|
|
|
Desportivo de Tondela | | |
| | Thành lập: | 1933-6-6 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Tondela | Sân nhà: | Estadio Joao Cardoso | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | Tondela, Portugal | Website: | http://www.cdtondela.pt/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.67(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Desportivo de Tondela - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
161 |
284 |
136 |
10 |
291 |
300 |
Desportivo de Tondela - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
82 |
107 |
168 |
138 |
96 |
177 |
224 |
118 |
72 |
13.87% |
18.10% |
28.43% |
23.35% |
16.24% |
29.95% |
37.90% |
19.97% |
12.18% |
Sân nhà |
51 |
58 |
66 |
58 |
36 |
62 |
108 |
61 |
38 |
18.96% |
21.56% |
24.54% |
21.56% |
13.38% |
23.05% |
40.15% |
22.68% |
14.13% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
7 |
8 |
3 |
11 |
5 |
3 |
1 |
0.00% |
10.00% |
35.00% |
40.00% |
15.00% |
55.00% |
25.00% |
15.00% |
5.00% |
Sân khách |
31 |
47 |
95 |
72 |
57 |
104 |
111 |
54 |
33 |
10.26% |
15.56% |
31.46% |
23.84% |
18.87% |
34.44% |
36.75% |
17.88% |
10.93% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Desportivo de Tondela - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
66 |
1 |
88 |
146 |
9 |
120 |
33 |
30 |
31 |
42.58% |
0.65% |
56.77% |
53.09% |
3.27% |
43.64% |
35.11% |
31.91% |
32.98% |
Sân nhà |
59 |
0 |
71 |
30 |
3 |
30 |
17 |
9 |
19 |
45.38% |
0.00% |
54.62% |
47.62% |
4.76% |
47.62% |
37.78% |
20.00% |
42.22% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
5 |
6 |
1 |
6 |
1 |
0 |
0 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
46.15% |
7.69% |
46.15% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
6 |
1 |
12 |
110 |
5 |
84 |
15 |
21 |
12 |
31.58% |
5.26% |
63.16% |
55.28% |
2.51% |
42.21% |
31.25% |
43.75% |
25.00% |
|
|
|
|