|
|
|
Feirense(C.D. Feirense) | | |
| | Thành lập: | 1918-3-18 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Santa Maria da Feira | Sân nhà: | Estádio Marcolino de Castro | Sức chứa: | 5,600 | Địa chỉ: | Rua Dr.Elíso Castro 7, 4524-909 Santa Maria de Feira | Website: | http://www.cdfeirense.pt | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.15(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
6 |
11 |
3 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
7 |
15.00% |
30.00% |
55.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
70.00% |
Feirense(C.D. Feirense) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
273 |
408 |
167 |
9 |
428 |
429 |
Feirense(C.D. Feirense) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
116 |
185 |
249 |
187 |
120 |
252 |
326 |
197 |
82 |
13.54% |
21.59% |
29.05% |
21.82% |
14.00% |
29.40% |
38.04% |
22.99% |
9.57% |
Sân nhà |
66 |
117 |
122 |
78 |
44 |
101 |
167 |
106 |
53 |
15.46% |
27.40% |
28.57% |
18.27% |
10.30% |
23.65% |
39.11% |
24.82% |
12.41% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
9 |
6 |
5 |
16 |
4 |
3 |
0 |
8.70% |
4.35% |
39.13% |
26.09% |
21.74% |
69.57% |
17.39% |
13.04% |
0.00% |
Sân khách |
48 |
67 |
118 |
103 |
71 |
135 |
155 |
88 |
29 |
11.79% |
16.46% |
28.99% |
25.31% |
17.44% |
33.17% |
38.08% |
21.62% |
7.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Feirense(C.D. Feirense) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
132 |
7 |
150 |
179 |
7 |
141 |
55 |
58 |
49 |
45.67% |
2.42% |
51.90% |
54.74% |
2.14% |
43.12% |
33.95% |
35.80% |
30.25% |
Sân nhà |
111 |
6 |
127 |
36 |
0 |
29 |
30 |
25 |
22 |
45.49% |
2.46% |
52.05% |
55.38% |
0.00% |
44.62% |
38.96% |
32.47% |
28.57% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
3 |
7 |
0 |
6 |
0 |
2 |
3 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
Sân khách |
20 |
1 |
20 |
136 |
7 |
106 |
25 |
31 |
24 |
48.78% |
2.44% |
48.78% |
54.62% |
2.81% |
42.57% |
31.25% |
38.75% |
30.00% |
|
|
|
|