Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Spartak Moscow

[6]
 (0:1/4

Lokomotiv Moscow

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D106/11/23Lokomotiv Moscow*1-1Spartak Moscow 0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS CUP28/02/23Spartak Moscow4-2Lokomotiv Moscow Trênc1-1Trên
RUS CUP23/02/23Lokomotiv Moscow0-1Spartak Moscow*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D113/11/22Lokomotiv Moscow1-2Spartak Moscow*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
RUS D118/09/22Spartak Moscow*1-0Lokomotiv Moscow0:1HòaDướil1-0Trên
RUS D103/04/22Lokomotiv Moscow1-0Spartak Moscow*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D107/11/21 Spartak Moscow*1-1Lokomotiv Moscow0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
RUS D111/04/21Lokomotiv Moscow2-0Spartak Moscow* 1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
RUS D123/08/20Spartak Moscow*2-1Lokomotiv Moscow0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D109/07/20Spartak Moscow*1-1Lokomotiv Moscow0:0HòaDướic1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Spartak Moscow: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Spartak Moscow: 3thắng kèo(33.33%), 3hòa(33.33%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Spartak Moscow Lokomotiv Moscow
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Spartak Moscow 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Phong độ của hai đội này tương đương nhau, và họ đều thiếu sự tự tin để đánh bại đối phương. Có khả năng hai đội bóng sẽ hòa nhau ở trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Spartak Moscow - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D126/04/24CSKA Moscow*0-0Spartak MoscowH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D122/04/24FK Rostov*1-5Spartak MoscowT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP18/04/24Zenit St.Petersburg*0-0Spartak MoscowH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D113/04/24PFC Sochi*1-0Spartak MoscowB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D108/04/24Dynamo Moscow*1-2Spartak MoscowT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP04/04/24Spartak Moscow*1-2Zenit St.PetersburgB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D130/03/24Spartak Moscow*0-0FC Ural YekaterinburgH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP14/03/24Spartak Moscow*3-1FK Orenburg T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D110/03/24Spartak Moscow*0-2Fakel VoronezhB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D103/03/24Zenit St.Petersburg*0-0Spartak MoscowH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF21/02/24Spartak Moscow4-0FC AstanaT  Trênc4-0Trên
INT CF20/02/24Spartak Moscow*4-0FC Abdysh-Ata KantT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF15/02/24Spartak Moscow(T)*6-0FC Kairat AlmatyT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF09/02/24Shabab Al Ahli Dubai(T)0-5Spartak MoscowT  Trênl0-2Trên
INT CF08/02/24Spartak Moscow(T)*0-3FK RostovB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF02/02/24Spartak Moscow(T)3-2FC Torpedo MoscowT  Trênl2-1Trên
RUS D109/12/23Spartak Moscow*3-0Krylya Sovetov SamaraT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D103/12/23Akhmat Grozny*2-1Spartak MoscowB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS CUP29/11/23FK Orenburg1-0Spartak Moscow* B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D126/11/23Baltika Kaliningrad*0-2Spartak MoscowT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 1 2 3 0 1 3 3 3
50.00% 20.00% 30.00% 57.14% 14.29% 28.57% 75.00% 0.00% 25.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Spartak Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 454 276 28 487 492
Spartak Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 244 235 234 141 125 192 323 245 219
24.92% 24.00% 23.90% 14.40% 12.77% 19.61% 32.99% 25.03% 22.37%
Sân nhà 131 109 102 52 39 62 141 114 116
30.25% 25.17% 23.56% 12.01% 9.01% 14.32% 32.56% 26.33% 26.79%
Sân trung lập 37 27 24 14 18 24 29 34 33
30.83% 22.50% 20.00% 11.67% 15.00% 20.00% 24.17% 28.33% 27.50%
Sân khách 76 99 108 75 68 106 153 97 70
