Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Trung Quốc

Wuhan Three Towns FC

[12]
 (0:1/4

Thiên Tân Jinmen Tiger

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL23/09/23Wuhan Three Towns FC*0-1Thiên Tân Jinmen Tiger0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA SL04/06/23Thiên Tân Jinmen Tiger1-1Wuhan Three Towns FC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
CHA SL30/12/22Wuhan Three Towns FC3-0Thiên Tân Jinmen Tiger Trênl 
CHAFAC18/12/22Wuhan Three Towns FC*3-0Thiên Tân Jinmen Tiger0:2Thắng kèoTrênl 
CHA SL08/10/22Thiên Tân Jinmen Tiger0-1Wuhan Three Towns FC*1:0HòaDướil0-0Dưới

Cộng 5 trận đấu, Wuhan Three Towns FC: 3thắng(60.00%), 1hòa(20.00%), 1bại(20.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Wuhan Three Towns FC: 1thắng kèo(25.00%), 1hòa(25.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 3trận dưới, 1trận chẵn, 4trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Wuhan Three Towns FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL20/04/24Wuhan Three Towns FC*0-0YaTai Trường XuânH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA SL14/04/24Shenzhen Peng City*1-1Wuhan Three Towns FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA SL09/04/24ShenHua Thượng Hải*4-1Wuhan Three Towns FCB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA SL04/04/24 Wuhan Three Towns FC*2-3Cangzhou Mighty Lions FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
CHA SL30/03/24Wuhan Three Towns FC*0-1Guoan Bắc KinhB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA SL09/03/24Nantong Zhiyun1-3Wuhan Three Towns FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
CHA SL01/03/24Shanghai Port*3-1Wuhan Three Towns FCB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF28/01/24Raja Casablanca*1-0Wuhan Three Towns FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INT CF27/01/24Al Ahli Jeddah(T)*3-1Wuhan Three Towns FCB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
AFC CL06/12/23Wuhan Three Towns FC*1-1Pohang SteelersH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AFC CL29/11/23Urawa Red Diamonds*2-1Wuhan Three Towns FCB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AFC CL08/11/23Hà Nội FC2-1Wuhan Three Towns FC* B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CHA SL04/11/23YaTai Trường Xuân3-4Wuhan Three Towns FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
CHA SL29/10/23Wuhan Three Towns FC*1-0Thâm Quyến FCT0:3 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AFC CL24/10/23Wuhan Three Towns FC*2-1Hà Nội FC T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA SL20/10/23Dalian Pro1-3Wuhan Three Towns FC* T1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
AFC CL04/10/23Pohang Steelers*3-1Wuhan Three Towns FC B0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
CHA SL29/09/23Luneng Sơn Đông*2-1Wuhan Three Towns FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
CHA SL23/09/23Wuhan Three Towns FC*0-1Thiên Tân Jinmen TigerB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AFC CL20/09/23Wuhan Three Towns FC2-2Urawa Red Diamonds*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 3 3 0 0 1 3 1 7
25.00% 20.00% 55.00% 25.00% 37.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Wuhan Three Towns FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 78 48 2 84 84
Wuhan Three Towns FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 58 37 33 26 14 29 55 34 50
34.52% 22.02% 19.64% 15.48% 8.33% 17.26% 32.74% 20.24% 29.76%
Sân nhà 22 10 15 10 4 14 13 15 19
36.07% 16.39% 24.59% 16.39% 6.56% 22.95% 21.31% 24.59% 31.15%
Sân trung lập 22 14 3 4 5 5 14 11 18
45.83% 29.17% 6.25% 8.33% 10.42% 10.42% 29.17% 22.92% 37.50%
Sân khách 14 13 15 12 5 10 28 8 13
23.73% 22.03% 25.42% 20.34% 8.47% 16.95% 47.46% 13.56% 22.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wuhan Three Towns FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 53 8 50 9 2 11 2 6 1
47.75% 7.21% 45.05% 40.91% 9.09% 50.00% 22.22% 66.67% 11.11%
Sân nhà 18 2 29 2 0 0 0 3 1
36.73% 4.08% 59.18% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân trung lập 18 3 7 0 1 5 2 0 0
64.29% 10.71% 25.00% 0.00% 16.67% 83.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 17 3 14 7 1 6 0 3 0
50.00% 8.82% 41.18% 50.00% 7.14% 42.86% 0.00% 100.00% 0.00%
