|
|
|
Dunfermline | | |
| | Thành lập: | 1885-6-2 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Dunfermline | Sân nhà: | East End Park | Sức chứa: | 11,480 | Địa chỉ: | East End Park, Halbeath Road, Dunfermline. KY12 7RB | Website: | http://www.dafc.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 23.25(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
8 |
7 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
25.00% |
40.00% |
35.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Dunfermline - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
251 |
430 |
267 |
25 |
479 |
494 |
Dunfermline - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
200 |
176 |
244 |
182 |
171 |
280 |
324 |
175 |
194 |
20.55% |
18.09% |
25.08% |
18.71% |
17.57% |
28.78% |
33.30% |
17.99% |
19.94% |
Sân nhà |
113 |
85 |
120 |
83 |
80 |
132 |
158 |
77 |
114 |
23.49% |
17.67% |
24.95% |
17.26% |
16.63% |
27.44% |
32.85% |
16.01% |
23.70% |
Sân trung lập |
0 |
3 |
2 |
4 |
4 |
6 |
5 |
1 |
1 |
0.00% |
23.08% |
15.38% |
30.77% |
30.77% |
46.15% |
38.46% |
7.69% |
7.69% |
Sân khách |
87 |
88 |
122 |
95 |
87 |
142 |
161 |
97 |
79 |
18.16% |
18.37% |
25.47% |
19.83% |
18.16% |
29.65% |
33.61% |
20.25% |
16.49% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dunfermline - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
217 |
14 |
234 |
167 |
6 |
163 |
45 |
37 |
48 |
46.67% |
3.01% |
50.32% |
49.70% |
1.79% |
48.51% |
34.62% |
28.46% |
36.92% |
Sân nhà |
127 |
10 |
151 |
55 |
0 |
60 |
19 |
16 |
23 |
44.10% |
3.47% |
52.43% |
47.83% |
0.00% |
52.17% |
32.76% |
27.59% |
39.66% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
4 |
0 |
6 |
1 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
89 |
4 |
82 |
108 |
6 |
97 |
25 |
21 |
25 |
50.86% |
2.29% |
46.86% |
51.18% |
2.84% |
45.97% |
35.21% |
29.58% |
35.21% |
Dunfermline - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|