Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Zenit St.Petersburg

[1]
 (0:1 1/2

Rubin Kazan

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D117/09/23Rubin Kazan0-3Zenit St.Petersburg*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D128/02/22Zenit St.Petersburg*3-2Rubin Kazan 0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D120/09/21Rubin Kazan1-3Zenit St.Petersburg*3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
RUS D108/03/21Rubin Kazan2-1Zenit St.Petersburg*3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D124/10/20Zenit St.Petersburg*1-2Rubin Kazan0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D123/11/19Rubin Kazan1-2Zenit St.Petersburg*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
RUS D121/09/19Zenit St.Petersburg*5-0Rubin Kazan0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D109/12/18Zenit St.Petersburg*1-2Rubin Kazan0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS D114/08/18Rubin Kazan0-1Zenit St.Petersburg* 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D105/11/17Rubin Kazan0-0Zenit St.Petersburg*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Zenit St.Petersburg: 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Zenit St.Petersburg: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Zenit St.Petersburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D121/04/24Zenit St.Petersburg*1-0FK OrenburgT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
RUS CUP18/04/24Zenit St.Petersburg*0-0Spartak MoscowH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D113/04/24 Krasnodar FK1-2Zenit St.Petersburg*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D107/04/24Zenit St.Petersburg*1-0Baltika KaliningradT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
RUS CUP04/04/24Spartak Moscow*1-2Zenit St.PetersburgT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D130/03/24Krylya Sovetov Samara1-1Zenit St.Petersburg*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF24/03/24Crvena Zvezda Beograd1-0Zenit St.Petersburg*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP14/03/24Zenit St.Petersburg*2-0Dynamo MoscowT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
RUS D109/03/24FC Ural Yekaterinburg1-4Zenit St.Petersburg*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D103/03/24Zenit St.Petersburg*0-0Spartak MoscowH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF13/02/24Zenit St.Petersburg(T)*4-1SantosT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF09/02/24Al Rayyan4-2Zenit St.PetersburgB  Trênc0-0Dưới
INT CF08/02/24Zenit St.Petersburg(T)*6-0ShenHua Thượng HảiT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/02/24Zenit St.Petersburg0-0FC NoahH  Dướic0-0Dưới
INT CF05/02/24Al Duhail SC(T)0-2Zenit St.Petersburg*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF28/01/24Zenit St.Petersburg(T)1-1Al-Fateh SCH  Dướic1-1Trên
INT CF27/01/24Zenit St.Petersburg1-0FC Ural YekaterinburgT  Dướil0-0Dưới
INT CF24/01/24Zenit St.Petersburg*5-1Jeonbuk Hyundai MotorsT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF21/01/24Zenit St.Petersburg(T)5-1Dinamo SamarqandT  Trênc3-1Trên
RUS D110/12/23Zenit St.Petersburg*1-0Pari Nizhny NovgorodT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 8thắng kèo(53.33%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(46.67%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 6 3 0 4 1 0 3 1 2
65.00% 25.00% 10.00% 66.67% 33.33% 0.00% 80.00% 20.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Zenit St.Petersburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 473 306 27 506 564
Zenit St.Petersburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 355 240 261 123 91 198 320 264 288
33.18% 22.43% 24.39% 11.50% 8.50% 18.50% 29.91% 24.67% 26.92%
Sân nhà 196 115 114 31 25 69 138 118 156
40.75% 23.91% 23.70% 6.44% 5.20% 14.35% 28.69% 24.53% 32.43%
Sân trung lập 41 33 21 19 9 22 34 30 37
33.33% 26.83% 17.07% 15.45% 7.32% 17.89% 27.64% 24.39% 30.08%
