|
|
|
Bryne | | |
| | Thành lập: | 1926-4-10 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Bryne | Sân nhà: | Bryne Stadion | Sức chứa: | 4,000 | Địa chỉ: | Boks 8/35, Minde, 5821 Bergen | Website: | http://www.brynefk.no/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 11thắng kèo(78.57%), 1hòa(7.14%), 2thua kèo(14.29%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
4 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
7 |
1 |
2 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
66.67% |
16.67% |
16.67% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
Bryne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
144 |
358 |
268 |
44 |
395 |
419 |
Bryne - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
189 |
148 |
185 |
132 |
160 |
188 |
245 |
183 |
198 |
23.22% |
18.18% |
22.73% |
16.22% |
19.66% |
23.10% |
30.10% |
22.48% |
24.32% |
Sân nhà |
119 |
77 |
78 |
52 |
53 |
70 |
101 |
88 |
120 |
31.40% |
20.32% |
20.58% |
13.72% |
13.98% |
18.47% |
26.65% |
23.22% |
31.66% |
Sân trung lập |
9 |
14 |
14 |
11 |
17 |
14 |
29 |
12 |
10 |
13.85% |
21.54% |
21.54% |
16.92% |
26.15% |
21.54% |
44.62% |
18.46% |
15.38% |
Sân khách |
61 |
57 |
93 |
69 |
90 |
104 |
115 |
83 |
68 |
16.49% |
15.41% |
25.14% |
18.65% |
24.32% |
28.11% |
31.08% |
22.43% |
18.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bryne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
153 |
11 |
171 |
128 |
5 |
112 |
36 |
18 |
51 |
45.67% |
3.28% |
51.04% |
52.24% |
2.04% |
45.71% |
34.29% |
17.14% |
48.57% |
Sân nhà |
111 |
8 |
117 |
26 |
0 |
18 |
17 |
4 |
17 |
47.03% |
3.39% |
49.58% |
59.09% |
0.00% |
40.91% |
44.74% |
10.53% |
44.74% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
10 |
12 |
0 |
15 |
4 |
2 |
3 |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân khách |
30 |
3 |
44 |
90 |
5 |
79 |
15 |
12 |
31 |
38.96% |
3.90% |
57.14% |
51.72% |
2.87% |
45.40% |
25.86% |
20.69% |
53.45% |
|
|
|
|