Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

JS Kabylie

Thành lập: 1946-8-2
Quốc tịch: Algeria
Thành phố: Tizi Ouzou
Sân nhà: Stade 1er Novembre 1954
Sức chứa: 25,000
Địa chỉ: Stade du 1e Novembre 1954 - 15000 Tizi Ouzou
Website: http://www.jeunessesportivedekabylie.com/
JS Kabylie - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ALG D111/05/24JS Kabylie*0-0CS ConstantineH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ALG D107/05/24USM Alger*2-2JS Kabylie H0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ALG D127/04/24ES Ben Aknoun*2-3JS KabylieT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ALG D117/04/24JS Kabylie*3-1MC OranT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ALG D106/04/24US Biskra*1-0JS KabylieB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ALG D125/03/24JS Kabylie0-1CR Belouizdad*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ALG D116/03/24JS Kabylie*0-1ES SetifB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ALG Cup06/03/24JS Kabylie0-2CR Belouizdad*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ALG D124/02/24JS Kabylie*0-0USM KhenchelaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ALG D116/02/24 Paradou AC*0-0JS KabylieH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ALG D110/02/24JS Kabylie*1-0NC MagraT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ALG D127/01/24JS Kabylie*3-2Union Sportive SoufT0:1 3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
ALG D123/01/24JS Kabylie*0-0El BayadhH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ALG D119/01/24JS Saoura*3-2JS KabylieB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ALG D113/01/24JS Kabylie*2-1ASO ChlefT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ALG D107/01/24MC An-giê*1-1JS KabylieH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ALG D115/12/23CS Constantine*2-0JS KabylieB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ALG D109/12/23JS Kabylie*1-0ES Ben AknounT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ALG D103/12/23MC Oran*1-3JS KabylieT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ALG D125/11/23JS Kabylie*1-1US BiskraH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 4 3 0 0 0 2 3 3
35.00% 35.00% 30.00% 41.67% 33.33% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
JS Kabylie - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 324 313 105 4 393 353
JS Kabylie - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 121 196 214 147 68 239 290 132 85
16.22% 26.27% 28.69% 19.71% 9.12% 32.04% 38.87% 17.69% 11.39%
Sân nhà 89 133 98 36 10 73 151 77 65
24.32% 36.34% 26.78% 9.84% 2.73% 19.95% 41.26% 21.04% 17.76%
Sân trung lập 0 2 2 3 0 2 4 1 0
0.00% 28.57% 28.57% 42.86% 0.00% 28.57% 57.14% 14.29% 0.00%
Sân khách 32 61 114 108 58 164 135 54 20
8.58% 16.35% 30.56% 28.95% 15.55% 43.97% 36.19% 14.48% 5.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
JS Kabylie - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 104 11 107 85 4 78 8 17 18
46.85% 4.95% 48.20% 50.90% 2.40% 46.71% 18.60% 39.53% 41.86%
Sân nhà 89 10 97 3 0 3 1 5 4
45.41% 5.10% 49.49% 50.00% 0.00% 50.00% 10.00% 50.00% 40.00%
Sân trung lập 1 1 0 1 0 2 0 1 1
50.00% 50.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 14 0 10 81 4 73 7 11 13
58.33% 0.00% 41.67% 51.27% 2.53% 46.20% 22.58% 35.48% 41.94%
JS Kabylie - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ALG D117/05/2024 23:00ASO ChlefVSJS Kabylie
ALG D125/05/2024 23:00JS KabylieVSJS Saoura
ALG D108/06/2024 23:00Union Sportive SoufVSJS Kabylie
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Massinissa Nezla
9Edlin Randy Essang-Matouti
10Adem Redjem
15Dadi El Hocine Mouaki
24Kouceila Boualia
56Redouane Berkane
Tiền vệ
6Aymen Bendaoud
8Rachid Ait Atmane
11Massinissa Nait Salem
12Yuliwes Bellache
16Ali Amriche
17Sid Ahmed Matallah
19Salim Boukhanchouche
20Faik Amrane
21Reda Boumechra
Hậu vệ
2Fares Nechat
4Badreddine Souyad
5Abdelhamid Dris
13Moussa Benzaid
22Oussama Gatal
25Khaled Bouhakak
26Ahmed Mammeri
Thủ môn
1Mohamed Idir Hadid
14Fouad Zegrar
23Chemseddine Rahmani
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.