Sân khách 118 92 126 73 57 107 148 116 95
25.32% 19.74% 27.04% 15.67% 12.23% 22.96% 31.76% 24.89% 20.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zenit St.Petersburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 377 26 375 45 6 41 26 28 31
48.46% 3.34% 48.20% 48.91% 6.52% 44.57% 30.59% 32.94% 36.47%
Sân nhà 202 19 180 5 1 4 5 6 2
50.37% 4.74% 44.89% 50.00% 10.00% 40.00% 38.46% 46.15% 15.38%
Sân trung lập 49 2 46 2 0 3 6 1 5
50.52% 2.06% 47.42% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 8.33% 41.67%
Sân khách 126 5 149 38 5 34 15 21 24
45.00% 1.79% 53.21% 49.35% 6.49% 44.16% 25.00% 35.00% 40.00%
Zenit St.Petersburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D128/04/2024 16:15:00Dynamo MoscowVSZenit St.Petersburg
RUS CUP01/05/2024 12:00:00CSKA MoscowVSZenit St.Petersburg
RUS D106/05/2024 15:00:00Fakel VoronezhVSZenit St.Petersburg
RUS D111/05/2024 12:00:00Zenit St.PetersburgVSCSKA Moscow
RUS CUP15/05/2024 12:00:00Zenit St.PetersburgVSCSKA Moscow
Rubin Kazan - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D120/04/24 Rubin Kazan1-1Lokomotiv Moscow*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
RUS D114/04/24Krylya Sovetov Samara*2-0Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D108/04/24FK Orenburg*3-0Rubin KazanB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D131/03/24Rubin Kazan*2-1Akhmat GroznyT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/03/24Rubin Kazan1-1FK AktobeH  Dướic0-0Dưới
2x35phút
RUS D109/03/24Rubin Kazan*0-1Pari Nizhny NovgorodB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D102/03/24Krasnodar FK*1-1Rubin KazanH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/02/24Rubin Kazan1-4Rodina MoscowB  Trênl0-3Trên
INT CF15/02/24Rubin Kazan2-0Gangwon FCT  Dướic1-0Trên
INT CF09/02/24Rubin Kazan1-2SKN St.Polten B  Trênl1-0Trên
INT CF06/02/24Arda Kardzhali(T)2-1Rubin KazanB  Trênl2-1Trên
INT CF03/02/24Rubin Kazan0-2Volgar AstrakhanB  Dướic0-2Trên
INT CF01/02/24Botev Plovdiv(T)1-0Rubin Kazan B  Dướil1-0Trên
INT CF26/01/24Rubin Kazan3-1Slavia SofiaT  Trênc0-0Dưới
INT CF22/01/24Rubin Kazan5-2FK Napredak KrusevacT  Trênl1-2Trên
RUS D111/12/23Baltika Kaliningrad*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D105/12/23Dynamo Moscow*1-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D126/11/23Rubin Kazan*1-0Fakel VoronezhT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 11 trận mở kèo, : 7thắng kèo(63.64%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 2 4 0 0 2 3 1 3
40.00% 15.00% 45.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 100.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 442 182 13 469 482
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 197 271 180 109 279 323 213 136
20.40% 20.72% 28.50% 18.93% 11.46% 29.34% 33.96% 22.40% 14.30%
Sân nhà 103 91 113 60 40 106 132 102 67
25.31% 22.36% 27.76% 14.74% 9.83% 26.04% 32.43% 25.06% 16.46%
Sân trung lập 36 24 39 36 7 39 48 28 27
25.35% 16.90% 27.46% 25.35% 4.93% 27.46% 33.80% 19.72% 19.01%
Sân khách 55 82 119 84 62 134 143 83 42
13.68% 20.40% 29.60% 20.90% 15.42% 33.33% 35.57% 20.65% 10.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 15 249 131 6 107 49 39 38
42.36% 3.28% 54.37% 53.69% 2.46% 43.85% 38.89% 30.95% 30.16%
Sân nhà 108 8 133 33 0 21 16 12 12
43.37% 3.21% 53.41% 61.11% 0.00% 38.89% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 8 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân khách 51 5 57 90 6 80 25 22 18
45.13% 4.42% 50.44% 51.14% 3.41% 45.45% 38.46% 33.85% 27.69%
Rubin Kazan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D129/04/2024 12:15:00Rubin KazanVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D106/05/2024 17:30:00CSKA MoscowVSRubin Kazan
RUS D111/05/2024 12:00:00Rubin KazanVSFK Rostov
RUS D118/05/2024 12:00:00Spartak MoscowVSRubin Kazan
RUS D125/05/2024 12:00:00Rubin KazanVSPFC Sochi
Zenit St.Petersburg Formation: 433 Rubin Kazan Formation: 343