Wuhan Three Towns FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA SL01/05/2024 11:35:00Chengdu Better City FCVSWuhan Three Towns FC
CHA SL05/05/2024 11:35:00Wuhan Three Towns FCVSThanh Đảo Jonoon
CHA SL11/05/2024 11:35:00Wuhan Three Towns FCVSLuneng Sơn Đông
CHA SL17/05/2024 11:35:00JianYe Hà NamVSWuhan Three Towns FC
CHA SL21/05/2024 11:35:00Greentown Chiết GiangVSWuhan Three Towns FC
Thiên Tân Jinmen Tiger - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL19/04/24Greentown Chiết Giang*3-2Thiên Tân Jinmen Tiger B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA SL14/04/24Thiên Tân Jinmen Tiger*0-0Meizhou HakkaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA SL10/04/24 Qingdao West Coast1-3Thiên Tân Jinmen Tiger*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CHA SL06/04/24Thiên Tân Jinmen Tiger*2-3Chengdu Better City FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CHA SL31/03/24YaTai Trường Xuân*0-1Thiên Tân Jinmen TigerT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CHA SL10/03/24Shenzhen Peng City0-4Thiên Tân Jinmen Tiger*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
CHA SL02/03/24Thiên Tân Jinmen Tiger*1-1Nantong ZhiyunH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA SL04/11/23 Nantong Zhiyun*1-2Thiên Tân Jinmen TigerT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
CHA SL29/10/23Thiên Tân Jinmen Tiger1-1ShenHua Thượng Hải*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CHA SL22/10/23Thanh Đảo Jonoon*1-4Thiên Tân Jinmen TigerT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CHA SL29/09/23Thiên Tân Jinmen Tiger2-2Chengdu Better City FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
CHA SL23/09/23Wuhan Three Towns FC*0-1Thiên Tân Jinmen TigerT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA SL17/09/23Thiên Tân Jinmen Tiger*1-0Dalian Pro T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CHAFAC30/08/23Dalian Pro(T)2-0Thiên Tân Jinmen Tiger*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA SL26/08/23Thiên Tân Jinmen Tiger*3-1Meizhou Hakka T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
CHA SL18/08/23Luneng Sơn Đông*1-0Thiên Tân Jinmen Tiger B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA SL13/08/23JianYe Hà Nam*1-0Thiên Tân Jinmen TigerB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
CHA SL09/08/23Thiên Tân Jinmen Tiger*0-0Guoan Bắc KinhH0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA SL03/08/23Shanghai Port*2-1Thiên Tân Jinmen TigerB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA SL29/07/23Thiên Tân Jinmen Tiger*0-0YaTai Trường XuânH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 2 6 1 0 0 1 6 0 4
40.00% 30.00% 30.00% 22.22% 66.67% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Thiên Tân Jinmen Tiger - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 333 176 21 354 374
Thiên Tân Jinmen Tiger - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 141 216 139 121 201 274 149 104
15.25% 19.37% 29.67% 19.09% 16.62% 27.61% 37.64% 20.47% 14.29%
Sân nhà 67 65 99 45 35 72 107 75 57
21.54% 20.90% 31.83% 14.47% 11.25% 23.15% 34.41% 24.12% 18.33%
Sân trung lập 13 15 24 17 24 29 39 13 12
13.98% 16.13% 25.81% 18.28% 25.81% 31.18% 41.94% 13.98% 12.90%
Sân khách 31 61 93 77 62 100 128 61 35
9.57% 18.83% 28.70% 23.77% 19.14% 30.86% 39.51% 18.83% 10.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thiên Tân Jinmen Tiger - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 49 3 43 87 5 83 14 14 8
51.58% 3.16% 45.26% 49.71% 2.86% 47.43% 38.89% 38.89% 22.22%
Sân nhà 26 2 25 16 1 18 7 7 4
49.06% 3.77% 47.17% 45.71% 2.86% 51.43% 38.89% 38.89% 22.22%
Sân trung lập 11 1 12 26 2 26 4 1 2
45.83% 4.17% 50.00% 48.15% 3.70% 48.15% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân khách 12 0 6 45 2 39 3 6 2
66.67% 0.00% 33.33% 52.33% 2.33% 45.35% 27.27% 54.55% 18.18%
Thiên Tân Jinmen Tiger - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA SL30/04/2024 11:35:00Thiên Tân Jinmen TigerVSGuoan Bắc Kinh
CHA SL04/05/2024 12:00:00JianYe Hà NamVSThiên Tân Jinmen Tiger
CHA SL11/05/2024 11:00:00Thiên Tân Jinmen TigerVSShenHua Thượng Hải
CHA SL17/05/2024 11:35:00Cangzhou Mighty Lions FCVSThiên Tân Jinmen Tiger
CHA SL21/05/2024 12:00:00Thiên Tân Jinmen TigerVSLuneng Sơn Đông
Wuhan Three Towns FC Formation: 442 Thiên Tân Jinmen Tiger Formation: 541

