Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Toulouse

[10]
 (0:1/4

Montpellier HSC

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0Toulouse0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF16/07/23Montpellier HSC3-1Toulouse Trênc1-1Trên
FRA D109/04/23Montpellier HSC*1-2Toulouse0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF20/12/22Montpellier HSC2-1Toulouse Trênl 
FRA D102/10/22 Toulouse*4-2Montpellier HSC0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
INT CF24/07/22Montpellier HSC4-5Toulouse Trênl 
FRA D110/11/19Montpellier HSC*3-0Toulouse0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D114/04/19Montpellier HSC*2-1Toulouse0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D128/10/18Toulouse0-3Montpellier HSC*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D121/01/18Montpellier HSC*2-1Toulouse 0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Toulouse: 3thắng(30.00%), 0hòa(0.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 7 trận mở kèo, Toulouse: 2thắng kèo(28.57%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(71.43%).
Cộng 10trận trên, 0trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Toulouse Montpellier HSC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Montpellier HSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Toulouse 3 Thắng 1 Hòa 6 Bại
Toulouse chỉ hòa 2 trận mà nhận 1 thất bại trong 3 trận sân nhà gần đây, hơn nữa, tỷ lệ thắng của họ chỉ xuống còn 20% khi đá trên sân nhà mùa này. Ngoài ra, đội bóng đã thảm bại với tỷ số 0-3 trước Montpellier HSC ở lượt đi. Ở màn tái đấu này, sợ rằng Toulouse sẽ phải nhận thất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Toulouse - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/04/24FC Lorient*1-2ToulouseT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D122/04/24Toulouse*2-2MarseilleH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D114/04/24Stade Rennes FC*1-2ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D107/04/24Toulouse*0-0StrasbourgH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Clermont Foot0-3Toulouse*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D116/03/24Toulouse*2-3LyonnaisB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D110/03/24Le Havre*1-0ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/03/24Toulouse2-1Nice*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D125/02/24Toulouse3-1Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL23/02/24Toulouse0-0SL Benfica*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/02/24AS Monaco*1-2ToulouseT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL16/02/24SL Benfica*2-1Toulouse B0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/02/24Toulouse*1-2NantesB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/24Stade Reims*2-3ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D129/01/24Toulouse0-2RC Lens*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC22/01/24FC Rouen3-3Toulouse*H3/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],11 mét[12-11]
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRAC08/01/24Chambery SF0-3Toulouse*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseB0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 2 3 4 0 0 0 7 1 3
45.00% 20.00% 35.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 9.09% 27.27%
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 472 206 19 489 524
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 187 292 217 152 320 352 210 131
16.29% 18.46% 28.83% 21.42% 15.00% 31.59% 34.75% 20.73% 12.93%
Sân nhà 93 95 144 86 46 126 156 108 74
20.04% 20.47% 31.03% 18.53% 9.91% 27.16% 33.62% 23.28% 15.95%
Sân trung lập 22 14 27 10 3 18 25 21 12
28.95% 18.42% 35.53% 13.16% 3.95% 23.68% 32.89% 27.63% 15.79%
Sân khách 50 78 121 121 103 176 171 81 45
10.57% 16.49% 25.58% 25.58% 21.78% 37.21% 36.15% 17.12% 9.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 8 218 198 15 189 47 60 45
43.78% 1.99% 54.23% 49.25% 3.73% 47.01% 30.92% 39.47% 29.61%
Sân nhà 128 5 166 32 2 32 24 30 21
42.81% 1.67% 55.52% 48.48% 3.03% 48.48% 32.00% 40.00% 28.00%
Sân trung lập 16 1 17 12 0 4 5 6 0
47.06% 2.94% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 45.45% 54.55% 0.00%
Sân khách 32 2 35 154 13 153 18 24 24
46.38% 2.90% 50.72% 48.13% 4.06% 47.81% 27.27% 36.36% 36.36%
Toulouse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/05/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSToulouse
FRA D119/05/2024 19:00:00ToulouseVSStade Brestois
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/04/24 Montpellier HSC*1-1NantesH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D121/04/24Stade Reims*1-2Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/04/24Clermont Foot1-1Montpellier HSC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D107/04/24Montpellier HSC*2-0FC LorientT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Le Havre*0-2Montpellier HSCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
FRA D109/03/24Nice*1-2Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/03/24Montpellier HSC*2-2StrasbourgH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCB0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC25/01/24Feignies Aulnoye(T)0-4Montpellier HSC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D114/01/24Stade Brestois*2-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/24Amiens SC1-2Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 2 5 3 1 0 0 5 1 3
40.00% 30.00% 30.00% 20.00% 50.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 457 240 17 467 533
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 187 277 198 164 287 352 223 138
17.40% 18.70% 27.70% 19.80% 16.40% 28.70% 35.20% 22.30% 13.80%
Sân nhà 107 107 132 90 44 111 169 112 88
22.29% 22.29% 27.50% 18.75% 9.17% 23.13% 35.21% 23.33% 18.33%
Sân trung lập 5 6 16 7 6 12 12 14 2
12.50% 15.00% 40.00% 17.50% 15.00% 30.00% 30.00% 35.00% 5.00%
Sân khách 62 74 129 101 114 164 171 97 48
12.92% 15.42% 26.88% 21.04% 23.75% 34.17% 35.63% 20.21% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 9 198 170 6 184 43 47 47
47.59% 2.28% 50.13% 47.22% 1.67% 51.11% 31.39% 34.31% 34.31%
Sân nhà 149 8 153 33 1 36 14 13 17
48.06% 2.58% 49.35% 47.14% 1.43% 51.43% 31.82% 29.55% 38.64%
Sân trung lập 5 1 12 5 0 4 2 5 3
27.78% 5.56% 66.67% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 34 0 33 132 5 144 27 29 27
50.75% 0.00% 49.25% 46.98% 1.78% 51.25% 32.53% 34.94% 32.53%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/05/2024 19:00:00Montpellier HSCVSAS Monaco
FRA D119/05/2024 19:00:00RC LensVSMontpellier HSC
Toulouse Formation: 361 Montpellier HSC Formation: 451