Đội hình Zenit St.Petersburg:

Đội hình Rubin Kazan:

Thủ môn Thủ môn
41 Mikhail Kerzhakov 16 Denis Adamov 1 Aleksandr Vasyutin 22 Yury Dyupin 66 Nikita Yanovich 50 Egor Shamov
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
30 Zander Mateo Casierra Cabezas
11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, Claudinho
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
9 Artur Victor Guimaraes
31 Gustavo Mantuan
10 Wilson Isidor
33 Ivan Sergeev
17 Andrey Mostovoy
28 Nuraly Alip
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran
77 Ilzat Akhmetov
21 Aleksandr Yerokhin
18 Alexander Kovalenko
15 Vyacheslav Karavaev
25 Strahinja Erakovic
24 Pedro Henrique Silva dos Santos
3 Douglas dos Santos Justino de Melo
55 Rodrigo de Souza Prado,Rodrigao
30 Valentin Vada
44 Mirlind Daku
7 Lazar Randjelovic
77 Luka Bijelovic
99 Dardan Shabanhaxhaj
11 Kasra Taheri
70 Dmitry Kabutov
6 Uguchukwu Iwu
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
51 Ilya Rozhkov
8 Bogdan Jocic
18 Marat Apshatsev
10 Darko Jevtic
19 Oleg Ivanov
5 Rustamjon Ashurmatov
15 Igor Vujacic
27 Aleksey Gritsaenko
26 Uros Drezgic
2 Egor Teslenko
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Krylya Sovetov Samara24241313110354.17%Chi tiết
2FK Rostov24241213110354.17%Chi tiết
3Dynamo Moscow24241913011254.17%Chi tiết
4Rubin Kazan2424713110354.17%Chi tiết
5Pari Nizhny Novgorod2424613110354.17%Chi tiết
6Baltika Kaliningrad2424912012050.00%Chi tiết
7FK Orenburg242481239350.00%Chi tiết
8Krasnodar FK2424161248450.00%Chi tiết
9Fakel Voronezh2424811112-145.83%Chi tiết
10Zenit St.Petersburg24242411013-245.83%Chi tiết
11Lokomotiv Moscow24241310410041.67%Chi tiết
12CSKA Moscow24241510311-141.67%Chi tiết
13Akhmat Grozny24241110113-341.67%Chi tiết
14Spartak Moscow2424149411-237.50%Chi tiết
15FC Ural Yekaterinburg242489114-537.50%Chi tiết
16PFC Sochi242498115-733.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 96 46.83%
 Hòa 26 12.68%
 Đội khách thắng kèo 83 40.49%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Krylya Sovetov Samara, FK Rostov, Dynamo Moscow, Rubin Kazan, Pari Nizhny Novgorod, 54.17%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara, Pari Nizhny Novgorod, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg, Spartak Moscow, Akhmat Grozny, FC Ural Yekaterinburg, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg, Rubin Kazan, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, PFC Sochi, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, Lokomotiv Moscow, Krasnodar FK, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/04/2024 09:29:04

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Zenit St.Petersburg241554442050 
2Krasnodar FK241374382346 
3Dynamo Moscow241185403241 
4Lokomotiv Moscow249114393238 
5Spartak Moscow241158342938 
6CSKA Moscow249105443337 
7Krylya Sovetov Samara241068423536 
8FK Rostov24978363834 
9Rubin Kazan24969213033 
10Pari Nizhny Novgorod248412223028 
11FK Orenburg246810273126 
12Fakel Voronezh246810192726 
13FC Ural Yekaterinburg246612243824 
14Baltika Kaliningrad246513232823 
15Akhmat Grozny246513233723 
16PFC Sochi244713263919 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 192 80.00%
 Các trận chưa diễn ra 48 20.00%
 Chiến thắng trên sân nhà 91 47.40%
 Trận hòa 54 28.13%
 Chiến thắng trên sân khách 47 24.48%
 Tổng số bàn thắng 502 Trung bình 2.61 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 285 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 217 Trung bình 1.13 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zenit St.Petersburg,CSKA Moscow 44 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara 29 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg,Dynamo Moscow 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Fakel Voronezh 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Fakel Voronezh 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Pari Nizhny Novgorod 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Zenit St.Petersburg 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg,Krasnodar FK,Fakel Voronezh 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất PFC Sochi 39 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Akhmat Grozny 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách PFC Sochi 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 24/04/2024 09:29:03

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/04/2024 17:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
24/04/2024 09:28:58
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.