Đội hình Wuhan Three Towns FC:

Đội hình Thiên Tân Jinmen Tiger:

Thủ môn Thủ môn
32 Liu Dianzuo 1 Wei Minzhe 38 Chen Xing 22 Fang Jingqi 1 Li Yuefeng 25 Yan Bingliang
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Pedro Henrique Alves de Almeida
37 Darlan Pereira Mendes
8 Liu Ruofan
43 Zhang Tao
21 He Chao
12 Zhang Xiaobin
19 Liu Yue
33 He Tongshuai
16 Zhang Hui
13 Gao Yunan
42 Min Zixi
10 Luo Senwen
28 Denny Wang
2 Danilo Arboleda
5 Park Ji Soo
4 Jiang Zhipeng
40 Umidjan Yusup
44 Yu Tianxiang
23 Ren Hang
18 Liu Yiming
11 Xie Weijun
40 Shi Yan
29 Ba Dun
36 Guo Hao
30 Wang Qiuming
7 Albion Ademi
17 Sun Xuelong
32 Su Yuanjie
10 Ivan Fiolic
18 Gao Huaze
15 Ming Tian
21 Mile Skoric
6 Han Pengfei
14 Huang Jiahui
3 Wang Zhenghao
23 Qian Yumiao
33 Ding Haifeng
24 Xiao Junlong
5 Yu Yang
4 Wang Xianjun
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1ShenHua Thượng Hải776511471.43%Chi tiết
2Chengdu Better City FC776511471.43%Chi tiết
3Cangzhou Mighty Lions FC772412257.14%Chi tiết
4Guoan Bắc Kinh774421357.14%Chi tiết
5Shanghai Port664330350.00%Chi tiết
6Thiên Tân Jinmen Tiger775304-142.86%Chi tiết
7Greentown Chiết Giang775313042.86%Chi tiết
8Luneng Sơn Đông776322142.86%Chi tiết
9Nantong Zhiyun771313042.86%Chi tiết
10Meizhou Hakka661213-133.33%Chi tiết
11Shenzhen Peng City772214-228.57%Chi tiết
12Wuhan Three Towns FC774205-328.57%Chi tiết
13Qingdao West Coast772214-228.57%Chi tiết
14JianYe Hà Nam774214-228.57%Chi tiết
15YaTai Trường Xuân771214-228.57%Chi tiết
16Thanh Đảo Jonoon772115-414.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 19 29.69%
 Hòa 18 28.13%
 Đội khách thắng kèo 27 42.19%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất ShenHua Thượng Hải, Chengdu Better City FC, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Thanh Đảo Jonoon, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Cangzhou Mighty Lions FC, Chengdu Better City FC, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Thiên Tân Jinmen Tiger, YaTai Trường Xuân, Meizhou Hakka, Shenzhen Peng City, Wuhan Three Towns FC, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thiên Tân Jinmen Tiger, ShenHua Thượng Hải, Guoan Bắc Kinh, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Thanh Đảo Jonoon, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Shanghai Port, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/04/2024 09:43:09

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1ShenHua Thượng Hải761016319 
2Chengdu Better City FC760114518 
3Shanghai Port642015714 
4Cangzhou Mighty Lions FC7412121213 
5Guoan Bắc Kinh733111612 
6Thiên Tân Jinmen Tiger732213811 
7Luneng Sơn Đông7322141211 
8Greentown Chiết Giang731371010 
9Shenzhen Peng City72238128 
10JianYe Hà Nam71428117 
11Qingdao West Coast72148147 
12Wuhan Three Towns FC71248135 
13Nantong Zhiyun71244115 
14Thanh Đảo Jonoon7115264 
15YaTai Trường Xuân71155114 
16Meizhou Hakka6033373 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 55 22.92%
 Các trận chưa diễn ra 185 77.08%
 Chiến thắng trên sân nhà 21 38.18%
 Trận hòa 14 25.45%
 Chiến thắng trên sân khách 20 36.36%
 Tổng số bàn thắng 148 Trung bình 2.69 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 76 Trung bình 1.38 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 72 Trung bình 1.31 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất ShenHua Thượng Hải 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Shanghai Port,Luneng Sơn Đông 10 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Thiên Tân Jinmen Tiger 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Thanh Đảo Jonoon 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Meizhou Hakka 1 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Thanh Đảo Jonoon 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất ShenHua Thượng Hải 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Chengdu Better City FC 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách ShenHua Thượng Hải,Guoan Bắc Kinh 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Qingdao West Coast 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Luneng Sơn Đông,Nantong Zhiyun 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Qingdao West Coast 10 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/04/2024 09:43:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/04/2024 11:35:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Cập nhật: GMT+0800
26/04/2024 09:43:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.