|
|
|
USM Alger | | |
| | Thành lập: | 1937-7-5 | Quốc tịch: | Algeria | Thành phố: | An-giê | Sân nhà: | Omar Hammadi | Sức chứa: | 64,000/8,000 | Địa chỉ: | 2, avenue Ziar Abdelkader Bab El Oued, Alger | Website: | http://www.usma.dz/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(66.67%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
2 |
8 |
7 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
5 |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
63.64% |
9.09% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
USM Alger - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
260 |
331 |
145 |
10 |
389 |
357 |
USM Alger - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
171 |
176 |
194 |
146 |
59 |
205 |
247 |
168 |
126 |
22.92% |
23.59% |
26.01% |
19.57% |
7.91% |
27.48% |
33.11% |
22.52% |
16.89% |
Sân nhà |
128 |
116 |
77 |
29 |
16 |
58 |
108 |
106 |
94 |
34.97% |
31.69% |
21.04% |
7.92% |
4.37% |
15.85% |
29.51% |
28.96% |
25.68% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
9 |
5 |
1 |
6 |
10 |
4 |
1 |
9.52% |
19.05% |
42.86% |
23.81% |
4.76% |
28.57% |
47.62% |
19.05% |
4.76% |
Sân khách |
41 |
56 |
108 |
112 |
42 |
141 |
129 |
58 |
31 |
11.42% |
15.60% |
30.08% |
31.20% |
11.70% |
39.28% |
35.93% |
16.16% |
8.64% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
USM Alger - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
144 |
16 |
109 |
61 |
2 |
64 |
21 |
20 |
23 |
53.53% |
5.95% |
40.52% |
48.03% |
1.57% |
50.39% |
32.81% |
31.25% |
35.94% |
Sân nhà |
120 |
16 |
83 |
2 |
0 |
2 |
4 |
2 |
3 |
54.79% |
7.31% |
37.90% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
5 |
0 |
2 |
0 |
1 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
20 |
0 |
22 |
54 |
2 |
60 |
17 |
17 |
18 |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
46.55% |
1.72% |
51.72% |
32.69% |
32.69% |
34.62% |
|
|
|
|