Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
6 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
3 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Pohang Steelers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
251 |
413 |
205 |
23 |
455 |
437 |
Pohang Steelers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
173 |
227 |
246 |
151 |
95 |
216 |
306 |
205 |
165 |
19.39% |
25.45% |
27.58% |
16.93% |
10.65% |
24.22% |
34.30% |
22.98% |
18.50% |
Sân nhà |
92 |
123 |
117 |
62 |
34 |
90 |
141 |
105 |
92 |
21.50% |
28.74% |
27.34% |
14.49% |
7.94% |
21.03% |
32.94% |
24.53% |
21.50% |
Sân trung lập |
10 |
8 |
9 |
6 |
5 |
5 |
14 |
12 |
7 |
26.32% |
21.05% |
23.68% |
15.79% |
13.16% |
13.16% |
36.84% |
31.58% |
18.42% |
Sân khách |
71 |
96 |
120 |
83 |
56 |
121 |
151 |
88 |
66 |
16.67% |
22.54% |
28.17% |
19.48% |
13.15% |
28.40% |
35.45% |
20.66% |
15.49% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pohang Steelers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
232 |
12 |
242 |
114 |
0 |
78 |
51 |
41 |
46 |
47.74% |
2.47% |
49.79% |
59.38% |
0.00% |
40.63% |
36.96% |
29.71% |
33.33% |
Sân nhà |
149 |
9 |
156 |
20 |
0 |
9 |
19 |
15 |
14 |
47.45% |
2.87% |
49.68% |
68.97% |
0.00% |
31.03% |
39.58% |
31.25% |
29.17% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
6 |
7 |
0 |
3 |
0 |
3 |
2 |
61.11% |
5.56% |
33.33% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
Sân khách |
72 |
2 |
80 |
87 |
0 |
66 |
32 |
23 |
30 |
46.75% |
1.30% |
51.95% |
56.86% |
0.00% |
43.14% |
37.65% |
27.06% |
35.29% |
|
|
|
|