|
|
|
Sogndal | | |
| | Thành lập: | 1926-2-19 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Sogndal | Sân nhà: | Fosshaugane Campus | Sức chứa: | 5,622 | Địa chỉ: | Postboks 164, 6851 Sogndal | Website: | http://www.sogndalidrettslag.no/ | Tuổi cả cầu thủ: | 22.67(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 1hòa(9.09%), 5thua kèo(45.45%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
4 |
3 |
2 |
1 |
1 |
1 |
2 |
4 |
2 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sogndal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
184 |
387 |
256 |
34 |
412 |
449 |
Sogndal - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
194 |
143 |
225 |
152 |
147 |
212 |
275 |
192 |
182 |
22.53% |
16.61% |
26.13% |
17.65% |
17.07% |
24.62% |
31.94% |
22.30% |
21.14% |
Sân nhà |
108 |
81 |
96 |
66 |
41 |
70 |
121 |
100 |
101 |
27.55% |
20.66% |
24.49% |
16.84% |
10.46% |
17.86% |
30.87% |
25.51% |
25.77% |
Sân trung lập |
16 |
8 |
25 |
16 |
11 |
26 |
22 |
17 |
11 |
21.05% |
10.53% |
32.89% |
21.05% |
14.47% |
34.21% |
28.95% |
22.37% |
14.47% |
Sân khách |
70 |
54 |
104 |
70 |
95 |
116 |
132 |
75 |
70 |
17.81% |
13.74% |
26.46% |
17.81% |
24.17% |
29.52% |
33.59% |
19.08% |
17.81% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sogndal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
163 |
15 |
201 |
146 |
8 |
136 |
34 |
21 |
38 |
43.01% |
3.96% |
53.03% |
50.34% |
2.76% |
46.90% |
36.56% |
22.58% |
40.86% |
Sân nhà |
106 |
15 |
126 |
29 |
2 |
24 |
18 |
8 |
15 |
42.91% |
6.07% |
51.01% |
52.73% |
3.64% |
43.64% |
43.90% |
19.51% |
36.59% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
17 |
16 |
0 |
17 |
3 |
3 |
6 |
41.38% |
0.00% |
58.62% |
48.48% |
0.00% |
51.52% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
45 |
0 |
58 |
101 |
6 |
95 |
13 |
10 |
17 |
43.69% |
0.00% |
56.31% |
50.00% |
2.97% |
47.03% |
32.50% |
25.00% |
42.50% |
|
|
|
|