Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
4 |
9 |
4 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
4 |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
Raith Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
231 |
438 |
239 |
28 |
475 |
461 |
Raith Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
168 |
211 |
232 |
165 |
160 |
260 |
288 |
224 |
164 |
17.95% |
22.54% |
24.79% |
17.63% |
17.09% |
27.78% |
30.77% |
23.93% |
17.52% |
Sân nhà |
96 |
105 |
122 |
73 |
65 |
109 |
134 |
121 |
97 |
20.82% |
22.78% |
26.46% |
15.84% |
14.10% |
23.64% |
29.07% |
26.25% |
21.04% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
4 |
1 |
3 |
6 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
11.11% |
44.44% |
11.11% |
33.33% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
Sân khách |
72 |
105 |
106 |
91 |
92 |
145 |
152 |
102 |
67 |
15.45% |
22.53% |
22.75% |
19.53% |
19.74% |
31.12% |
32.62% |
21.89% |
14.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Raith Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
196 |
12 |
215 |
177 |
11 |
144 |
52 |
28 |
38 |
46.34% |
2.84% |
50.83% |
53.31% |
3.31% |
43.37% |
44.07% |
23.73% |
32.20% |
Sân nhà |
121 |
10 |
136 |
61 |
1 |
47 |
21 |
16 |
20 |
45.32% |
3.75% |
50.94% |
55.96% |
0.92% |
43.12% |
36.84% |
28.07% |
35.09% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
75 |
2 |
75 |
112 |
10 |
96 |
31 |
12 |
18 |
49.34% |
1.32% |
49.34% |
51.38% |
4.59% |
44.04% |
50.82% |
19.67% |
29.51% |
Raith Rovers - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|