17.84% 23.24% 25.35% 17.61% 15.96% 24.88% 35.92% 22.77% 16.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Spartak Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 268 18 301 92 3 63 45 29 43
45.66% 3.07% 51.28% 58.23% 1.90% 39.87% 38.46% 24.79% 36.75%
Sân nhà 141 12 144 18 0 16 11 13 11
47.47% 4.04% 48.48% 52.94% 0.00% 47.06% 31.43% 37.14% 31.43%
Sân trung lập 39 2 46 5 0 4 7 3 6
44.83% 2.30% 52.87% 55.56% 0.00% 44.44% 43.75% 18.75% 37.50%
Sân khách 88 4 111 69 3 43 27 13 26
43.35% 1.97% 54.68% 60.00% 2.61% 37.39% 40.91% 19.70% 39.39%
Spartak Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS CUP01/05/2024 15:00:00Dynamo MoscowVSSpartak Moscow
RUS D105/05/2024 15:59:00Pari Nizhny NovgorodVSSpartak Moscow
RUS D111/05/2024 13:30:00Spartak MoscowVSKrasnodar FK
RUS D119/05/2024 11:15:00Spartak MoscowVSRubin Kazan
RUS D125/05/2024 13:30:00FK OrenburgVSSpartak Moscow
Lokomotiv Moscow - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D124/04/24Pari Nizhny Novgorod2-3Lokomotiv Moscow*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D120/04/24 Rubin Kazan1-1Lokomotiv Moscow*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
RUS D114/04/24Lokomotiv Moscow*3-3CSKA MoscowH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
RUS D107/04/24 Akhmat Grozny*0-2Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS CUP03/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-0Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D101/04/24Lokomotiv Moscow*1-1Krasnodar FKH0:0HòaDướic0-1Trên
RUS CUP14/03/24Lokomotiv Moscow*1-1Baltika KaliningradH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],11 mét[6-7]
RUS D110/03/24 Lokomotiv Moscow*2-2PFC Sochi H0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
RUS D103/03/24Dynamo Moscow*2-1Lokomotiv MoscowB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/02/24FK Rostov3-1Lokomotiv MoscowB  Trênc0-0Dưới
INT CF16/02/24Lokomotiv Moscow2-0FC Altyn AsyrT  Dướic1-0Trên
INT CF08/02/24Lokomotiv Moscow(T)2-1UrartuT  Trênl1-0Trên
INT CF08/02/24Lokomotiv Moscow(T)*2-0FC Torpedo MoscowT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF04/02/24Lokomotiv Moscow4-1FC Kairat AlmatyT  Trênl3-1Trên
INT CF31/01/24Lokomotiv Moscow4-2FC Ural YekaterinburgT  Trênc2-1Trên
4x30phút
INT CF24/01/24Lokomotiv Moscow(T)0-2Akron TogliattiB  Dướic0-2Trên
INT CF20/01/24Lokomotiv Moscow2-0Al-AkhdoudT  Dướic0-0Dưới
RUS D108/12/23Lokomotiv Moscow*2-0FC Ural YekaterinburgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D103/12/23Lokomotiv Moscow3-1Zenit St.Petersburg*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP28/11/23Baltika Kaliningrad*2-2Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 5thắng kèo(38.46%), 2hòa(15.38%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 4 0 2 0 1 2 2 3
50.00% 30.00% 20.00% 60.00% 40.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 28.57% 42.86%
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 444 233 20 457 515
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 225 267 135 117 239 325 208 200
23.46% 23.15% 27.47% 13.89% 12.04% 24.59% 33.44% 21.40% 20.58%
Sân nhà 107 104 110 60 37 95 131 99 93
25.60% 24.88% 26.32% 14.35% 8.85% 22.73% 31.34% 23.68% 22.25%
Sân trung lập 42 33 35 22 17 32 56 25 36
28.19% 22.15% 23.49% 14.77% 11.41% 21.48% 37.58% 16.78% 24.16%
Sân khách 79 88 122 53 63 112 138 84 71
19.51% 21.73% 30.12% 13.09% 15.56% 27.65% 34.07% 20.74% 17.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 240 17 262 107 4 89 62 46 30
46.24% 3.28% 50.48% 53.50% 2.00% 44.50% 44.93% 33.33% 21.74%
Sân nhà 116 13 139 27 1 28 20 15 7
43.28% 4.85% 51.87% 48.21% 1.79% 50.00% 47.62% 35.71% 16.67%
Sân trung lập 46 4 44 7 0 5 7 7 7
48.94% 4.26% 46.81% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 78 0 79 73 3 56 35 24 16
49.68% 0.00% 50.32% 55.30% 2.27% 42.42% 46.67% 32.00% 21.33%
Lokomotiv Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D106/05/2024 17:30:00Lokomotiv MoscowVSFK Rostov
RUS D112/05/2024 11:00:00FK OrenburgVSLokomotiv Moscow
RUS D118/05/2024 13:30:00Lokomotiv MoscowVSFakel Voronezh
RUS D125/05/2024 13:30:00Baltika KaliningradVSLokomotiv Moscow
Spartak Moscow Formation: 361 Lokomotiv Moscow Formation: 451