Đội hình Toulouse:

Đội hình Montpellier HSC:

Thủ môn Thủ môn
50 Guillaume Restes 30 Alex Dominguez 40 Benjamin Lecomte 16 Dimitry Bertaud
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Thijs Dallinga
10 Ibrahim Cissoko
80 Shavy Babicka
25 Kevin Keben
4 Stijn Spierings
8 Vincent Sierro
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina
7 Zakaria Aboukhlal
15 Aron Donnum
22 Naatan Skytta
11 Cesar Gelabert Pina
33 Rafik Messali
24 Cristian Sleiker Casseres Yepes
20 Niklas Schmidt
6 Logan Costa
2 Rasmus Nicolaisen
23 Moussa Diarra
3 Mikkel Desler
13 Christian Mawissa Elebi
8 Akor Adams
70 Tanguy Coulibaly
23 Yann Karamoh
27 Becir Omeragic
13 Joris Chotard
7 Arnaud Nordin
11 Teji Savanier
9 Musa Al Taamari
22 Khalil Fayad
18 Leo Leroy
12 Jordan Ferri
29 Enzo Tchato
6 Christopher Jullien
5 Modibo Sagnan
35 Lucas Mincarelli Davin
4 Boubakar Kouyate
36 Silvan Hefti
3 Issiaga Sylla
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC31312219210961.29%Chi tiết
2Stade Brestois31311518310858.06%Chi tiết
3AS Monaco31312117113454.84%Chi tiết
4Toulouse31311016312451.61%Chi tiết
5Clermont Foot3131516114251.61%Chi tiết
6Paris Saint Germain31313116213351.61%Chi tiết
7Le Havre3131715214148.39%Chi tiết
8Strasbourg3131915412348.39%Chi tiết
9Nantes3131914017-345.16%Chi tiết
10Metz3131514413145.16%Chi tiết
11Lyonnais31311814017-345.16%Chi tiết
12FC Lorient3131513117-441.94%Chi tiết
13Stade Reims31311813216-341.94%Chi tiết
14Montpellier HSC31311513315-241.94%Chi tiết
15Nice31312312613-138.71%Chi tiết
16Stade Rennes FC31312212316-438.71%Chi tiết
17RC Lens31312312118-638.71%Chi tiết
18Marseille31312110219-932.26%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 121 40.47%
 Hòa 40 13.38%
 Đội khách thắng kèo 138 46.15%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 61.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 32.26%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 13.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 19.35%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/05/2024 09:46:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/05/2024 17:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Cập nhật: GMT+0800
03/05/2024 09:46:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.