:45:00FK RostovVSFK Orenburg
RUS CUP01/05/2024 12:00:00FK RostovVSBaltika Kaliningrad
RUS D106/05/2024 17:30:00Lokomotiv MoscowVSFK Rostov
RUS D111/05/2024 12:00:00Rubin KazanVSFK Rostov
RUS D118/05/2024 12:00:00FK RostovVSBaltika Kaliningrad
FC Ural Yekaterinburg Formation: 442 FK Rostov Formation: 433

Đội hình FC Ural Yekaterinburg:

Đội hình FK Rostov:

Thủ môn Thủ môn
1 Ilya Pomazun 77 Dzianis Shcharbitski 71 Aleksey Mamin 30 Sergey Pesjakov 93 Yaroslav Solovjev 1 Nikita Medvedev
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Igor Dmitriev
11 Aleksei Ionov
9 Guilherme Schettine Guimaraes
20 Rai Vloet
97 Ilya Ishkov
8 Danijel Miskic
44 Ibrahima Cisse
5 Andrey Egorychev
3 Valeri Bocherov
75 Fanil Sungatulin
55 Timur Ayupov
80 Artem Kontsevoy
15 Denis Kulakov
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet
24 Egor Filipenko
16 Italo Fernando Assis Goncalves
22 Mingiyan Beveev
25 Christian Neiva Afonso
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos
69 Egor Golenkov
19 Khoren Bairamyan
9 Mohammad Mohebi
27 Nikolay Komlichenko
73 Imran Aznaurov
47 Daniil Utkin
15 Danil Glebov
88 Kiril Schetinin
62 Ivan Komarov
58 Daniil Shantaliy
97 Ilya Zubenko
51 Aleksey Koltakov
40 Ilya Vakhania
4 Viktor Melekhin
55 Maksim Osipenko
28 Evgeni Chernov
87 Andrey Langovich
34 Eyad El Askalany
5 Denis Terentyev
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Dynamo Moscow25251914011356.00%Chi tiết
2Rubin Kazan2525714110456.00%Chi tiết
3Krylya Sovetov Samara24241313110354.17%Chi tiết
4FK Rostov24241213110354.17%Chi tiết
5Krasnodar FK2525171348552.00%Chi tiết
6Pari Nizhny Novgorod2525613111252.00%Chi tiết
7Baltika Kaliningrad2525912013-148.00%Chi tiết
8FK Orenburg2525912310248.00%Chi tiết
9Fakel Voronezh2424811112-145.83%Chi tiết
10Zenit St.Petersburg25252511014-344.00%Chi tiết
11Lokomotiv Moscow25251411410144.00%Chi tiết
12CSKA Moscow24241510311-141.67%Chi tiết
13Akhmat Grozny24241110113-341.67%Chi tiết
14FC Ural Yekaterinburg242489114-537.50%Chi tiết
15Spartak Moscow2424149411-237.50%Chi tiết
16PFC Sochi242498115-733.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 97 46.41%
 Hòa 26 12.44%
 Đội khách thắng kèo 86 41.15%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Dynamo Moscow, Rubin Kazan, 56.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, PFC Sochi, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/04/2024 08:55:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/04/2024 13:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Cập nhật: GMT+0800
25/04/2024 08:55:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.