|
|
|
Vasas SC | | |
| | Thành lập: | 1911-3-16 | Quốc tịch: | Hungary | Thành phố: | Budapest | Sân nhà: | Illovszky Rudolf Stadion | Sức chứa: | 5,054 | Địa chỉ: | Fáy utca 58, HU-1139 BUDAPEST XIII | Website: | http://www.vasassc.hu/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.23(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 8 trận mở kèo: 3thắng kèo(37.50%), 1hòa(12.50%), 4thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
4 |
4 |
1 |
1 |
0 |
0 |
5 |
3 |
2 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
Vasas SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
193 |
413 |
315 |
40 |
494 |
467 |
Vasas SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
229 |
190 |
198 |
158 |
186 |
220 |
305 |
206 |
230 |
23.83% |
19.77% |
20.60% |
16.44% |
19.35% |
22.89% |
31.74% |
21.44% |
23.93% |
Sân nhà |
147 |
90 |
101 |
70 |
57 |
86 |
139 |
102 |
138 |
31.61% |
19.35% |
21.72% |
15.05% |
12.26% |
18.49% |
29.89% |
21.94% |
29.68% |
Sân trung lập |
9 |
6 |
13 |
8 |
9 |
11 |
15 |
11 |
8 |
20.00% |
13.33% |
28.89% |
17.78% |
20.00% |
24.44% |
33.33% |
24.44% |
17.78% |
Sân khách |
73 |
94 |
84 |
80 |
120 |
123 |
151 |
93 |
84 |
16.19% |
20.84% |
18.63% |
17.74% |
26.61% |
27.27% |
33.48% |
20.62% |
18.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vasas SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
92 |
4 |
104 |
117 |
2 |
119 |
15 |
13 |
30 |
46.00% |
2.00% |
52.00% |
49.16% |
0.84% |
50.00% |
25.86% |
22.41% |
51.72% |
Sân nhà |
61 |
2 |
76 |
34 |
1 |
25 |
11 |
6 |
17 |
43.88% |
1.44% |
54.68% |
56.67% |
1.67% |
41.67% |
32.35% |
17.65% |
50.00% |
Sân trung lập |
5 |
1 |
11 |
14 |
0 |
7 |
1 |
1 |
2 |
29.41% |
5.88% |
64.71% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
26 |
1 |
17 |
69 |
1 |
87 |
3 |
6 |
11 |
59.09% |
2.27% |
38.64% |
43.95% |
0.64% |
55.41% |
15.00% |
30.00% |
55.00% |
Vasas SC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
HUN D2 | 26/05/2024 23:00 | Vasas SC | VS | Soroksar |
|
|
|
|