|
|
|
Đức(Germany) | | |
| | Thành lập: | 1900 | Quốc tịch: | Đức | Thành phố: | Frankfurt | Địa chỉ: | Deutscher Fußball-Bund e.V. (DFB), Hermann-Neuberger-Haus, Otto-Fleck-Schneise 6, 60528 Frankfurt/Main | Website: | http://www.dfb.de | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.42(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
4 |
1 |
5 |
1 |
2 |
1 |
3 |
1 |
2 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Đức(Germany) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
55 |
127 |
97 |
27 |
142 |
164 |
Đức(Germany) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
122 |
57 |
69 |
32 |
26 |
44 |
72 |
75 |
115 |
39.87% |
18.63% |
22.55% |
10.46% |
8.50% |
14.38% |
23.53% |
24.51% |
37.58% |
Sân nhà |
66 |
25 |
33 |
16 |
10 |
15 |
30 |
42 |
63 |
44.00% |
16.67% |
22.00% |
10.67% |
6.67% |
10.00% |
20.00% |
28.00% |
42.00% |
Sân trung lập |
14 |
13 |
11 |
8 |
1 |
9 |
15 |
8 |
15 |
29.79% |
27.66% |
23.40% |
17.02% |
2.13% |
19.15% |
31.91% |
17.02% |
31.91% |
Sân khách |
42 |
19 |
25 |
8 |
15 |
20 |
27 |
25 |
37 |
38.53% |
17.43% |
22.94% |
7.34% |
13.76% |
18.35% |
24.77% |
22.94% |
33.94% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Đức(Germany) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
99 |
7 |
129 |
14 |
0 |
6 |
8 |
7 |
8 |
42.13% |
2.98% |
54.89% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
34.78% |
30.43% |
34.78% |
Sân nhà |
50 |
3 |
72 |
1 |
0 |
1 |
1 |
2 |
2 |
40.00% |
2.40% |
57.60% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
16 |
3 |
19 |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
2 |
42.11% |
7.89% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Sân khách |
33 |
1 |
38 |
10 |
0 |
5 |
4 |
4 |
4 |
45.83% |
1.39% |
52.78% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Đức(Germany) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
UEFA EURO | 15/06/2024 03:00 | Đức | VS | Scotland | UEFA EURO | 19/06/2024 23:59 | Đức | VS | Hungary | UEFA EURO | 24/06/2024 03:00 | Thụy Sĩ | VS | Đức |
|
|
|
|