Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kozarmisleny SE

Thành lập: 1989
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Kozarmisleny
Sân nhà: Alkotmany ter Stadion
Sức chứa: 1700
Địa chỉ: Kozarmisleny
Website: http://www.kozarmislenyfc.hu/
Kozarmisleny SE - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D228/04/24Gyirmot FC3-5Kozarmisleny SET  Trênc3-1Trên
HUN D221/04/24 Kozarmisleny SE1-0FC AjkaT  Dướil0-0Dưới
HUN D216/04/24Vasas SC*2-1Kozarmisleny SE B0:1HòaTrênl1-1Trên
HUN D207/04/24Kozarmisleny SE0-2KazincbarcikaiB  Dướic0-1Trên
HUN D231/03/24Pecsi MFC2-2Kozarmisleny SE H  Trênc2-2Trên
HUN D217/03/24Kozarmisleny SE2-1Mosonmagyarovari TET  Trênl1-0Trên
HUN D210/03/24Szeged Csanad2-0Kozarmisleny SEB  Dướic1-0Trên
HUN D203/03/24Kozarmisleny SE2-0Budafoki MTET  Dướic1-0Trên
HUN Cup28/02/24Kozarmisleny SE0-3MTK Hungaria FC*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
HUN D225/02/24 Soroksar2-1Kozarmisleny SEB  Trênl1-0Trên
HUN D218/02/24Kozarmisleny SE1-0ETO FC GyorT  Dướil1-0Trên
HUN D215/02/24Tiszakecske0-0Kozarmisleny SE*H0:0HòaDướic0-0Dưới
HUN D211/02/24Szombathelyi Haladas*1-1Kozarmisleny SEH0:0HòaDướic0-1Trên
HUN D203/02/24Kozarmisleny SE1-2Budapest HonvedB  Trênl0-1Trên
INT CF26/01/24Zalaegerszegi TE5-1Kozarmisleny SEB  Trênc 
INT CF20/01/24PTE-PEAC1-3Kozarmisleny SET  Trênc 
INT CF20/01/24Pecsi MFC1-1Kozarmisleny SEH  Dướic0-0Dưới
INT CF17/01/24MTK Hungaria FC5-4Kozarmisleny SEB  Trênl3-3Trên
INT CF17/01/24Soroksar2-1Kozarmisleny SEB  Trênl0-0Dưới
INT CF13/01/24Gyirmot FC2-1Kozarmisleny SEB  Trênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 3hòa(75.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 0 3 0 0 0 2 4 7
30.00% 20.00% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00% 15.38% 30.77% 53.85%
Kozarmisleny SE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 77 191 91 8 169 198
Kozarmisleny SE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 68 86 63 78 101 121 87 58
19.62% 18.53% 23.43% 17.17% 21.25% 27.52% 32.97% 23.71% 15.80%
Sân nhà 41 48 41 26 27 43 57 50 33
22.40% 26.23% 22.40% 14.21% 14.75% 23.50% 31.15% 27.32% 18.03%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 20 45 37 51 58 64 37 25
16.85% 10.87% 24.46% 20.11% 27.72% 31.52% 34.78% 20.11% 13.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kozarmisleny SE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 2 0 4 4 2 5 2 2 0
33.33% 0.00% 66.67% 36.36% 18.18% 45.45% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân nhà 2 0 3 3 0 1 1 0 0
40.00% 0.00% 60.00% 75.00% 0.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 1 2 4 1 2 0
0.00% 0.00% 100.00% 14.29% 28.57% 57.14% 33.33% 66.67% 0.00%
Kozarmisleny SE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D205/05/2024 23:00Kozarmisleny SEVSBVSC Zuglo
HUN D212/05/2024 23:00Csakvari TKVSKozarmisleny SE
HUN D219/05/2024 23:00BFC SiofokVSKozarmisleny SE
HUN D226/05/2024 23:00Kozarmisleny SEVSNyiregyhaza
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Mihaly Nagy
11Benedek Barkoczi
15Peter Horvath
19Zoltan Toth
21Adin Molnar
79Roland Vajda
99Balazs Racz
Tiền vệ
6Krisztian Kirchner
8Samuel Major
9David Bor
12Erik Nagy
17Roland Schuszter
22Barnabas Kozics
23Mark Hegedus
30Mate Nagy
Hậu vệ
5Gergo Gajag
7Peter Beke
20Szabolcs Furedi
28Milan Sagi
55Daniel Horvath
70Tamas Egerszegi
77Tamas Turi
Thủ môn
66Soma Lekai
91Peter Ipacs
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.