Đội hình Spartak Moscow:

Đội hình Lokomotiv Moscow:

Thủ môn Thủ môn
98 Aleksandr Maksimenko 57 Aleksandr Selikhov 22 Ilya Valerievich Lantratov 51 Timofey Mitrov 53 Daniil Khudyakov
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Manfred Alonso Ugalde Arce
77 Theo Bongonda
97 Daniil Denisov
35 Christopher Martins Pereira
25 Danil Prutsev
82 Daniil Khlusevich
7 Alexander Sobolev
19 Jesus Manuel Medina Maldonado
47 Roman Zobnin
17 Anton Zinkovskiy
68 Ruslan Litvinov
18 Nail Umyarov
22 Mikhail Ignatov
4 Alexis Duarte
23 Nikita Chernov
6 Srdjan Babic
91 Anton Roshchin
20 Tomas Franco Tavares
5 Leon Klassen
2 Oleg Reabciuk
39 Pavel Maslov
15 Maksim Glushenkov
7 Artem Dzyuba
27 Vadim Rakov
99 Timur Suleymanov
8 Vladislav Sarveli
93 Artem Karpukas
11 Anton Andreevich Miranchuk
6 Dmitriy Barinov
77 Ilya Samoshnikov
9 Sergey Pinyaev
17 Rifat Zhemaletdinov
83 Aleksey Batrakov
23 Mikhail Shchetinin
24 Maksim Nenakhov
5 Gerzino Nyamsi
45 Aleksandr Silyanov
21 Mario Mitaj
4 Stanislav Magkeev
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Krylya Sovetov Samara25251314110456.00%Chi tiết
2FK Rostov25251214110456.00%Chi tiết
3Dynamo Moscow25251914011356.00%Chi tiết
4Rubin Kazan2525714110456.00%Chi tiết
5Krasnodar FK2525171348552.00%Chi tiết
6Pari Nizhny Novgorod2525613111252.00%Chi tiết
7Baltika Kaliningrad2525912013-148.00%Chi tiết
8FK Orenburg2525912310248.00%Chi tiết
9Akhmat Grozny25251211113-244.00%Chi tiết
10Fakel Voronezh2525911113-244.00%Chi tiết
11Zenit St.Petersburg25252511014-344.00%Chi tiết
12Lokomotiv Moscow25251411410144.00%Chi tiết
13CSKA Moscow25251610411-140.00%Chi tiết
14Spartak Moscow2525149511-236.00%Chi tiết
15FC Ural Yekaterinburg252599115-636.00%Chi tiết
16PFC Sochi252598116-832.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 98 45.79%
 Hòa 28 13.08%
 Đội khách thắng kèo 88 41.12%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Krylya Sovetov Samara, FK Rostov, Dynamo Moscow, Rubin Kazan, 56.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 32.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg, FC Ural Yekaterinburg, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách PFC Sochi, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 10:05:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 13:15:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 10:04:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.