|
|
|
Ý(Italy) | | |
| | Thành lập: | 1898 | Quốc tịch: | Ý | Thành phố: | Roma | Địa chỉ: | Via Gregorio Allegri, 14 ,ROMA - 00198 | Website: | http://www.figc.it | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.85(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
5 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
4 |
2 |
3 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
71.43% |
14.29% |
14.29% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Ý(Italy) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
70 |
156 |
56 |
9 |
116 |
175 |
Ý(Italy) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
85 |
62 |
92 |
28 |
24 |
58 |
96 |
86 |
51 |
29.21% |
21.31% |
31.62% |
9.62% |
8.25% |
19.93% |
32.99% |
29.55% |
17.53% |
Sân nhà |
44 |
27 |
32 |
11 |
2 |
12 |
44 |
34 |
26 |
37.93% |
23.28% |
27.59% |
9.48% |
1.72% |
10.34% |
37.93% |
29.31% |
22.41% |
Sân trung lập |
13 |
13 |
31 |
10 |
9 |
25 |
23 |
20 |
8 |
17.11% |
17.11% |
40.79% |
13.16% |
11.84% |
32.89% |
30.26% |
26.32% |
10.53% |
Sân khách |
28 |
22 |
29 |
7 |
13 |
21 |
29 |
32 |
17 |
28.28% |
22.22% |
29.29% |
7.07% |
13.13% |
21.21% |
29.29% |
32.32% |
17.17% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ý(Italy) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
79 |
10 |
112 |
26 |
0 |
16 |
7 |
5 |
7 |
39.30% |
4.98% |
55.72% |
61.90% |
0.00% |
38.10% |
36.84% |
26.32% |
36.84% |
Sân nhà |
38 |
7 |
44 |
5 |
0 |
0 |
1 |
3 |
3 |
42.70% |
7.87% |
49.44% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
14.29% |
42.86% |
42.86% |
Sân trung lập |
14 |
2 |
35 |
8 |
0 |
6 |
3 |
2 |
4 |
27.45% |
3.92% |
68.63% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
Sân khách |
27 |
1 |
33 |
13 |
0 |
10 |
3 |
0 |
0 |
44.26% |
1.64% |
54.10% |
56.52% |
0.00% |
43.48% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|